Bản dịch của từ Excursion\ trong tiếng Việt

Excursion\

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excursion\(Noun)

ɛkskˈɜːʃən
ɛkˈskɝʃənə
01

Một sự sai lệch khỏi lộ trình hoặc hoạt động thông thường.

A deviation from a regular course or activity

Ví dụ
02

Một chuyến đi ngắn, đặc biệt là hoạt động được thực hiện như một sở thích.

A short journey or trip especially one engaged in as a leisure activity

Ví dụ
03

Một cuộc thám hiểm hoặc hành trình được thực hiện với một mục đích cụ thể.

An expedition or journey made for a particular purpose

Ví dụ