Bản dịch của từ Catching trong tiếng Việt

Catching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catching (Adjective)

ˈkæ.tʃɪŋ
ˈkæ.tʃɪŋ
01

(thông tục) truyền nhiễm, lây nhiễm.

Informal infectious contagious.

Ví dụ

The catching laughter of children filled the park yesterday.

Tiếng cười vui vẻ của trẻ em tràn ngập công viên hôm qua.

His catching enthusiasm did not inspire the group during the meeting.

Sự nhiệt tình của anh ấy không truyền cảm hứng cho nhóm trong cuộc họp.

02

Quyến rũ; quyến rũ; hấp dẫn.

Captivating alluring catchy.

Ví dụ

The catching social media campaign increased our followers by 50% last month.

Chiến dịch truyền thông xã hội hấp dẫn đã tăng 50% người theo dõi.

The advertisement was not catching enough to attract young audiences.

Quảng cáo đó không đủ hấp dẫn để thu hút giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catching/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.