Bản dịch của từ Reverence trong tiếng Việt
Reverence
Reverence (Noun)
She showed reverence for her elders during the interview.
Cô ấy tỏ lòng tôn kính với người lớn tuổi trong buổi phỏng vấn.
Lack of reverence for traditions can lead to misunderstandings.
Thiếu lòng tôn kính với truyền thống có thể dẫn đến hiểu lầm.
Did the speaker express reverence towards cultural heritage in his speech?
Người phát biểu có thể hiện lòng tôn kính với di sản văn hóa trong bài phát biểu của mình không?
Dạng danh từ của Reverence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reverence | Reverences |
Kết hợp từ của Reverence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep reverence Sự thành kính sâu sắc | She expressed deep reverence for the social activist's work. Cô ấy bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc đối với công việc của nhà hoạt động xã hội. |
Due reverence Sự tôn kính đúng mực | She showed due reverence to the ielts examiner during the speaking test. Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng đúng mực với giám khảo ielts trong bài thi nói. |
Great reverence Sự thành kính cao | He showed great reverence for the ielts examiner during the speaking test. Anh ấy đã thể hiện sự tôn kính lớn đối với người chấm ielts trong bài thi nói. |
Reverence (Verb)
She reverenced her elders by always addressing them as 'sir' or 'ma'am'.
Cô ấy tôn trọng người lớn bằng cách luôn gọi họ là 'anh' hoặc 'chị'.
He never reverences authority figures and often questions their decisions.
Anh ấy không bao giờ tôn trọng các nhân vật có quyền lực và thường đặt câu hỏi về quyết định của họ.
Do you think it's important to reverence traditions in your culture?
Bạn có nghĩ rằng việc tôn trọng truyền thống trong văn hóa của bạn quan trọng không?
Dạng động từ của Reverence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverencing |
Họ từ
Từ "reverence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reverentia", mang nghĩa tôn kính, kính trọng sâu sắc đối với một người, một giá trị hay một điều thiêng liêng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả hai biến thể British và American nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học và văn học.
Từ "reverence" xuất phát từ tiếng Latinh "reverentia", có nghĩa là "sự tôn kính" hay "sự tôn trọng". "Reverentia" lại bắt nguồn từ động từ "revereri", mang ý nghĩa "kính sợ" hoặc "tôn trọng". Trong lịch sử, khái niệm này thường được liên kết với các nghi lễ tôn giáo và hành vi thể hiện sự kính trọng đối với những giá trị tâm linh cao cả. Ngày nay, "reverence" đề cập đến sự tôn trọng sâu sắc và chân thành đối với con người, văn hóa và nguyên tắc đạo đức.
Từ "reverence" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh có thể được yêu cầu diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ đối với một nhân vật, một nền văn hóa hay một giá trị nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "reverence" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện lòng tôn kính hoặc sự kính trọng đối với những người có vai trò quan trọng, như thầy giáo, người lãnh đạo hay các nhà văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp