Bản dịch của từ Setting trong tiếng Việt
Setting
Setting (Noun Uncountable)
The rural setting of the village encouraged a sense of community.
Khung cảnh nông thôn của ngôi làng khuyến khích ý thức cộng đồng.
The urban setting of the city led to a fast-paced lifestyle.
Bối cảnh đô thị của thành phố dẫn đến lối sống nhịp độ nhanh.
The historical setting of the museum attracted many visitors.
Bối cảnh lịch sử của bảo tàng đã thu hút nhiều du khách.
Kết hợp từ của Setting (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contemporary setting Bối cảnh đương đại | The movie is set in a contemporary setting with modern technology. Bộ phim được đặt trong bối cảnh đương đại với công nghệ hiện đại. |
Academic setting Bối cảnh học thuật | The academic setting encourages critical thinking and research skills. Môi trường học thuật khuyến khích tư duy phê phán và kỹ năng nghiên cứu. |
Family setting Thiết lập gia đình | Children learn values in a family setting. Trẻ em học giá trị trong một môi trường gia đình. |
Hospital setting Môi trường bệnh viện | Doctors in the hospital setting provide medical care to patients. Bác sĩ trong bối cảnh bệnh viện cung cấp chăm sóc y tế cho bệnh nhân. |
Idyllic setting Bối cảnh lãng mạn | The small town had an idyllic setting for community gatherings. Thị trấn nhỏ có bối cảnh thơ mộng cho các buổi tụ tập cộng đồng. |
Setting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tập hợp.
Present participle and gerund of set.
She is setting up the event decorations.
Cô ấy đang sắp xếp trang trí cho sự kiện.
They enjoy setting the table for family dinners.
Họ thích sắp bàn ăn cho bữa tối gia đình.
He was setting the stage for the performance.
Anh ấy đang sắp đặt sân khấu cho buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Setting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Set |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Set |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Set |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Setting |
Họ từ
Từ "setting" có nghĩa là bối cảnh hoặc môi trường trong đó một câu chuyện, sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra. Trong văn học, "setting" bao gồm địa điểm, thời gian và bối cảnh văn hóa. Ở tiếng Anh Mỹ, "setting" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh văn chương và xã hội. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự nhấn mạnh nhiều hơn vào các yếu tố địa lý và lịch sử trong bối cảnh cụ thể.
Từ "setting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sattere", có nghĩa là "để ngồi" hoặc "đặt vào". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "seter" và sau đó trở thành "setting" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "setting" chỉ không gian và thời gian nơi diễn ra một sự kiện, phản ánh bản chất của việc "đặt" hoặc "thiết lập" một bối cảnh cho các hoạt động diễn ra. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa đương thời của từ.
Từ "setting" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường đề cập đến bối cảnh hoặc môi trường của một câu chuyện hoặc một tình huống. Trong phần Writing và Speaking, "setting" thường được sử dụng khi thảo luận về các tác phẩm văn học hoặc khi mô tả một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như điện ảnh, văn học và tâm lý học, nơi nó chỉ rõ không gian và thời gian diễn ra các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp