Bản dịch của từ Reverence trong tiếng Việt

Reverence

Noun [U/C] Verb

Reverence (Noun)

ɹˈɛvɚns
ɹˈɛvəɹns
01

Sự tôn trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc một cái gì đó.

Deep respect for someone or something.

Ví dụ

She showed reverence for her elders during the interview.

Cô ấy tỏ lòng tôn kính với người lớn tuổi trong buổi phỏng vấn.

Lack of reverence for traditions can lead to misunderstandings.

Thiếu lòng tôn kính với truyền thống có thể dẫn đến hiểu lầm.

Did the speaker express reverence towards cultural heritage in his speech?

Người phát biểu có thể hiện lòng tôn kính với di sản văn hóa trong bài phát biểu của mình không?

Dạng danh từ của Reverence (Noun)

SingularPlural

Reverence

Reverences

Kết hợp từ của Reverence (Noun)

CollocationVí dụ

Deep reverence

Sự thành kính sâu sắc

She expressed deep reverence for the social activist's work.

Cô ấy bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc đối với công việc của nhà hoạt động xã hội.

Due reverence

Sự tôn kính đúng mực

She showed due reverence to the ielts examiner during the speaking test.

Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng đúng mực với giám khảo ielts trong bài thi nói.

Great reverence

Sự thành kính cao

He showed great reverence for the ielts examiner during the speaking test.

Anh ấy đã thể hiện sự tôn kính lớn đối với người chấm ielts trong bài thi nói.

Reverence (Verb)

ɹˈɛvɚns
ɹˈɛvəɹns
01

Tôn trọng hoặc đối xử với sự tôn trọng sâu sắc.

Regard or treat with deep respect.

Ví dụ

She reverenced her elders by always addressing them as 'sir' or 'ma'am'.

Cô ấy tôn trọng người lớn bằng cách luôn gọi họ là 'anh' hoặc 'chị'.

He never reverences authority figures and often questions their decisions.

Anh ấy không bao giờ tôn trọng các nhân vật có quyền lực và thường đặt câu hỏi về quyết định của họ.

Do you think it's important to reverence traditions in your culture?

Bạn có nghĩ rằng việc tôn trọng truyền thống trong văn hóa của bạn quan trọng không?

Dạng động từ của Reverence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reverenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reverenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reverencing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, cows are and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Reverence

Không có idiom phù hợp