Bản dịch của từ Catching trong tiếng Việt
Catching
Catching (Adjective)
(thông tục) truyền nhiễm, lây nhiễm.
Informal infectious contagious.
The catching laughter of children filled the park yesterday.
Tiếng cười vui vẻ của trẻ em tràn ngập công viên hôm qua.
His catching enthusiasm did not inspire the group during the meeting.
Sự nhiệt tình của anh ấy không truyền cảm hứng cho nhóm trong cuộc họp.
Is her catching smile making everyone feel better at the event?
Nụ cười tươi của cô ấy có khiến mọi người cảm thấy tốt hơn tại sự kiện không?
Quyến rũ; quyến rũ; hấp dẫn.
The catching social media campaign increased our followers by 50% last month.
Chiến dịch truyền thông xã hội hấp dẫn đã tăng 50% người theo dõi.
The advertisement was not catching enough to attract young audiences.
Quảng cáo đó không đủ hấp dẫn để thu hút giới trẻ.
Is the catching slogan effective for your social project in 2023?
Khẩu hiệu hấp dẫn có hiệu quả cho dự án xã hội của bạn năm 2023 không?
Họ từ
Từ "catching" có nghĩa là thu hút sự chú ý hoặc làm cho người khác cảm thấy thích thú. Trong tiếng Anh, "catching" còn được sử dụng để chỉ một điều gì đó dễ lây lan, như trong cụm từ "catching a cold". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "catching" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh quảng cáo để mô tả một sản phẩm hấp dẫn.
Từ "catching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "catch", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "kappa", có nghĩa là "bắt" hoặc "nắm bắt". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng các từ tương tự trong các ngôn ngữ Latinh như "captare" (bắt, thu hút) có mối liên quan về ý nghĩa. Từ "catching" hiện nay không chỉ mô tả hành động bắt giữ mà còn thể hiện sự thu hút, hấp dẫn, đánh dấu sự phát triển trong cách sử dụng ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "catching" có tần suất sử dụng hợp lý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, khi mô tả hành động hoặc sự kiện mà một người có thể tham gia. Trong bối cảnh viết, từ này thường xuất hiện khi nói về sự thu hút hoặc sự hấp dẫn của một ý tưởng. Ngoài ra, "catching" thường liên quan đến các tình huống bình thường như bắt bóng trong thể thao hoặc bắt gặp một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp