Bản dịch của từ Arrive trong tiếng Việt
Arrive
Arrive (Verb)
She arrived at the party late.
Cô ấy đến buổi tiệc muộn.
They will arrive in London tomorrow.
Họ sẽ đến London vào ngày mai.
He always arrives early for meetings.
Anh ấy luôn đến sớm cho cuộc họp.
Reach (một kết luận hoặc quyết định)
Reach (a conclusion or decision)
After a long discussion, they finally arrive at a decision.
Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đến được quyết định.
The committee members arrive at a consensus regarding the issue.
Các thành viên trong ủy ban đến được một sự đồng thuận về vấn đề.
The team will arrive at a solution after analyzing the data.
Đội sẽ đến được một giải pháp sau khi phân tích dữ liệu.
(của một sự kiện hoặc một thời điểm cụ thể) xảy ra hoặc đến.
(of an event or a particular moment) happen or come.
The party arrived late due to traffic congestion.
Buổi tiệc đến muộn do kẹt xe.
The concert arrived in town last night.
Buổi hòa nhạc đến thành phố vào đêm qua.
The new regulations arrived unexpectedly, causing confusion.
Các quy định mới đến bất ngờ, gây ra sự bối rối.
Đạt được thành công hoặc sự công nhận.
Achieve success or recognition.
She arrived at the top of the social ladder.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao của thang xã hội.
He finally arrived in the elite social circles.
Anh ấy cuối cùng đã đến trong vòng xã hội tinh hoa.
They arrived at social prominence after years of hard work.
Họ đạt được vị thế xã hội sau nhiều năm lao động.
The couple's baby arrived on a sunny morning.
Em bé của cặp đôi đến vào một buổi sáng nắng.
The hospital staff was ready for the new arrivals.
Nhân viên bệnh viện đã sẵn sàng cho những em bé mới đến.
The community celebrated every baby's arrival with joy.
Cộng đồng ăn mừng mỗi lần em bé đến với niềm vui.
Dạng động từ của Arrive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arriving |
Kết hợp từ của Arrive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The last to arrive Người đến sau cùng | She was the last to arrive at the party. Cô ấy là người cuối cùng đến buổi tiệc. |
The first to arrive Người đến trước | Tom was the first to arrive at the charity event. Tom là người đầu tiên đến tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "arrive" có nghĩa là đến một vị trí hoặc địa điểm sau hành trình. Trong tiếng Anh, "arrive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa không đổi. Cách phát âm và ngữ pháp của từ này đều giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại. Từ này cũng thường đi kèm với giới từ "at" hoặc "in" tùy thuộc vào ngữ nghĩa của địa điểm (ví dụ: arrive at a place, arrive in a city).
Từ "arrive" xuất phát từ tiếng Latin "ad ripam", có nghĩa là "đến bờ" hoặc "đến nơi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ âm và ngữ nghĩa, được ghi nhận vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "arriver". Hiện nay, "arrive" mang ý nghĩa đến một địa điểm cụ thể hoặc đạt được một trạng thái nào đó, phản ánh quá trình di chuyển từ một điểm xuất phát đến một đích. Sự chuyển hóa này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng từ hiện tại.
Từ "arrive" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống di chuyển hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để diễn đạt sự đến nơi, đặc biệt khi thảo luận về kế hoạch hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "arrive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông, du lịch và sự kiện, thể hiện ý niệm về việc đến một địa điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arrive
Vừa kịp lúc/ Đến vào phút chót
Just in time; at the last possible instant; just before it's too late.
He arrived in the nick of time to save the drowning child.
Anh ta đến đúng lúc để cứu đứa trẻ đang chết đuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: get there in the very nick of time, reach something in the very nick of time...