Bản dịch của từ Walking trong tiếng Việt
Walking
Walking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của walk.
Present participle and gerund of walk.
Walking in the park is a popular activity among the elderly.
Đi dạo trong công viên là một hoạt động phổ biến giữa người cao tuổi.
She enjoys walking with her friends every evening.
Cô ấy thích đi bộ cùng bạn bè mỗi tối.
Walking can improve physical and mental health significantly.
Đi bộ có thể cải thiện sức khỏe về thể chất và tinh thần đáng kể.
Dạng động từ của Walking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Walk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Walked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Walked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Walks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Walking |
Walking (Adjective)
Walking tours are popular in the city center.
Các chuyến tham quan bộ hành phổ biến ở trung tâm thành phố.
Walking groups organize charity events regularly.
Các nhóm đi bộ tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên.
Walking distance to the park is only 10 minutes.
Khoảng cách đi bộ đến công viên chỉ 10 phút.
The walking group helped the injured man during the marathon.
Nhóm đi bộ đã giúp người đàn ông bị thương trong cuộc marathon.
Despite her sickness, she joined the walking event for charity.
Mặc dù bị ốm, cô ấy tham gia sự kiện đi bộ từ thiện.
The walking tour welcomed anyone, regardless of their health condition.
Tour đi bộ chào đón mọi người, không phân biệt tình trạng sức khỏe.
Walking groups promote social interaction and physical health benefits.
Nhóm đi bộ thúc đẩy tương tác xã hội và lợi ích về sức khỏe.
Walking tours are popular among tourists to explore the city.
Tour đi bộ phổ biến giữa du khách để khám phá thành phố.
Walking distance to the event venue is convenient for attendees.
Khoảng cách đi bộ đến nơi diễn ra sự kiện thuận tiện cho người tham dự.
Họ từ
"Walking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động di chuyển bằng cách đặt một chân trước chân kia. Trong tiếng Anh Mỹ, "walking" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật và chủ yếu để chỉ hành động đi bộ hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức hoặc trong hoạt động thể dục. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa người nói ở hai khu vực này.
Từ "walking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "walk", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wealcan" nghĩa là "di chuyển". Gốc Latin của từ này là "ambulare", có nghĩa tương tự là "đi bộ" hoặc "chạy". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "walking" không chỉ đơn thuần ám chỉ hành động đi bộ mà còn biểu thị một trạng thái di chuyển nhẹ nhàng, nhấn mạnh khía cạnh bình dị và tự nhiên của hoạt động này trong đời sống hàng ngày.
Từ "walking" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi nó liên quan đến các chủ đề về hoạt động thể chất và giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "walking" thường được sử dụng để mô tả hành động đi bộ trong các tình huống như thể dục, du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp