Bản dịch của từ Excursion\ trong tiếng Việt
Excursion\
Noun [U/C]

Excursion\(Noun)
ɛkskˈɜːʃən
ɛkˈskɝʃənə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cuộc thám hiểm hoặc hành trình được thực hiện với một mục đích cụ thể.
An expedition or journey made for a particular purpose
Ví dụ
