Bản dịch của từ Walk trong tiếng Việt
Walk
Walk (Noun)
The national park is divided into different walks for visitors.
Công viên quốc gia được chia thành các lối đi khác nhau cho khách tham quan.
The ranger guided us through a walk in the forest.
Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi qua một lối đi trong rừng.
The nature walk was informative about the local flora and fauna.
Chuyến đi dạo thiên nhiên đã cung cấp thông tin về thực vật và động vật địa phương.
After four balls, John got a walk in the baseball game.
Sau bốn quả bóng, John được đi bộ trong trận đấu bóng chày.
The pitcher's wild throws resulted in several walks for the team.
Những quả ném hoang dã của người ném bóng dẫn đến một số lượt đi bộ cho đội.
Her walk contributed to the team's victory in the match.
Lượt đi bộ của cô ấy đã góp phần vào chiến thắng của đội trong trận đấu.
The walk of flamingos mesmerized the onlookers at the park.
Bước đi của các hồng hạc làm cho người nhìn mê mẩn ở công viên.
The walk of geese in the pond was a beautiful sight.
Bước đi của những con ngỗng trong ao là một cảnh đẹp.
The walk of ducks near the riverbank attracted many tourists.
Bước đi của những con vịt gần bờ sông thu hút nhiều du khách.
She enjoyed a leisurely walk in the park.
Cô ấy thích một bước đi chậm rãi trong công viên.
Taking a walk after dinner is a common social activity.
Đi dạo sau bữa tối là một hoạt động xã hội phổ biến.
The group organized a charity walk to raise funds.
Nhóm tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện để gây quỹ.
The local community was excited about the new hound puppy walk.
Cộng đồng địa phương rất hào hứng với việc đi dạo của chú chó con mới.
The hound puppy walk attracted many families to visit the farm.
Việc đi dạo của chú chó con thu hút nhiều gia đình đến thăm trang trại.
Visitors could watch the hound puppy walk during the weekend event.
Khách tham quan có thể xem chú chó con đi dạo trong sự kiện cuối tuần.
Một tuyến đường được đề xuất hoặc đánh dấu để đi bộ giải trí.
A route recommended or marked out for recreational walking.
The city park has a beautiful walk for visitors.
Công viên thành phố có một con đường đi bộ đẹp cho khách tham quan.
Let's take a relaxing walk around the neighborhood after dinner.
Hãy đi bộ thư giãn xung quanh khu phố sau bữa tối.
The charity event raised funds through a sponsored walk in the park.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thông qua một cuộc đi bộ tài trợ trong công viên.
Một hành động đi du lịch hoặc đi bộ.
An act of travelling or an outing on foot.
After dinner, they took a leisurely walk in the park.
Sau bữa tối, họ đi dạo thoải mái trong công viên.
She enjoys going for a walk along the beach every morning.
Cô ấy thích đi dạo dọc theo bãi biển mỗi sáng.
The group organized a charity walk to raise funds for the orphanage.
Nhóm tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện để quyên góp tiền cho trại mồ côi.
Dạng danh từ của Walk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walk | Walks |
Kết hợp từ của Walk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow walk Đi chậm | She enjoyed a slow walk in the park with her friends. Cô ấy thích một cuộc đi dạo chậm trong công viên với bạn bè. |
Forest walk Bộ môn đi bộ trong rừng | The forest walk was a great way to socialize with friends. Việc đi dạo trong rừng là cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội với bạn bè. |
Hill walk Đi bộ trên đồi | She enjoys a leisurely hill walk every weekend. Cô ấy thích một cuộc đi dạo trên đồi vào mỗi cuối tuần. |
Evening walk Dạo chơi buổi tối | An evening walk in the park helps people relax. Một buổi tối đi dạo ở công viên giúp mọi người thư giãn. |
Little walk Đi dạo nhẹ nhàng | Let's take a little walk around the park. Hãy đi một chuyến đi dạo nhỏ quanh công viên. |
Walk (Verb)
She walks her dog every evening in the park.
Cô ấy dắt chó đi dạo mỗi tối ở công viên.
The teacher walks the students to the library for research.
Giáo viên dắt học sinh đến thư viện để nghiên cứu.
He walks his elderly neighbor to the grocery store.
Anh ấy dắt hàng xóm già đến cửa hàng tạp hóa.
He walked off the field after hitting a home run.
Anh ấy rời sân sau khi đánh được một cú home run.
The player walked out of the game due to injury.
Người chơi rời trận đấu vì bị thương.
She walked away from the match after a disagreement.
Cô ấy rời xa trận đấu sau một sự bất đồng.
Từ bỏ hoặc đột ngột rút lui khỏi công việc hoặc cam kết.
Abandon or suddenly withdraw from a job or commitment.
She decided to walk away from her toxic relationship.
Cô ấy quyết định bỏ đi khỏi mối quan hệ độc hại của mình.
He walked out of the meeting after a heated argument.
Anh ấy rời khỏi cuộc họp sau một cuộc tranh cãi gay gắt.
They walked away from the project due to lack of support.
Họ rời bỏ dự án vì thiếu sự hỗ trợ.
Sống hoặc cư xử theo một cách cụ thể.
Live or behave in a particular way.
She walks gracefully in the park every morning.
Cô ấy đi bộ duyên dáng trong công viên mỗi sáng.
They walk hand in hand along the beach.
Họ đi bộ nắm tay nhau dọc theo bãi biển.
He walks confidently into the conference room.
Anh ấy đi bộ một cách tự tin vào phòng họp.
After four balls, Tom walked to first base in the game.
Sau bốn quả bóng, Tom đi bộ đến cơ đầu trong trận đấu.
The player walked due to the pitcher's inaccurate throws.
Người chơi đi bộ vì ném không chính xác của người ném.
Walking in baseball can help a team advance without hitting.
Đi bộ trong bóng chày có thể giúp đội tiến lên mà không cần đánh.
She walks to the park every morning.
Cô ấy đi bộ đến công viên mỗi sáng.
They walk their dogs together in the evening.
Họ dắt chó đi dạo cùng nhau vào buổi tối.
He walks around the neighborhood to meet new people.
Anh ấy đi dạo xung quanh khu phố để gặp gỡ người mới.
Her phone walked off the table at the crowded party.
Chiếc điện thoại của cô ấy bị mất khỏi bàn tại bữa tiệc đông người.
The wallet walked from his pocket in the busy market.
Chiếc ví bị mất từ túi của anh ta tại chợ đông đúc.
The keys walked out of the office when no one was looking.
Các chìa khóa bị mất khỏi văn phòng khi không ai nhìn.
The ghostly figure would walk through walls in the old mansion.
Hình ảnh ma quỷ sẽ đi qua tường trong biệt thự cũ.
During the séance, the spirit would walk around the room eerily.
Trong buổi thôi nôi, linh hồn sẽ đi dạo xung quanh phòng một cách đáng sợ.
The haunted house was rumored to make ghosts walk at midnight.
Ngôi nhà ma ám được đồn đại là khiến ma quỷ đi vào lúc nửa đêm.
Dạng động từ của Walk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Walk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Walked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Walked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Walks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Walking |
Kết hợp từ của Walk (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go walking Đi bộ | I often go walking with my friends in the park. Tôi thường đi dạo với bạn bè ở công viên. |
Họ từ
"Walk" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động di chuyển bằng cách sử dụng chân, thường với nhịp điệu chậm và đều đặn. Trong tiếng Anh, "walk" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ hành động đi bộ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác nhau, ví dụ: "walk the dog" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "walk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wealcian", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *walkōną, có nghĩa là "bước đi" hoặc "di chuyển". Nguyên gốc của nó có liên quan đến một hình thức vận động của con người trên mặt đất. Sự phát triển của từ này qua các giai đoạn lịch sử phản ánh sự tiến hóa của hành động đi lại, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc di chuyển bằng chân, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "walk" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống giao tiếp hàng ngày được mô tả. Trong các bài viết học thuật và bài thi Đọc, "walk" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi con người hoặc đi lại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch và sức khỏe, như việc khuyến khích đi bộ để cải thiện thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Walk
Walk on eggs
Đi trên băng mỏng/ Cẩn tắc vô ưu
To proceed very cautiously; to be in a very precarious position; on the image of someone walking on something that offers little support and may collapse at any moment.
She was walking on eggs when discussing sensitive topics at the social event.
Cô ấy đang đi trên trứng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm tại sự kiện xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: walk on thin ice...