Bản dịch của từ Walking trong tiếng Việt

Walking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking(Verb)

wˈɔːkɪŋ
ˈwɔkɪŋ
01

Hành động di chuyển bằng chân với tốc độ vừa phải

The act of moving on foot at a moderate pace

Ví dụ
02

Di chuyển với một nhịp độ đều đặn bằng cách nhấc và đặt xuống từng chân theo lượt.

To move at a regular pace by lifting and setting down each foot in turn

Ví dụ
03

Thực hiện một hoạt động hoặc công việc một cách thoải mái, chậm rãi.

To carry out an activity or task in a leisurely manner

Ví dụ

Walking(Noun)

wˈɔːkɪŋ
ˈwɔkɪŋ
01

Hành động di chuyển bằng chân với tốc độ vừa phải

The movement of the legs at a moderate pace

Ví dụ
02

Di chuyển với nhịp độ đều đặn bằng cách nâng và đặt xuống từng chân một.

A manner of moving on foot

Ví dụ
03

Thực hiện một hoạt động hoặc nhiệm vụ một cách thư thái.

A regular session of walking as exercise or recreation

Ví dụ