Bản dịch của từ Context trong tiếng Việt

Context

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Context (Noun Countable)

ˈkɒn.tekst
ˈkɑːn.tekst
01

Văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh.

Context, context, context.

Ví dụ

In the social context of a party, she felt out of place.

Trong bối cảnh xã hội của một bữa tiệc, cô cảm thấy lạc lõng.

The context of the conversation shifted when politics was brought up.

Bối cảnh của cuộc trò chuyện thay đổi khi đề cập đến chính trị.

Understanding the cultural context is important for effective communication.

Hiểu bối cảnh văn hóa là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Kết hợp từ của Context (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Relevant context

Bối cảnh liên quan

She attended a relevant social event last night.

Cô ấy đã tham dự một sự kiện xã hội liên quan vào tối qua.

Geographical context

Bối cảnh địa lý

The geographical context of the city affects its social dynamics.

Bối cảnh địa lý của thành phố ảnh hưởng đến động lực xã hội của nó.

Wider context

Bối rối về bối cảnh rộng lớn

Understanding social issues in a wider context is crucial.

Hiểu vấn đề xã hội trong bối cảnh rộng lớn là quan trọng.

Correct context

Ngữ cảnh chính xác

She attended the social event in the correct context.

Cô ấy tham dự sự kiện xã hội trong bối cảnh đúng.

Proper context

Bối cảnh đúng

The proper context for social gatherings is casual and friendly.

Bối cảnh phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội là thoải mái và thân thiện.

Context (Noun)

kˈɑntɛkst
kˈɑntɛkst
01

Các tình huống hình thành bối cảnh cho một sự kiện, tuyên bố hoặc ý tưởng và có thể hiểu đầy đủ về nó.

The circumstances that form the setting for an event, statement, or idea, and in terms of which it can be fully understood.

Ví dụ

Understanding the context of the conversation is crucial for effective communication.

Hiểu bối cảnh của cuộc trò chuyện là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

The historical context of the war shaped its outcome significantly.

Bối cảnh lịch sử của cuộc chiến đã định hình đáng kể kết quả của nó.

In a social context, norms and values play a crucial role.

Trong bối cảnh xã hội, các chuẩn mực và giá trị đóng một vai trò quan trọng.

Dạng danh từ của Context (Noun)

SingularPlural

Context

Contexts

Kết hợp từ của Context (Noun)

CollocationVí dụ

Original context

Bối rối

The original context of the story was set in a small village.

Bối cảnh gốc của câu chuyện được đặt trong một làng nhỏ.

Human context

Bối cảnh con người

In social settings, human context is crucial for understanding interactions.

Trong cài đặt xã hội, bối cảnh con người quan trọng để hiểu các tương tác.

Asian context

Bối cảnh châu á

Asian cultures value harmony in social interactions.

Văn hóa châu á đánh giá cao sự hài hòa trong tương tác xã hội.

Educational context

Bối cảnh giáo dục

Social interactions in educational context enhance learning experiences.

Giao tiếp xã hội trong bối cảnh giáo dục tăng cường trải nghiệm học tập.

Relevant context

Bối cảnh liên quan

The social media platform is a relevant context for online interactions.

Nền tảng truyền thông xã hội là bối cảnh liên quan đến giao tiếp trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Context cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It depends on the as I don't always appreciate crowded locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Additionally, these skills can be highly personalized to individual tastes and preferences when learned within the familial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is important to see all the fighting and bloodshed in his plays in historical [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Depending on the viewer and the each item of jewellery has its own unique beauty in my opinion [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Context

Không có idiom phù hợp