Bản dịch của từ Gesture trong tiếng Việt
Gesture
Gesture (Noun)
His friendly gesture of a handshake made her feel welcome.
Sự bắt tay thân thiện của anh làm cô cảm thấy được chào đón.
A simple gesture like a smile can brighten someone's day.
Một cử chỉ đơn giản như một nụ cười có thể làm sáng lên ngày của ai đó.
She appreciated the kind gesture of him offering his seat.
Cô đánh giá cao sự tử tế khi anh đề nghị nhường chỗ ngồi của mình.
Kết hợp từ của Gesture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obscene gesture Cử chỉ khiếm nhã | He made an obscene gesture at the rude driver. Anh ta làm một cử chỉ khiếm nhã với tài xế thô lỗ. |
Noble gesture Cử chỉ cao quý | Her donation to the charity was a noble gesture. Sự quyên góp của cô ấy cho tổ chức từ thiện là một hành động cao quý. |
Theatrical gesture Cử chỉ sân khấu | Her theatrical gesture of raising her arms expressed joy and excitement. Cử chỉ sân khấu của cô ấy giơ tay thể hiện niềm vui và phấn khích. |
Extravagant gesture Cử chỉ phô trương | He made an extravagant gesture by donating a large sum. Anh ta đã thực hiện một cử chỉ xa xỉ bằng cách quyên góp một số tiền lớn. |
Abrupt gesture Cử chỉ đột ngột | He made an abrupt gesture, waving his hand in dismissal. Anh ta đã thực hiện một cử động đột ngột, vẫy tay để từ chối. |
Gesture (Verb)
Thực hiện một cử chỉ, đặc biệt là để nhấn mạnh hoặc báo hiệu một thông điệp.
Make a gesture especially to emphasize or signal a message.
She gestured for him to come closer during the conversation.
Cô ấy vẫy tay để anh ta đến gần trong cuộc trò chuyện.
He gestured towards the exit to indicate where they should go.
Anh ấy vẫy tay về phía lối ra để chỉ ra nơi họ nên đi.
The teacher gestured for quiet in the classroom before starting the lesson.
Giáo viên vẫy tay để yên lặng trong lớp học trước khi bắt đầu bài học.
Dạng động từ của Gesture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Kết hợp từ của Gesture (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gesture grandly Điệu bộ | She gesture grandly to invite everyone to the party. Cô ấy vẫy tay mời mọi người đến bữa tiệc. |
Gesture helplessly Cử chỉ bất lực | She gestured helplessly when trying to explain the situation. Cô ấy vẫy tay không biết làm sao khi cố giải thích tình hình. |
Gesture vaguely Vẻ mơ hồ | She gestured vaguely towards the direction of the party. Cô ấy vẫy tay mơ hồ về phía hướng bữa tiệc. |
Gesture frantically Cử động hết sức | She gestured frantically for help in the crowded party. Cô ấy vẫy tay hết sức để xin giúp đỡ trong bữa tiệc đông đúc. |
Gesture impatiently Cử chỉ không kiên nhẫn | She gestured impatiently while waiting for her friend. Cô ấy vẫy tay không kiên nhẫn trong lúc chờ bạn. |
Họ từ
Từ "gesture" (cử chỉ) chỉ hành động di chuyển một phần cơ thể, thường là tay hoặc đầu, để thể hiện ý nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, "gesture" được sử dụng chung ở cả British và American English mà không có khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: người Anh thường phát âm mạnh hơn âm "t" ở giữa, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Gesture" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, như chỉ một hành động tượng trưng hoặc phần thưởng trong giao tiếp.
Từ "gesture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestura", nghĩa là "hành động" hay "cử chỉ", xuất phát từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang", "chuyển động". Từ thế kỷ 14, "gesture" đã được sử dụng để chỉ các cử động của cơ thể thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong cử chỉ vật lý mà còn phản ánh các hành động phi ngôn ngữ mang tính biểu thị trong giao tiếp.
Từ "gesture" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi người học thường diễn đạt ý tưởng phi ngôn ngữ qua cử chỉ. Trong Reading và Writing, "gesture" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh xã hội học và tâm lý học để mô tả hành vi giao tiếp. Từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình và văn kiện nghiên cứu, liên quan đến biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa qua cử chỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp