Bản dịch của từ Fully trong tiếng Việt
Fully
Fully (Adverb)
Đầy đủ, hoàn toàn.
She fully supports the charity event every year.
Cô ấy hoàn toàn ủng hộ sự kiện từ thiện hàng năm.
The community fully embraced the new recycling program.
Cộng đồng hoàn toàn đón nhận chương trình tái chế mới.
He fully understands the importance of volunteering in society.
Anh ấy hoàn toàn hiểu tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện trong xã hội.
The teacher fully explained the concept during the lecture.
Giáo viên đã giải thích đầy đủ khái niệm trong bài giảng.
She fully understood the topic after attending the workshop.
Cô ấy hoàn toàn hiểu chủ đề sau khi tham dự hội thảo.
Hoàn toàn hoặc toàn bộ; đến mức tối đa.
Completely or entirely; to the fullest extent.
She fully supports the charity event.
Cô ấy hỗ trợ hoàn toàn cho sự kiện từ thiện.
The community fully embraced the new initiative.
Cộng đồng hoàn toàn chấp nhận sáng kiến mới.
He fully committed to helping the homeless.
Anh ấy cam kết hoàn toàn giúp đỡ người vô gia cư.
She fully supports the charity event every year.
Cô ấy hoàn toàn ủng hộ sự kiện từ thiện hàng năm.
The community fully embraced the new recycling program.
Cộng đồng hoàn toàn chấp nhận chương trình tái chế mới.
The government fully funded the healthcare initiative.
Chính phủ hoàn toàn tài trợ sáng kiến chăm sóc sức khỏe.
Dạng trạng từ của Fully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fully Đầy đủ | More fully Đầy đủ hơn | Most fully Đầy đủ nhất |
Họ từ
Từ "fully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "hoàn mỹ", thường được sử dụng để chỉ sự đầy đủ hoặc sự hoàn thành của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "fully" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Anh thường dùng "fully qualified" trong bối cảnh nghề nghiệp nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "fully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fullian", từ "full", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fullaz, và cuối cùng từ tiếng Proto-Indo-European *pleh₁- nghĩa là "để đầy". Từ này đã phát triển qua lịch sử với ý nghĩa nhấn mạnh sự hoàn thiện hoặc đầy đủ của một trạng thái nào đó. Hiện nay, "fully" được sử dụng để diễn đạt sự hoàn thiện hay toàn vẹn của hành động, đặc tính hoặc cảm xúc.
Từ "fully" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu sự công nhận mức độ chính xác hoặc sự hoàn thiện. Trong Viết và Nói, "fully" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc sự hoàn chỉnh của một quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, như các báo cáo nghiên cứu hoặc luận văn, nhằm thể hiện sự rõ ràng và chính xác trong các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp