Bản dịch của từ Trip trong tiếng Việt
Trip
Trip (Noun)
During the social event, she had an embarrassing trip in front of everyone.
Trong sự kiện xã hội, cô đã có một chuyến đi đáng xấu hổ trước mặt mọi người.
His trip on the dance floor caused a few laughs among the guests.
Chuyến đi trên sàn nhảy của anh đã gây ra một số tiếng cười cho các vị khách.
The trip near the buffet table made her spill her drink.
Chuyến đi gần bàn buffet khiến cô làm đổ đồ uống.
Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là lsd.
A hallucinatory experience caused by taking a psychedelic drug, especially lsd.
After the concert, she had a wild trip on LSD.
Sau buổi hòa nhạc, cô ấy đã có một chuyến đi hoang dã với LSD.
His trip on psychedelics changed his perspective on life.
Chuyến đi gây ảo giác của anh ấy đã thay đổi quan điểm của anh ấy về cuộc sống.
The group shared stories of their memorable trips at the party.
Nhóm đã chia sẻ những câu chuyện về chuyến đi đáng nhớ của họ trong bữa tiệc.
The trip of the alarm switch caused chaos in the party.
Công tắc báo động ngắt đã gây ra sự hỗn loạn trong bữa tiệc.
She accidentally hit the trip, turning off the music abruptly.
Cô vô tình nhấn công tắc báo động, tắt nhạc đột ngột.
The trip of the light switch plunged the room into darkness.
Công tắc đèn khiến căn phòng chìm trong bóng tối.
During the dance, her trip added to the party's fun atmosphere.
Trong buổi khiêu vũ, chuyến đi của cô đã làm tăng thêm không khí vui vẻ của bữa tiệc.
His trip on the dance floor caught everyone's attention.
Chuyến đi trên sàn nhảy của anh đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The trip of the guests on the dance floor brought joy.
Chuyến đi của các vị khách trên sàn nhảy đã mang lại niềm vui.
During the annual farm festival, a trip of sheep paraded through the town.
Trong lễ hội trang trại hàng năm, một đàn cừu diễu hành khắp thị trấn.
The shepherd led the trip of goats to graze in the meadow.
Người chăn cừu dẫn đàn dê đi gặm cỏ trên đồng cỏ.
The children enjoyed watching the trip of animals move together.
Bọn trẻ thích thú ngắm nhìn chuyến đi của các loài động vật cùng nhau di chuyển.
During the birdwatching event, we spotted a trip of ducks.
Trong sự kiện ngắm chim, chúng tôi phát hiện một đàn vịt.
The ornithologist counted a trip of geese flying overhead.
Nhà điểu học đếm một đàn ngỗng bay trên đầu.
The lake was peaceful with a trip of swans swimming gracefully.
Mặt hồ yên bình với đàn thiên nga bơi lội duyên dáng.
Một cuộc hành trình hoặc chuyến tham quan, đặc biệt là để giải trí.
A journey or excursion, especially for pleasure.
The school organized a trip to the museum.
Nhà trường tổ chức một chuyến đi đến bảo tàng.
She went on a trip to Paris with her friends.
Cô ấy đã đi du lịch đến Paris với bạn bè của mình.
The family trip to the beach was enjoyable.
Chuyến đi biển của gia đình thật thú vị.
Dạng danh từ của Trip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trip | Trips |
Kết hợp từ của Trip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sport trip Chuyến du lịch thể thao | The school organized a sport trip for students to play football. Trường tổ chức chuyến du lịch thể thao cho học sinh chơi bóng đá. |
Boat trip Chuyến đi thuyền | The boat trip was enjoyable with friends on the lake. Chuyến đi thuyền thú vị với bạn bè trên hồ. |
Golf trip Chuyến du lịch đánh golf | They organized a golf trip to celebrate their friendship. Họ tổ chức một chuyến đi chơi golf để kỷ niệm tình bạn của họ. |
Bicycle trip Chuyến đi xe đạp | She enjoyed a bicycle trip with her friends. Cô ấy thích một chuyến đi xe đạp cùng bạn bè. |
Safe trip Chuyến đi an toàn | Wishing you a safe trip to the charity event. Chúc bạn một chuyến đi an toàn đến sự kiện từ thiện. |
Trip (Verb)
Kích hoạt (một cơ chế), đặc biệt bằng cách tiếp xúc với công tắc, chốt hoặc thiết bị điện khác.
Activate (a mechanism), especially by contact with a switch, catch, or other electrical device.
She tripped the alarm while entering the building.
Cô ấy đã vấp phải chuông báo động khi bước vào tòa nhà.
He tripped the sensor when leaving the room.
Anh ấy đã vấp phải cảm biến khi rời khỏi phòng.
The security guard tripped the emergency switch during the drill.
Nhân viên bảo vệ đã vấp phải công tắc khẩn cấp trong quá trình diễn tập.
Trải nghiệm ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác, đặc biệt là lsd.
Experience hallucinations induced by taking a psychedelic drug, especially lsd.
During the music festival, some attendees tripped on LSD.
Trong lễ hội âm nhạc, một số người tham dự đã vấp phải LSD.
She recounted her trip on LSD to her friends.
Cô kể lại chuyến đi sử dụng LSD của mình cho bạn bè.
The group decided to trip together for a unique experience.
Nhóm quyết định đi du lịch cùng nhau để có một trải nghiệm độc đáo.
She plans to trip to Paris with her friends next month.
Cô dự định đi du lịch đến Paris với bạn bè vào tháng tới.
They trip to the beach every summer for a getaway.
Họ đi đến bãi biển vào mỗi mùa hè để nghỉ ngơi.
He will trip to the countryside to explore new places.
Anh ấy sẽ đi về vùng nông thôn để khám phá những địa điểm mới.
During the dance, she tripped over her own shoelaces.
Trong khi khiêu vũ, cô ấy đã vấp phải dây giày của chính mình.
He tripped on the sidewalk and fell in front of everyone.
Anh ấy vấp phải vỉa hè và ngã trước mặt mọi người.
She tripped over the welcome mat while entering the party.
Cô ấy vấp phải tấm thảm chào mừng khi bước vào bữa tiệc.
After the party, we trip merrily down the street together.
Sau bữa tiệc, chúng tôi cùng nhau vui vẻ đi dạo trên phố.
They trip joyfully to the music at the social gathering.
Họ vui vẻ đi dạo trong tiếng nhạc tại buổi họp mặt giao lưu.
The friends trip around the park, laughing and enjoying each other's company.
Những người bạn đi dạo quanh công viên, cười đùa và tận hưởng bầu bạn của nhau.
During the boat race, they trip the anchor to start the competition.
Trong cuộc đua thuyền, họ nhổ neo để bắt đầu cuộc thi.
The sailors trip the anchor quickly to set sail.
Các thủy thủ nhổ neo nhanh chóng để ra khơi.
To begin the voyage, they trip the anchor smoothly.
Để bắt đầu hành trình, họ thả neo một cách suôn sẻ.
Dạng động từ của Trip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tripping |
Kết hợp từ của Trip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trip and fall Vấp ngã | During a social event, she tripped and fell in front of everyone. Trong một sự kiện xã hội, cô ấy vấp và ngã trước mặt mọi người. |
Come tripping Đi chơi | They come tripping to the social event. Họ đến hòa mình vào sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "trip" trong tiếng Anh có nghĩa chính là chuyến đi, thường ám chỉ việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác, thường là để tham quan hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, trong khi trong tiếng Anh Anh, "trip" cũng có thể nhấn mạnh sự di chuyển ngắn hơn. Ngoài ra, "trip" còn được dùng trong các cụm từ như "trip over", mang nghĩa vấp ngã.
Từ "trip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trippare", mang nghĩa là làm cho ngã hoặc cúi xuống. Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động vấp ngã. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của "trip" đã mở rộng để chỉ các chuyến đi, đặc biệt là những chuyến đi ngắn hoặc không chính thức. Do đó, sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy mối liên hệ giữa hành động ngã và hành trình khám phá.
Từ "trip" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến du lịch và hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng phổ biến để mô tả các trải nghiệm du lịch hoặc kế hoạch. Ngoài ra, "trip" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về việc đi lại, du lịch, và các hoạt động thư giãn, làm nổi bật tính phổ biến của nó trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp