Bản dịch của từ Journey trong tiếng Việt
Journey
Journey (Noun Countable)
Hành trình, chuyến đi.
Journey, trip.
Her journey to Europe was unforgettable.
Hành trình của cô đến Châu Âu không thể quên.
The journey to the charity event was long.
Hành trình đến sự kiện từ thiện rất dài.
Their journey to success inspired many.
Hành trình đến thành công của họ truyền cảm hứng cho nhiều người.
Kết hợp từ của Journey (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harrowing journey Hành trình đau đớn | She embarked on a harrowing journey to escape poverty. Cô ấy bắt đầu một chuyến hành trình đầy gian khổ để thoát nghèo. |
Gruelling/grueling journey Hành trình gian khổ | The grueling journey to the remote village took three days. Hành trình gian khổ đến làng xa mất ba ngày. |
Marathon journey Hành trình marathon | The marathon journey to raise awareness for mental health was successful. Hành trình marathon để nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần đã thành công. |
Homeward journey Hành trình về nhà | After the party, they started their homeward journey together. Sau buổi tiệc, họ bắt đầu hành trình về nhà cùng nhau. |
Five-mile journey Hành trình năm dặm | The five-mile journey to alex's house was enjoyable. Chuyến hành trình năm dặm đến nhà của alex rất vui vẻ. |
Journey (Noun)
Một hành động đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.
An act of travelling from one place to another.
The journey to Paris was long but exciting.
Hành trình đến Paris dài nhưng thú vị.
Their journey to the charity event raised awareness for homelessness.
Hành trình của họ đến sự kiện từ thiện nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The journey home after the party was full of laughter.
Hành trình về nhà sau buổi tiệc đầy tiếng cười.
Dạng danh từ của Journey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Journey | Journeys |
Kết hợp từ của Journey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amazing journey Hành trình tuyệt vời | Their amazing journey across the country changed their perspectives. Hành trình tuyệt vời của họ qua đất nước thay đổi quan điểm của họ. |
Inner journey Hành trình bên trong | Her inner journey towards self-discovery transformed her social interactions. Hành trình nội tâm của cô ấy hướng về phát hiện bản thân biến đổi giao tiếp xã hội. |
Round-trip journey Hành trình đi đến và trở về | She booked a round-trip journey to paris. Cô ấy đã đặt một chuyến đi và về paris. |
Epic journey Hành trình huyền thoại | Their epic journey across the country changed their perspectives forever. Hành trình kỳ diệu qua đất nước đã thay đổi quan điểm của họ mãi mãi. |
Perilous journey Cuộc hành trình nguy hiểm | The perilous journey across the desert was filled with dangers. Hành trình nguy hiểm qua sa mạc đầy nguy hiểm. |
Journey (Verb)
She journeyed across the country to volunteer in rural communities.
Cô ấy đã hành trình qua đất nước để tình nguyện ở cộng đồng nông thôn.
The group journeyed to the capital city to attend a conference.
Nhóm đã hành trình đến thủ đô để tham dự một hội nghị.
He journeyed to different countries to experience diverse cultures.
Anh ấy đã hành trình đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Dạng động từ của Journey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Journey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Journeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Journeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Journeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Journeying |
Họ từ
Từ "journey" có nghĩa là hành trình hoặc quá trình di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường mất thời gian dài và có thể gặp nhiều trải nghiệm, thách thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "u" hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Journey" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả quá trình phát triển cá nhân.
Từ "journey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "journée", có nghĩa là "ngày" và được hình thành từ gốc Latin "diurnalis", liên quan đến "diurnus", nghĩa là "hằng ngày". Ban đầu, từ này chỉ sự di chuyển trong một ngày, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành trình nào, cả về thể chất lẫn tâm lý. Ngày nay, "journey" thường được sử dụng để mô tả không chỉ việc di chuyển mà còn là quá trình phát triển cá nhân và các trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "journey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc hành trình. Trong bài Listening, từ có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về các chuyến đi hoặc du lịch. Ngoài ra, "journey" cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và truyền thông để diễn tả quá trình phát triển của cá nhân hoặc tổ chức, thường gắn liền với các chủ đề như khám phá, thay đổi và trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp