Bản dịch của từ Journey trong tiếng Việt

Journey

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journey(Noun Countable)

ˈdʒɜː.ni
ˈdʒɝː.ni
01

Hành trình, chuyến đi.

Journey, trip.

Ví dụ

Journey(Verb)

dʒˈɝni
dʒˈɝɹni
01

Đi du lịch đâu đó.

Travel somewhere.

Ví dụ

Dạng động từ của Journey (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Journey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Journeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Journeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Journeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Journeying

Journey(Noun)

dʒˈɝni
dʒˈɝɹni
01

Một hành động đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.

An act of travelling from one place to another.

journey tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Journey (Noun)

SingularPlural

Journey

Journeys

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ