Bản dịch của từ Journey trong tiếng Việt
Journey

Journey (Noun Countable)
Hành trình, chuyến đi.
Journey, trip.
Her journey to Europe was unforgettable.
Hành trình của cô đến Châu Âu không thể quên.
The journey to the charity event was long.
Hành trình đến sự kiện từ thiện rất dài.
Their journey to success inspired many.
Hành trình đến thành công của họ truyền cảm hứng cho nhiều người.
Kết hợp từ của Journey (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easy journey Cuộc hành trình dễ dàng | The community project made an easy journey for local volunteers. Dự án cộng đồng đã tạo ra một hành trình dễ dàng cho tình nguyện viên địa phương. |
Bus journey Chuyến đi bằng xe buýt | My bus journey to work takes about thirty minutes every day. Chuyến đi bằng xe buýt của tôi đến nơi làm việc mất khoảng ba mươi phút mỗi ngày. |
Rail journey Chuyến đi bằng tàu hỏa | The rail journey from new york to chicago takes about 20 hours. Chuyến tàu từ new york đến chicago mất khoảng 20 giờ. |
Outward journey Hành trình ra ngoài | The outward journey to the community center was very enjoyable for everyone. Chuyến đi ra ngoài đến trung tâm cộng đồng rất thú vị cho mọi người. |
Cross-country journey Cuộc hành trình xuyên quốc gia | My cross-country journey to new york was unforgettable and exciting. Chuyến hành trình xuyên quốc gia của tôi đến new york thật đáng nhớ và thú vị. |
Journey (Noun)
Một hành động đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.
An act of travelling from one place to another.
The journey to Paris was long but exciting.
Hành trình đến Paris dài nhưng thú vị.
Their journey to the charity event raised awareness for homelessness.
Hành trình của họ đến sự kiện từ thiện nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The journey home after the party was full of laughter.
Hành trình về nhà sau buổi tiệc đầy tiếng cười.
Dạng danh từ của Journey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Journey | Journeys |
Kết hợp từ của Journey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleasant journey Chuyến đi vui vẻ | We had a pleasant journey to new york last summer. Chúng tôi đã có một chuyến đi thú vị đến new york mùa hè vừa qua. |
Short journey Chuyến đi ngắn | A short journey can strengthen friendships, like my trip to chicago. Một hành trình ngắn có thể củng cố tình bạn, như chuyến đi của tôi đến chicago. |
Incredible journey Hành trình tuyệt vời | The incredible journey of refugees inspired many during the 2023 crisis. Hành trình không thể tin nổi của người tị nạn đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc khủng hoảng 2023. |
Treacherous journey Hành trình nguy hiểm | The treacherous journey to the community center took us two hours. Chuyến đi nguy hiểm đến trung tâm cộng đồng mất hai giờ. |
Sentimental journey Hành trình tình cảm | My sentimental journey to vietnam was filled with beautiful memories. Chuyến hành trình đầy cảm xúc của tôi đến việt nam tràn ngập kỷ niệm đẹp. |
Journey (Verb)
She journeyed across the country to volunteer in rural communities.
Cô ấy đã hành trình qua đất nước để tình nguyện ở cộng đồng nông thôn.
The group journeyed to the capital city to attend a conference.
Nhóm đã hành trình đến thủ đô để tham dự một hội nghị.
He journeyed to different countries to experience diverse cultures.
Anh ấy đã hành trình đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Dạng động từ của Journey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Journey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Journeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Journeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Journeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Journeying |
Họ từ
Từ "journey" có nghĩa là hành trình hoặc quá trình di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường mất thời gian dài và có thể gặp nhiều trải nghiệm, thách thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "u" hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Journey" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả quá trình phát triển cá nhân.
Từ "journey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "journée", có nghĩa là "ngày" và được hình thành từ gốc Latin "diurnalis", liên quan đến "diurnus", nghĩa là "hằng ngày". Ban đầu, từ này chỉ sự di chuyển trong một ngày, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành trình nào, cả về thể chất lẫn tâm lý. Ngày nay, "journey" thường được sử dụng để mô tả không chỉ việc di chuyển mà còn là quá trình phát triển cá nhân và các trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "journey" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc hành trình. Trong bài Listening, từ có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về các chuyến đi hoặc du lịch. Ngoài ra, "journey" cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và truyền thông để diễn tả quá trình phát triển của cá nhân hoặc tổ chức, thường gắn liền với các chủ đề như khám phá, thay đổi và trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



