Bản dịch của từ Trip trong tiếng Việt

Trip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trip (Noun)

tɹɪp
tɹˈɪp
01

Bị vấp hoặc ngã do vướng chân vào vật gì đó.

A stumble or fall due to catching one's foot on something.

Ví dụ

During the social event, she had an embarrassing trip in front of everyone.

Trong sự kiện xã hội, cô đã có một chuyến đi đáng xấu hổ trước mặt mọi người.

His trip on the dance floor caused a few laughs among the guests.

Chuyến đi trên sàn nhảy của anh đã gây ra một số tiếng cười cho các vị khách.

02

Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là lsd.

A hallucinatory experience caused by taking a psychedelic drug, especially lsd.

Ví dụ

After the concert, she had a wild trip on LSD.

Sau buổi hòa nhạc, cô ấy đã có một chuyến đi hoang dã với LSD.

His trip on psychedelics changed his perspective on life.

Chuyến đi gây ảo giác của anh ấy đã thay đổi quan điểm của anh ấy về cuộc sống.

03

Một thiết bị kích hoạt hoặc ngắt kết nối một cơ cấu, mạch điện, v.v.

A device that activates or disconnects a mechanism, circuit, etc.

Ví dụ

The trip of the alarm switch caused chaos in the party.

Công tắc báo động ngắt đã gây ra sự hỗn loạn trong bữa tiệc.

She accidentally hit the trip, turning off the music abruptly.

Cô vô tình nhấn công tắc báo động, tắt nhạc đột ngột.

04

Một chuyển động nhẹ nhàng, sống động của bàn chân một người.

A light, lively movement of a person's feet.

Ví dụ

During the dance, her trip added to the party's fun atmosphere.

Trong buổi khiêu vũ, chuyến đi của cô đã làm tăng thêm không khí vui vẻ của bữa tiệc.

His trip on the dance floor caught everyone's attention.

Chuyến đi trên sàn nhảy của anh đã thu hút sự chú ý của mọi người.

05

Một đàn hoặc nhóm dê, cừu hoặc các động vật khác.

A flock or group of goats, sheep, or other animals.

Ví dụ

During the annual farm festival, a trip of sheep paraded through the town.

Trong lễ hội trang trại hàng năm, một đàn cừu diễu hành khắp thị trấn.

The shepherd led the trip of goats to graze in the meadow.

Người chăn cừu dẫn đàn dê đi gặm cỏ trên đồng cỏ.

06

Một đàn chim hoang dã nhỏ.

A small flock of wildfowl.

Ví dụ

During the birdwatching event, we spotted a trip of ducks.

Trong sự kiện ngắm chim, chúng tôi phát hiện một đàn vịt.

The ornithologist counted a trip of geese flying overhead.

Nhà điểu học đếm một đàn ngỗng bay trên đầu.

07

Một cuộc hành trình hoặc chuyến tham quan, đặc biệt là để giải trí.

A journey or excursion, especially for pleasure.

Ví dụ

The school organized a trip to the museum.

Nhà trường tổ chức một chuyến đi đến bảo tàng.

She went on a trip to Paris with her friends.

Cô ấy đã đi du lịch đến Paris với bạn bè của mình.

Dạng danh từ của Trip (Noun)

SingularPlural

Trip

Trips

Kết hợp từ của Trip (Noun)

CollocationVí dụ

Sport trip

Chuyến du lịch thể thao

The school organized a sport trip for students to play football.

Trường tổ chức chuyến du lịch thể thao cho học sinh chơi bóng đá.

Boat trip

Chuyến đi thuyền

The boat trip was enjoyable with friends on the lake.

Chuyến đi thuyền thú vị với bạn bè trên hồ.

Golf trip

Chuyến du lịch đánh golf

They organized a golf trip to celebrate their friendship.

Họ tổ chức một chuyến đi chơi golf để kỷ niệm tình bạn của họ.

Bicycle trip

Chuyến đi xe đạp

She enjoyed a bicycle trip with her friends.

Cô ấy thích một chuyến đi xe đạp cùng bạn bè.

Safe trip

Chuyến đi an toàn

Wishing you a safe trip to the charity event.

Chúc bạn một chuyến đi an toàn đến sự kiện từ thiện.

Trip (Verb)

tɹɪp
tɹˈɪp
01

Kích hoạt (một cơ chế), đặc biệt bằng cách tiếp xúc với công tắc, chốt hoặc thiết bị điện khác.

Activate (a mechanism), especially by contact with a switch, catch, or other electrical device.

Ví dụ

She tripped the alarm while entering the building.

Cô ấy đã vấp phải chuông báo động khi bước vào tòa nhà.

He tripped the sensor when leaving the room.

Anh ấy đã vấp phải cảm biến khi rời khỏi phòng.

02

Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là lsd.

Experience hallucinations induced by taking a psychedelic drug, especially lsd.

Ví dụ

During the music festival, some attendees tripped on LSD.

Trong lễ hội âm nhạc, một số người tham dự đã vấp phải LSD.

She recounted her trip on LSD to her friends.

Cô kể lại chuyến đi sử dụng LSD của mình cho bạn bè.

03

Đi trên một hành trình ngắn.

Go on a short journey.

Ví dụ

She plans to trip to Paris with her friends next month.

Cô dự định đi du lịch đến Paris với bạn bè vào tháng tới.

They trip to the beach every summer for a getaway.

Họ đi đến bãi biển vào mỗi mùa hè để nghỉ ngơi.

04

Chân mình dẫm phải vật gì đó và vấp ngã.

Catch one's foot on something and stumble or fall.

Ví dụ

During the dance, she tripped over her own shoelaces.

Trong khi khiêu vũ, cô ấy đã vấp phải dây giày của chính mình.

He tripped on the sidewalk and fell in front of everyone.

Anh ấy vấp phải vỉa hè và ngã trước mặt mọi người.

05

Đi bộ, chạy hoặc nhảy với những bước đi nhanh nhẹ.

Walk, run, or dance with quick light steps.

Ví dụ

After the party, we trip merrily down the street together.

Sau bữa tiệc, chúng tôi cùng nhau vui vẻ đi dạo trên phố.

They trip joyfully to the music at the social gathering.

Họ vui vẻ đi dạo trong tiếng nhạc tại buổi họp mặt giao lưu.

06

Thả và nâng (mỏ neo) khỏi đáy biển bằng dây cáp.

Release and raise (an anchor) from the seabed by means of a cable.

Ví dụ

During the boat race, they trip the anchor to start the competition.

Trong cuộc đua thuyền, họ nhổ neo để bắt đầu cuộc thi.

The sailors trip the anchor quickly to set sail.

Các thủy thủ nhổ neo nhanh chóng để ra khơi.

Dạng động từ của Trip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tripping

Kết hợp từ của Trip (Verb)

CollocationVí dụ

Trip and fall

Vấp ngã

During a social event, she tripped and fell in front of everyone.

Trong một sự kiện xã hội, cô ấy vấp và ngã trước mặt mọi người.

Come tripping

Đi chơi

They come tripping to the social event.

Họ đến hòa mình vào sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.