Bản dịch của từ Walk trong tiếng Việt

Walk

Noun [U/C]Verb

Walk (Noun)

wˈɔk
wˈɑk
01

Một phần khu rừng do một người canh giữ.

A part of a forest under one keeper.

Ví dụ

The national park is divided into different walks for visitors.

Công viên quốc gia được chia thành các lối đi khác nhau cho khách tham quan.

The ranger guided us through a walk in the forest.

Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi qua một lối đi trong rừng.

02

Một trường hợp tự động tiếp cận căn cứ đầu tiên sau khi không đánh vào bốn quả bóng ném bên ngoài khu vực tấn công.

An instance of reaching first base automatically after not hitting at four balls pitched outside the strike zone.

Ví dụ

After four balls, John got a walk in the baseball game.

Sau bốn quả bóng, John được đi bộ trong trận đấu bóng chày.

The pitcher's wild throws resulted in several walks for the team.

Những quả ném hoang dã của người ném bóng dẫn đến một số lượt đi bộ cho đội.

03

Một đàn chim dẽ giun.

A flock of snipe.

Ví dụ

The walk of flamingos mesmerized the onlookers at the park.

Bước đi của các hồng hạc làm cho người nhìn mê mẩn ở công viên.

The walk of geese in the pond was a beautiful sight.

Bước đi của những con ngỗng trong ao là một cảnh đẹp.

04

Tốc độ di chuyển không vội vã khi đi bộ.

An unhurried rate of movement on foot.

Ví dụ

She enjoyed a leisurely walk in the park.

Cô ấy thích một bước đi chậm rãi trong công viên.

Taking a walk after dinner is a common social activity.

Đi dạo sau bữa tối là một hoạt động xã hội phổ biến.

05

Một trang trại nơi huấn luyện chó săn.

A farm where a hound puppy is trained.

Ví dụ

The local community was excited about the new hound puppy walk.

Cộng đồng địa phương rất hào hứng với việc đi dạo của chú chó con mới.

The hound puppy walk attracted many families to visit the farm.

Việc đi dạo của chú chó con thu hút nhiều gia đình đến thăm trang trại.

06

Một tuyến đường được đề xuất hoặc đánh dấu để đi bộ giải trí.

A route recommended or marked out for recreational walking.

Ví dụ

The city park has a beautiful walk for visitors.

Công viên thành phố có một con đường đi bộ đẹp cho khách tham quan.

Let's take a relaxing walk around the neighborhood after dinner.

Hãy đi bộ thư giãn xung quanh khu phố sau bữa tối.

07

Một hành động đi du lịch hoặc đi bộ.

An act of travelling or an outing on foot.

Ví dụ

After dinner, they took a leisurely walk in the park.

Sau bữa tối, họ đi dạo thoải mái trong công viên.

She enjoys going for a walk along the beach every morning.

Cô ấy thích đi dạo dọc theo bãi biển mỗi sáng.

Kết hợp từ của Walk (Noun)

CollocationVí dụ

Slow walk

Đi chậm

She enjoyed a slow walk in the park with her friends.

Cô ấy thích một cuộc đi dạo chậm trong công viên với bạn bè.

Forest walk

Bộ môn đi bộ trong rừng

The forest walk was a great way to socialize with friends.

Việc đi dạo trong rừng là cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội với bạn bè.

Hill walk

Đi bộ trên đồi

She enjoys a leisurely hill walk every weekend.

Cô ấy thích một cuộc đi dạo trên đồi vào mỗi cuối tuần.

Evening walk

Dạo chơi buổi tối

An evening walk in the park helps people relax.

Một buổi tối đi dạo ở công viên giúp mọi người thư giãn.

Little walk

Đi dạo nhẹ nhàng

Let's take a little walk around the park.

Hãy đi một chuyến đi dạo nhỏ quanh công viên.

Walk (Verb)

wˈɔk
wˈɑk
01

Di chuyển với tốc độ đều đặn bằng cách lần lượt nhấc và đặt từng chân, không bao giờ nhấc cả hai chân lên khỏi mặt đất cùng một lúc.

Move at a regular pace by lifting and setting down each foot in turn, never having both feet off the ground at once.

Ví dụ

She walks to the park every morning.

Cô ấy đi bộ đến công viên mỗi sáng.

They walk their dogs together in the evening.

Họ dắt chó đi dạo cùng nhau vào buổi tối.

02

Hướng dẫn, đi cùng hoặc hộ tống (ai đó) đi bộ.

Guide, accompany, or escort (someone) on foot.

Ví dụ

She walks her dog every evening in the park.

Cô ấy dắt chó đi dạo mỗi tối ở công viên.

The teacher walks the students to the library for research.

Giáo viên dắt học sinh đến thư viện để nghiên cứu.

03

(của một vận động viên đánh bóng) rời sân mà không đợi trọng tài đuổi ra ngoài.

(of a batsman) leave the field without waiting to be given out by the umpire.

Ví dụ

He walked off the field after hitting a home run.

Anh ấy rời sân sau khi đánh được một cú home run.

The player walked out of the game due to injury.

Người chơi rời trận đấu vì bị thương.

04

Từ bỏ hoặc đột ngột rút lui khỏi công việc hoặc cam kết.

Abandon or suddenly withdraw from a job or commitment.

Ví dụ

She decided to walk away from her toxic relationship.

Cô ấy quyết định bỏ đi khỏi mối quan hệ độc hại của mình.

He walked out of the meeting after a heated argument.

Anh ấy rời khỏi cuộc họp sau một cuộc tranh cãi gay gắt.

05

Sống hoặc cư xử theo một cách cụ thể.

Live or behave in a particular way.

Ví dụ

She walks gracefully in the park every morning.

Cô ấy đi bộ duyên dáng trong công viên mỗi sáng.

They walk hand in hand along the beach.

Họ đi bộ nắm tay nhau dọc theo bãi biển.

06

Tự động tiếp cận căn cứ đầu tiên sau khi không đánh vào bốn quả bóng ném bên ngoài khu vực tấn công.

Reach first base automatically after not hitting at four balls pitched outside the strike zone.

Ví dụ

After four balls, Tom walked to first base in the game.

Sau bốn quả bóng, Tom đi bộ đến cơ đầu trong trận đấu.

The player walked due to the pitcher's inaccurate throws.

Người chơi đi bộ vì ném không chính xác của người ném.

07

(của một vật) bị mất tích hoặc bị đánh cắp.

(of a thing) go missing or be stolen.

Ví dụ

Her phone walked off the table at the crowded party.

Chiếc điện thoại của cô ấy bị mất khỏi bàn tại bữa tiệc đông người.

The wallet walked from his pocket in the busy market.

Chiếc ví bị mất từ túi của anh ta tại chợ đông đúc.

08

(của một con ma) có thể nhìn thấy được; xuất hiện.

(of a ghost) be visible; appear.

Ví dụ

The ghostly figure would walk through walls in the old mansion.

Hình ảnh ma quỷ sẽ đi qua tường trong biệt thự cũ.

During the séance, the spirit would walk around the room eerily.

Trong buổi thôi nôi, linh hồn sẽ đi dạo xung quanh phòng một cách đáng sợ.

Kết hợp từ của Walk (Verb)

CollocationVí dụ

Go walking

Đi bộ

I often go walking with my friends in the park.

Tôi thường đi dạo với bạn bè ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk

wˈɔk ˈɑn ˈɛɹ

Lên mây xanh/ Sướng như tiên

To be very happy; to be euphoric.

After winning the lottery, she was walking on air all day.

Sau khi trúng xổ số, cô ấy hạnh phúc biết bao.

Walk on eggs

wˈɔk ˈɑn ˈɛɡz

Đi trên băng mỏng/ Cẩn tắc vô ưu

To proceed very cautiously; to be in a very precarious position; on the image of someone walking on something that offers little support and may collapse at any moment.

She was walking on eggs when discussing sensitive topics at the social event.

Cô ấy đang đi trên trứng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm tại sự kiện xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: walk on thin ice...

wˈɔk sˈʌmwˌʌnz fˈit ˈɔf

Đi mòn cả dép

To walk too much and tire out someone's feet, including one's own.

After the charity walk, we walked our feet off for a good cause.

Sau chương trình từ thiện, chúng tôi đã đi nhiều quá vì một mục đích tốt.

Walk on stage and off again

wˈɔk ˈɑn stˈeɪdʒ ənd ˈɔf əɡˈɛn

Lướt qua như cơn gió/ Xuất hiện thoáng qua

To play a very small role where one goes on stage and quickly leaves again.

She walked on stage and off again during the school play.

Cô ấy đã bước lên sân khấu và rời đi trong vở kịch của trường.

wˈɔk ə tˈaɪtɹˌoʊp

Đi trên dây/ Đi trên băng mỏng

To be in a situation where one must be very cautious.

She had to walk a tightrope when discussing politics at the party.

Cô ấy phải đi trên dây đàn khi thảo luận về chính trị tại bữa tiệc.

wˈɔk tˈɔl

Ngẩng cao đầu/ Tự tin vững bước

To be brave and self-assured.

After overcoming his fear of public speaking, John began to walk tall.

Sau khi vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông, John bắt đầu tự tin hơn.

wˈɔk ðə flˈɔɹ

Đi đi lại lại vì lo lắng

To pace nervously while waiting.

She walked the floor while waiting for the interview results.

Cô ấy đi lại trên sàn nhà khi đợi kết quả phỏng vấn.