Bản dịch của từ Entirely trong tiếng Việt
Entirely
Entirely (Adverb)
She was entirely focused on the community service project.
Cô ấy hoàn toàn tập trung vào dự án phục vụ cộng đồng.
The organization was entirely run by volunteers.
Tổ chức này hoàn toàn do các tình nguyện viên điều hành.
The event was entirely funded by donations from local businesses.
Sự kiện này hoàn toàn được tài trợ bởi sự quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương.
Hoàn toàn (thường dùng để nhấn mạnh)
Completely (often used for emphasis)
She was entirely focused on her community service project.
Cô ấy hoàn toàn tập trung vào dự án phục vụ cộng đồng của mình.
The charity event was entirely funded by local businesses.
Sự kiện từ thiện được tài trợ hoàn toàn bởi các doanh nghiệp địa phương.
The social media campaign was entirely successful in raising awareness.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã hoàn toàn thành công trong việc nâng cao nhận thức.
Dạng trạng từ của Entirely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Entirely Hoàn toàn | - | - |
Họ từ
Từ "entirely" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn bộ". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra không thiếu sót nào. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có trong từ này, cả hai đều sử dụng "entirely" với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng dùng các từ khác như "completely" hơn.
Từ "entirely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "integer", có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "entier" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Có thể nhận thấy sự liên kết rõ ràng giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ; "entirely" được sử dụng để miêu tả trạng thái trọn vẹn hoặc hoàn toàn của một cái gì đó, nhấn mạnh tính toàn vẹn không bị chia cắt hay thiếu hụt.
Từ "entirely" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự toàn diện hoặc hoàn chỉnh trong một lập luận hoặc đánh giá. Ngoài ra, "entirely" còn thường gặp trong các văn bản học thuật và diễn đạt cá nhân, thể hiện sự đồng tình hay khác biệt một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp