Bản dịch của từ Trip trong tiếng Việt

Trip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trip(Noun)

tɹɪp
tɹˈɪp
01

Bị vấp hoặc ngã do vướng chân vào vật gì đó.

A stumble or fall due to catching one's foot on something.

Ví dụ
02

Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là LSD.

A hallucinatory experience caused by taking a psychedelic drug, especially LSD.

Ví dụ
03

Một thiết bị kích hoạt hoặc ngắt kết nối một cơ cấu, mạch điện, v.v.

A device that activates or disconnects a mechanism, circuit, etc.

Ví dụ
04

Một chuyển động nhẹ nhàng, sống động của bàn chân một người.

A light, lively movement of a person's feet.

Ví dụ
05

Một đàn hoặc nhóm dê, cừu hoặc các động vật khác.

A flock or group of goats, sheep, or other animals.

Ví dụ
06

Một đàn chim hoang dã nhỏ.

A small flock of wildfowl.

Ví dụ
07

Một cuộc hành trình hoặc chuyến tham quan, đặc biệt là để giải trí.

A journey or excursion, especially for pleasure.

Ví dụ

Dạng danh từ của Trip (Noun)

SingularPlural

Trip

Trips

Trip(Verb)

tɹɪp
tɹˈɪp
01

Kích hoạt (một cơ chế), đặc biệt bằng cách tiếp xúc với công tắc, chốt hoặc thiết bị điện khác.

Activate (a mechanism), especially by contact with a switch, catch, or other electrical device.

Ví dụ
02

Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là LSD.

Experience hallucinations induced by taking a psychedelic drug, especially LSD.

Ví dụ
03

Đi trên một hành trình ngắn.

Go on a short journey.

Ví dụ
04

Chân mình dẫm phải vật gì đó và vấp ngã.

Catch one's foot on something and stumble or fall.

Ví dụ
05

Đi bộ, chạy hoặc nhảy với những bước đi nhanh nhẹ.

Walk, run, or dance with quick light steps.

Ví dụ
06

Thả và nâng (mỏ neo) khỏi đáy biển bằng dây cáp.

Release and raise (an anchor) from the seabed by means of a cable.

Ví dụ

Dạng động từ của Trip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tripping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ