Bản dịch của từ Entirely trong tiếng Việt

Entirely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entirely(Adverb)

ɪnˈtaɪə.li
ɪnˈtaɪr.li
01

Toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn.

Complete, complete, complete.

Ví dụ
02

Hoàn toàn (thường dùng để nhấn mạnh)

Completely (often used for emphasis)

Ví dụ

Dạng trạng từ của Entirely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Entirely

Hoàn toàn

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ