Bản dịch của từ Reverence trong tiếng Việt
Reverence
Noun [U/C]

Reverence(Noun)
rˈɛvərəns
ˈrɛvɝəns
01
Một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng như cúi chào hoặc nghiêm chỉnh chào mừng.
A gesture of respect such as a bow or salutation
Ví dụ
Ví dụ
03
Trạng thái được tôn kính hoặc vinh danh
The state of being revered or honored
Ví dụ
