Bản dịch của từ Context trong tiếng Việt
Context
Context (Noun Countable)
Văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh.
Context, context, context.
In the social context of a party, she felt out of place.
Trong bối cảnh xã hội của một bữa tiệc, cô cảm thấy lạc lõng.
The context of the conversation shifted when politics was brought up.
Bối cảnh của cuộc trò chuyện thay đổi khi đề cập đến chính trị.
Understanding the cultural context is important for effective communication.
Hiểu bối cảnh văn hóa là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Kết hợp từ của Context (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relevant context Bối cảnh liên quan | She attended a relevant social event last night. Cô ấy đã tham dự một sự kiện xã hội liên quan vào tối qua. |
Geographical context Bối cảnh địa lý | The geographical context of the city affects its social dynamics. Bối cảnh địa lý của thành phố ảnh hưởng đến động lực xã hội của nó. |
Wider context Bối rối về bối cảnh rộng lớn | Understanding social issues in a wider context is crucial. Hiểu vấn đề xã hội trong bối cảnh rộng lớn là quan trọng. |
Correct context Ngữ cảnh chính xác | She attended the social event in the correct context. Cô ấy tham dự sự kiện xã hội trong bối cảnh đúng. |
Proper context Bối cảnh đúng | The proper context for social gatherings is casual and friendly. Bối cảnh phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội là thoải mái và thân thiện. |
Context (Noun)
Understanding the context of the conversation is crucial for effective communication.
Hiểu bối cảnh của cuộc trò chuyện là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
The historical context of the war shaped its outcome significantly.
Bối cảnh lịch sử của cuộc chiến đã định hình đáng kể kết quả của nó.
In a social context, norms and values play a crucial role.
Trong bối cảnh xã hội, các chuẩn mực và giá trị đóng một vai trò quan trọng.
Dạng danh từ của Context (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Context | Contexts |
Kết hợp từ của Context (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Original context Bối rối | The original context of the story was set in a small village. Bối cảnh gốc của câu chuyện được đặt trong một làng nhỏ. |
Human context Bối cảnh con người | In social settings, human context is crucial for understanding interactions. Trong cài đặt xã hội, bối cảnh con người quan trọng để hiểu các tương tác. |
Asian context Bối cảnh châu á | Asian cultures value harmony in social interactions. Văn hóa châu á đánh giá cao sự hài hòa trong tương tác xã hội. |
Educational context Bối cảnh giáo dục | Social interactions in educational context enhance learning experiences. Giao tiếp xã hội trong bối cảnh giáo dục tăng cường trải nghiệm học tập. |
Relevant context Bối cảnh liên quan | The social media platform is a relevant context for online interactions. Nền tảng truyền thông xã hội là bối cảnh liên quan đến giao tiếp trực tuyến. |
Họ từ
"Context" là một danh từ dùng để chỉ bối cảnh, hoàn cảnh hoặc các yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc một văn bản nhằm giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: người Anh thường phát âm là /ˈkɒn.tɛkst/, trong khi người Mỹ nói là /ˈkɑːn.tɛkst/. "Context" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và triết học, nhằm chỉ ra rằng ý nghĩa của một từ, câu hay khái niệm được xác định không chỉ bởi tự thân nó mà còn bởi các yếu tố liên quan.
Từ "context" xuất phát từ tiếng Latin "contextus", có nghĩa là "sự liên kết". "Contextus" được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "texere" (có nghĩa là "dệt"). Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự kết nối và môi trường xung quanh một sự kiện, một văn bản hay một tình huống. Hiện tại, "context" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố ngữ nghĩa và văn hóa trong việc hiểu biết và phân tích thông tin.
Từ "context" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài văn phân tích hoặc luận văn, nhằm chỉ rõ ngữ cảnh cần thiết để hiểu thông tin. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "context" để giải thích hoặc dẫn chứng ý kiến trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội, khi mô tả các yếu tố ảnh hưởng trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp