Bản dịch của từ Body trong tiếng Việt
Body
Body (Noun Countable)
Her body language showed confidence during the social event.
Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy thể hiện sự tự tin trong sự kiện xã hội.
The survey revealed that only 20% of the body agreed with the decision.
Cuộc khảo sát cho thấy chỉ có 20% cơ thể đồng ý với quyết định này.
The body of the report highlighted the key findings of the study.
Nội dung của báo cáo nêu bật những phát hiện chính của nghiên cứu.
Ban, bộ phận, cơ quan.
Boards, divisions, agencies.
The government body oversees social welfare programs in the country.
Cơ quan chính phủ giám sát các chương trình phúc lợi xã hội trong nước.
The body responsible for child protection launched a new campaign.
Cơ quan chịu trách nhiệm bảo vệ trẻ em đã phát động một chiến dịch mới.
The regulatory body imposed fines on companies violating labor laws.
Cơ quan quản lý áp đặt tiền phạt đối với các công ty vi phạm luật lao động.
Kết hợp từ của Body (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cremate body Hỏa tang | They decided to cremate the body of their beloved grandmother. Họ quyết định hỏa táng cơ thể của bà ngoại yêu quý của họ. |
Bury body Chôn xác | Did they bury the body in the backyard last night? Họ đã chôn xác ở phía sau nhà đêm qua chứ? |
Exhume body Khai quật xác | Did they exhume the body for further investigation? Họ đã đào xác để điều tra thêm chưa? |
Establish body Thành lập cơ thể | Establishing a study group is beneficial for social interactions. Việc thành lập một nhóm học tập là có lợi cho giao tiếp xã hội. |
Find body Tìm thân thể | She found the body of the missing hiker in the forest. Cô ấy đã tìm thấy xác của người đi bộ mất tích trong rừng. |
Họ từ
"Body" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là "cơ thể" hoặc "thân hình", thường dùng để chỉ cấu trúc vật lý của một sinh vật sống, bao gồm cả người và động vật. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "body" còn chỉ về cơ quan, tổ chức. Việc sử dụng từ này rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
Từ "body" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình thể". Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "body" vào thế kỷ 12. Theo lịch sử, khái niệm "body" không chỉ ám chỉ đến thể xác vật lý mà còn mở rộng ra ngữ cảnh tâm linh và xã hội, thể hiện sự kết nối giữa vật chất và tinh thần trong các lĩnh vực như triết học và y học. Hiện nay, "body" được sử dụng rộng rãi để chỉ về cả thể xác con người và các đối tượng vật lý khác.
Từ "body" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc thể chất; trong Reading, nó thường xuất hiện trong văn bản về sinh học hoặc y học. Trong Writing và Speaking, "body" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể con người trong các bài luận và thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh thể thao và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Body
Bước qua xác tôi đã!
A defiant phrase indicating the strength of one's opposition to something.
She said 'over my dead body!' when asked to work on weekends.
Cô ấy nói 'qua xác của tôi!' khi được hỏi làm việc vào cuối tuần.