Bản dịch của từ Understood trong tiếng Việt
Understood
Understood (Adjective)
Đã được thấu hiểu.
Having been comprehended.
Her message was well understood by the audience.
Thông điệp của cô đã được khán giả hiểu rõ.
Mutual understanding is crucial for social cohesion.
Sự hiểu biết lẫn nhau là rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội.
The rules of etiquette are universally understood.
Các quy tắc nghi thức được mọi người hiểu rõ.
Họ từ
Từ "understood" là dạng quá khứ và participle của động từ "understand", có nghĩa là nắm bắt, nhận thức hoặc hiểu rõ điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau; "understood" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức và học thuật, để chỉ sự solidified comprehension of concepts or instructions.
Từ "understood" xuất phát từ động từ "understand", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "understandan", trong đó "under-" có nghĩa là "giữa" hay "dưới", và "standan" có nghĩa là "đứng". Khi kết hợp, từ này ám chỉ việc "đứng ở dưới" một điều gì đó để nắm bắt ý nghĩa. Trong lịch sử, từ "understand" đã phản ánh khả năng thấu hiểu và chấp nhận thông tin. Nghĩa hiện tại của "understood" là biểu thị việc lĩnh hội và nắm vững kiến thức hoặc thông điệp, phù hợp với nguồn gốc ban đầu.
Từ "understood" là một động từ quá khứ của "understand" và thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh biểu đạt sự nhận thức hoặc đồng ý với một quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các tình huống giải thích, tóm tắt ý tưởng hoặc phản hồi thông tin. Tần suất sử dụng của từ này tương đối cao khi nói đến việc truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp