Bản dịch của từ Reverence trong tiếng Việt
Reverence
Noun [U/C]

Reverence(Noun)
rˈɛvərəns
ˈrɛvɝəns
Ví dụ
02
Trạng thái được tôn kính hoặc vinh danh
The state of being revered or honored
Ví dụ
03
Một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng như cúi chào hoặc nghiêm chỉnh chào mừng.
A gesture of respect such as a bow or salutation
Ví dụ
