Bản dịch của từ Journey trong tiếng Việt
Journey

Journey(Noun Countable)
Hành trình, chuyến đi.
Journey, trip.
Journey(Verb)
Dạng động từ của Journey (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Journey |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Journeyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Journeyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Journeys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Journeying |
Journey(Noun)
Một hành động đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.
An act of travelling from one place to another.

Dạng danh từ của Journey (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Journey | Journeys |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "journey" có nghĩa là hành trình hoặc quá trình di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường mất thời gian dài và có thể gặp nhiều trải nghiệm, thách thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "u" hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Journey" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả quá trình phát triển cá nhân.
Từ "journey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "journée", có nghĩa là "ngày" và được hình thành từ gốc Latin "diurnalis", liên quan đến "diurnus", nghĩa là "hằng ngày". Ban đầu, từ này chỉ sự di chuyển trong một ngày, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành trình nào, cả về thể chất lẫn tâm lý. Ngày nay, "journey" thường được sử dụng để mô tả không chỉ việc di chuyển mà còn là quá trình phát triển cá nhân và các trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "journey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc hành trình. Trong bài Listening, từ có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về các chuyến đi hoặc du lịch. Ngoài ra, "journey" cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và truyền thông để diễn tả quá trình phát triển của cá nhân hoặc tổ chức, thường gắn liền với các chủ đề như khám phá, thay đổi và trưởng thành.
Họ từ
Từ "journey" có nghĩa là hành trình hoặc quá trình di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường mất thời gian dài và có thể gặp nhiều trải nghiệm, thách thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "u" hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Journey" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả quá trình phát triển cá nhân.
Từ "journey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "journée", có nghĩa là "ngày" và được hình thành từ gốc Latin "diurnalis", liên quan đến "diurnus", nghĩa là "hằng ngày". Ban đầu, từ này chỉ sự di chuyển trong một ngày, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành trình nào, cả về thể chất lẫn tâm lý. Ngày nay, "journey" thường được sử dụng để mô tả không chỉ việc di chuyển mà còn là quá trình phát triển cá nhân và các trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "journey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc hành trình. Trong bài Listening, từ có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về các chuyến đi hoặc du lịch. Ngoài ra, "journey" cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và truyền thông để diễn tả quá trình phát triển của cá nhân hoặc tổ chức, thường gắn liền với các chủ đề như khám phá, thay đổi và trưởng thành.
