Bản dịch của từ Walking trong tiếng Việt
Walking
Verb Noun [U/C]

Walking(Verb)
wˈɔːkɪŋ
ˈwɔkɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
Walking(Noun)
wˈɔːkɪŋ
ˈwɔkɪŋ
Ví dụ
03
Thực hiện một hoạt động hoặc nhiệm vụ một cách thư thái.
A regular session of walking as exercise or recreation
Ví dụ
