Bản dịch của từ Setting trong tiếng Việt

Setting

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting(Noun Uncountable)

ˈset.ɪŋ
ˈset.ɪŋ
01

Thiết lập( bạn nào check từ này thêm 1 nghĩa là bối cảnh riêng ra nhé)

Setting (please check this word and add 1 meaning separate context)

Ví dụ

Setting(Verb)

sˈɛɾɪŋ
sˈɛɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tập hợp.

Present participle and gerund of set.

Ví dụ

Dạng động từ của Setting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Set

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Set

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Set

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Setting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ