Bản dịch của từ Excursion trong tiếng Việt
Excursion
Excursion (Noun)
The school organized an excursion to the museum for the students.
Trường tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng cho học sinh.
The company picnic included an excursion to the nearby park.
Chuyến dã ngoại đến công viên gần đó được tổ chức trong chuyến dã ngoại của công ty.
The group went on an excursion to explore the historic town.
Nhóm đã tham gia một chuyến tham quan khám phá thị trấn lịch sử.
The school organized an excursion to the museum.
Trường tổ chức chuyến tham quan đến bảo tàng.
The company planned a team-building excursion to the beach.
Công ty đã lên kế hoạch cho chuyến tham quan tập thể đến bãi biển.
The excursion to the park was enjoyed by all the participants.
Chuyến tham quan đến công viên đã được tất cả mọi người tham gia thích thú.
The school organized an excursion to the museum.
Trường tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng.
The company arranged an excursion for team building.
Công ty sắp xếp một chuyến đi để xây dựng tinh thần nhóm.
The excursion around the city was informative and enjoyable.
Chuyến đi quanh thành phố rất bổ ích và vui vẻ.
Kết hợp từ của Excursion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little excursion Chuyến du ngoạn nhỏ | We took a little excursion to the local museum. Chúng tôi đã đi một chuyến tham quan nhỏ đến bảo tàng địa phương. |
Outdoor excursion Cuộc đi chơi ngoại ô | The school organized an outdoor excursion for students. Trường tổ chức chuyến tham quan ngoại ô cho học sinh. |
Short excursion Chuyến tham quan ngắn | We went on a short excursion to the local museum. Chúng tôi đã đi một chuyến tham quan ngắn tới bảo tàng địa phương. |
Weekend excursion Chuyến du lịch cuối tuần | The group planned a weekend excursion to the beach. Nhóm đã lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần đến bãi biển. |
Week-long excursion Chuyến thám hiểm kéo dài một tuần | The students went on a week-long excursion to a rural village. Các sinh viên đã tham gia chuyến tham quan kéo dài một tuần đến một làng quê. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excursion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "excursion" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyến đi ngắn, thường là để tham quan hoặc khám phá những địa điểm mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "excursion" đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các chuyến đi thực địa cho sinh viên. Ở cả hai loại hình tiếng Anh, từ này thường chỉ các hoạt động giải trí và học hỏi, liên quan đến một nhóm người.
Từ "excursion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excursio", hình thành từ động từ "excurrere", có nghĩa là "chạy ra" hoặc "đi ra". Lịch sử sử dụng bắt đầu từ thế kỷ 16 để chỉ một chuyến đi ra ngoài hoặc một cuộc hành trình ngắn hạn, thường mang tính chất giải trí hoặc khám phá. Hiện nay, "excursion" được dùng rộng rãi để mô tả các chuyến đi ngắn, thường tập trung vào trải nghiệm học tập hoặc du lịch, phản ánh sự liên kết với hoạt động khám phá và giáo dục.
"Excursion" là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các chuyến đi thực địa hoặc tham quan. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về du lịch hoặc các hoạt động giáo dục ngoài trời. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được dùng để thảo luận về các trải nghiệm du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "excursion" thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn hạn, thường mang tính chất khám phá hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp