Bản dịch của từ Context trong tiếng Việt
Context

Context (Noun Countable)
Văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh.
Context, context, context.
In the social context of a party, she felt out of place.
Trong bối cảnh xã hội của một bữa tiệc, cô cảm thấy lạc lõng.
The context of the conversation shifted when politics was brought up.
Bối cảnh của cuộc trò chuyện thay đổi khi đề cập đến chính trị.
Understanding the cultural context is important for effective communication.
Hiểu bối cảnh văn hóa là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Kết hợp từ của Context (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic context Bối cảnh kinh tế | The economic context affects social policies in many countries worldwide. Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia. |
International context Bối cảnh quốc tế | Many students study abroad for an international context in social sciences. Nhiều sinh viên du học để có bối cảnh quốc tế trong khoa học xã hội. |
Urban context Bối cảnh đô thị | Many social issues arise in an urban context like poverty and crime. Nhiều vấn đề xã hội phát sinh trong bối cảnh đô thị như nghèo đói và tội phạm. |
Clinical context Bối cảnh lâm sàng | In a clinical context, mental health impacts social interactions significantly. Trong bối cảnh lâm sàng, sức khỏe tâm thần ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội. |
Commercial context Bối cảnh thương mại | In a commercial context, social media boosts brand visibility significantly. Trong bối cảnh thương mại, mạng xã hội tăng cường độ nhận diện thương hiệu. |
Context (Noun)
Understanding the context of the conversation is crucial for effective communication.
Hiểu bối cảnh của cuộc trò chuyện là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
The historical context of the war shaped its outcome significantly.
Bối cảnh lịch sử của cuộc chiến đã định hình đáng kể kết quả của nó.
In a social context, norms and values play a crucial role.
Trong bối cảnh xã hội, các chuẩn mực và giá trị đóng một vai trò quan trọng.
Dạng danh từ của Context (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Context | Contexts |
Kết hợp từ của Context (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National context Bối cảnh quốc gia | In the national context, education is essential for social development. Trong bối cảnh quốc gia, giáo dục là cần thiết cho sự phát triển xã hội. |
Institutional context Bối cảnh thể chế | The institutional context shapes social policies in the united states. Bối cảnh thể chế định hình các chính sách xã hội ở hoa kỳ. |
Cultural context Bối cảnh văn hóa | Cultural context shapes social interactions in diverse communities like new york. Bối cảnh văn hóa hình thành các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng như new york. |
Christian context Bối cảnh kitô giáo | The church organized a social event in a christian context last saturday. Nhà thờ đã tổ chức một sự kiện xã hội trong bối cảnh kitô giáo vào thứ bảy tuần trước. |
Larger context Bối cảnh rộng hơn | In larger contexts, social issues become more significant for communities like chicago. Trong bối cảnh lớn hơn, các vấn đề xã hội trở nên quan trọng hơn với cộng đồng như chicago. |
Họ từ
"Context" là một danh từ dùng để chỉ bối cảnh, hoàn cảnh hoặc các yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc một văn bản nhằm giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: người Anh thường phát âm là /ˈkɒn.tɛkst/, trong khi người Mỹ nói là /ˈkɑːn.tɛkst/. "Context" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và triết học, nhằm chỉ ra rằng ý nghĩa của một từ, câu hay khái niệm được xác định không chỉ bởi tự thân nó mà còn bởi các yếu tố liên quan.
Từ "context" xuất phát từ tiếng Latin "contextus", có nghĩa là "sự liên kết". "Contextus" được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "texere" (có nghĩa là "dệt"). Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự kết nối và môi trường xung quanh một sự kiện, một văn bản hay một tình huống. Hiện tại, "context" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố ngữ nghĩa và văn hóa trong việc hiểu biết và phân tích thông tin.
Từ "context" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài văn phân tích hoặc luận văn, nhằm chỉ rõ ngữ cảnh cần thiết để hiểu thông tin. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "context" để giải thích hoặc dẫn chứng ý kiến trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội, khi mô tả các yếu tố ảnh hưởng trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



