Bản dịch của từ Excursion trong tiếng Việt

Excursion

Noun [U/C]

Excursion (Noun)

ɪkskˈɝʒn̩
ɪkskˈɝɹʒn̩
01

Một cuộc hành trình hoặc chuyến đi ngắn, đặc biệt là chuyến đi được coi như một hoạt động giải trí.

A short journey or trip, especially one taken as a leisure activity.

Ví dụ

The school organized an excursion to the museum for the students.

Trường tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng cho học sinh.

The company picnic included an excursion to the nearby park.

Chuyến dã ngoại đến công viên gần đó được tổ chức trong chuyến dã ngoại của công ty.

The group went on an excursion to explore the historic town.

Nhóm đã tham gia một chuyến tham quan khám phá thị trấn lịch sử.

02

Đi chệch khỏi một hoạt động hoặc khóa học thông thường.

A deviation from a regular activity or course.

Ví dụ

The school organized an excursion to the museum.

Trường tổ chức chuyến tham quan đến bảo tàng.

The company planned a team-building excursion to the beach.

Công ty đã lên kế hoạch cho chuyến tham quan tập thể đến bãi biển.

The excursion to the park was enjoyed by all the participants.

Chuyến tham quan đến công viên đã được tất cả mọi người tham gia thích thú.

03

Chuyển động của vật gì đó dọc theo một đường đi hoặc qua một góc.

A movement of something along a path or through an angle.

Ví dụ

The school organized an excursion to the museum.

Trường tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng.

The company arranged an excursion for team building.

Công ty sắp xếp một chuyến đi để xây dựng tinh thần nhóm.

The excursion around the city was informative and enjoyable.

Chuyến đi quanh thành phố rất bổ ích và vui vẻ.

Kết hợp từ của Excursion (Noun)

CollocationVí dụ

Little excursion

Chuyến du ngoạn nhỏ

We took a little excursion to the local museum.

Chúng tôi đã đi một chuyến tham quan nhỏ đến bảo tàng địa phương.

Outdoor excursion

Cuộc đi chơi ngoại ô

The school organized an outdoor excursion for students.

Trường tổ chức chuyến tham quan ngoại ô cho học sinh.

Short excursion

Chuyến tham quan ngắn

We went on a short excursion to the local museum.

Chúng tôi đã đi một chuyến tham quan ngắn tới bảo tàng địa phương.

Weekend excursion

Chuyến du lịch cuối tuần

The group planned a weekend excursion to the beach.

Nhóm đã lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần đến bãi biển.

Week-long excursion

Chuyến thám hiểm kéo dài một tuần

The students went on a week-long excursion to a rural village.

Các sinh viên đã tham gia chuyến tham quan kéo dài một tuần đến một làng quê.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excursion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excursion

Không có idiom phù hợp