Bản dịch của từ Fewer trong tiếng Việt
Fewer
Fewer (Adjective)
So sánh của `vài' được sử dụng với danh từ đếm được để chỉ một số lượng nhỏ;.
Comparative of `few' used with count nouns to indicate a small number of;.
Fewer people attended the event this year compared to last year.
Ít người tham dự sự kiện năm nay so với năm ngoái.
She has fewer friends in her new school than in her old one.
Cô ấy có ít bạn hơn ở trường mới so với trường cũ.
There are fewer opportunities for social gatherings during the pandemic.
Có ít cơ hội tụ tập xã hội hơn trong đại dịch.
Fewer (Adverb)
So sánh của `vài' trong trường hợp ít hơn; ít động vật được giữ trong vườn thú hơn trong tự nhiên.
Comparative of `few' in a case of fewer; fewer animals are kept in zoos than in the wild.
There are fewer homeless people in the city now.
Bây giờ có ít người vô gia cư hơn.
Fewer students attended the school event this year.
Ít học sinh tham gia sự kiện của trường năm nay.
The town has fewer job opportunities compared to the city.
Thị trấn có ít cơ hội việc làm so với thành phố.
Họ từ
Từ "fewer" là một tính từ so sánh dùng để chỉ số lượng ít hơn của những danh từ có thể đếm được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết của từ này giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể thể hiện khác biệt về giọng điệu. "Fewer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh formal để nhấn mạnh sự giảm sút về lượng, khác với "less" dùng cho các danh từ không đếm được.
Từ "fewer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fewer", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cũ "fēa". Từ này có mối quan hệ chặt chẽ với động từ Latin "paucus", có nghĩa là "ít". Sự phát triển của từ "fewer" diễn ra từ việc chỉ số lượng nhỏ hơn đối với danh từ đếm được. Ý nghĩa hiện tại của "fewer" phản ánh rõ ràng nguồn gốc đó, được sử dụng để diễn tả sự giảm bớt số lượng trong một ngữ cảnh so sánh.
Từ "fewer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng "less" hơn do sự nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này. "Fewer" thường được sử dụng để chỉ số lượng đếm được, thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo thống kê và khi diễn đạt quan điểm. Trong các tình huống hằng ngày, nó có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường về số lượng và sự so sánh, ví dụ như khi thảo luận về sự giảm thiểu tài nguyên hoặc số lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp