Bản dịch của từ Gesture trong tiếng Việt
Gesture

Gesture(Noun)
Gesture(Verb)
Thực hiện một cử chỉ, đặc biệt là để nhấn mạnh hoặc báo hiệu một thông điệp.
Make a gesture especially to emphasize or signal a message.
Dạng động từ của Gesture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gesture" (cử chỉ) chỉ hành động di chuyển một phần cơ thể, thường là tay hoặc đầu, để thể hiện ý nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, "gesture" được sử dụng chung ở cả British và American English mà không có khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: người Anh thường phát âm mạnh hơn âm "t" ở giữa, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Gesture" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, như chỉ một hành động tượng trưng hoặc phần thưởng trong giao tiếp.
Từ "gesture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestura", nghĩa là "hành động" hay "cử chỉ", xuất phát từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang", "chuyển động". Từ thế kỷ 14, "gesture" đã được sử dụng để chỉ các cử động của cơ thể thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong cử chỉ vật lý mà còn phản ánh các hành động phi ngôn ngữ mang tính biểu thị trong giao tiếp.
Từ "gesture" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi người học thường diễn đạt ý tưởng phi ngôn ngữ qua cử chỉ. Trong Reading và Writing, "gesture" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh xã hội học và tâm lý học để mô tả hành vi giao tiếp. Từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình và văn kiện nghiên cứu, liên quan đến biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa qua cử chỉ.
Họ từ
Từ "gesture" (cử chỉ) chỉ hành động di chuyển một phần cơ thể, thường là tay hoặc đầu, để thể hiện ý nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, "gesture" được sử dụng chung ở cả British và American English mà không có khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: người Anh thường phát âm mạnh hơn âm "t" ở giữa, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Gesture" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, như chỉ một hành động tượng trưng hoặc phần thưởng trong giao tiếp.
Từ "gesture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestura", nghĩa là "hành động" hay "cử chỉ", xuất phát từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang", "chuyển động". Từ thế kỷ 14, "gesture" đã được sử dụng để chỉ các cử động của cơ thể thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong cử chỉ vật lý mà còn phản ánh các hành động phi ngôn ngữ mang tính biểu thị trong giao tiếp.
Từ "gesture" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi người học thường diễn đạt ý tưởng phi ngôn ngữ qua cử chỉ. Trong Reading và Writing, "gesture" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh xã hội học và tâm lý học để mô tả hành vi giao tiếp. Từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình và văn kiện nghiên cứu, liên quan đến biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa qua cử chỉ.

