Bản dịch của từ Small trong tiếng Việt
Small
Small (Adjective)
Nhỏ, bé, chật (chỉ không gian) hoặc nhỏ, yếu( chỉ mức độ)
Small, tiny, tight (indicating space) or small, weak (indicating extent)
The small cafe was packed with only five tables.
Quán cà phê nhỏ chỉ có năm bàn.
Her small voice couldn't be heard over the noisy crowd.
Giọng nói nhỏ của cô ấy không thể nghe thấy giữa đám đông ồn ào.
The small town had a population of less than 1,000 people.
Thị trấn nhỏ có dân số dưới 1.000 người.
Her small apartment in New York City barely fit her furniture.
Căn hộ nhỏ của cô ở thành phố New York hầu như không vừa với đồ đạc của cô.
The small turnout at the charity event was disappointing.
Số lượng cử tri đi bỏ phiếu ít tại sự kiện từ thiện thật đáng thất vọng.
She lived in a small apartment in the city.
Cô sống trong một căn hộ nhỏ trong thành phố.
The small group of friends gathered for a picnic.
Một nhóm nhỏ bạn bè tụ tập đi dã ngoại.
His small salary limited his ability to travel.
Mức lương thấp đã hạn chế khả năng đi lại của anh.
Tầm thường; không quan trọng.
She made a small mistake in the social event planning.
Cô đã mắc một sai lầm nhỏ trong việc lập kế hoạch cho sự kiện xã hội.
His small contribution to the social project went unnoticed.
Đóng góp nhỏ của anh ấy cho dự án xã hội đã không được chú ý.
The small issue caused tension among the social group members.
Vấn đề nhỏ đã gây ra căng thẳng giữa các thành viên trong nhóm xã hội.
Dạng tính từ của Small (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Small Nhỏ | Smaller Nhỏ hơn | Smallest Nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Small (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain small Giữ nguyên | His social circle remained small despite efforts to expand it. Vòng tròn xã hội của anh ấy vẫn nhỏ dù đã cố gắng mở rộng. |
Make something small Làm cho cái gì đó nhỏ | She made her social media account small to focus on studying. Cô ấy làm tài khoản mạng xã hội của mình nhỏ để tập trung vào việc học. |
Seem small Dường như nhỏ | The impact of social media on friendships may seem small initially. Tác động của mạng xã hội đối với tình bạn có vẻ nhỏ ban đầu. |
Become small Trở nên nhỏ | His social circle became small after moving to a new city. Vòng tròn xã hội của anh ấy trở nên nhỏ sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Stay small Giữ cho nhỏ | Staying small helps maintain a sense of community in social groups. Ở nhỏ giúp duy trì cảm giác cộng đồng trong các nhóm xã hội. |
Small (Noun)
Các mặt hàng quần áo nhỏ, đặc biệt là đồ lót.
Small items of clothing, especially underwear.
She folded the smalls before putting them in the drawer.
Cô gấp những chiếc túi nhỏ lại trước khi cất chúng vào ngăn kéo.
The store sells a variety of smalls for women and men.
Cửa hàng bán nhiều loại túi nhỏ dành cho phụ nữ và nam giới.
He bought a pack of new smalls for his upcoming trip.
Anh ấy đã mua một gói nhỏ mới cho chuyến đi sắp tới của mình.
He left a small for the waiter at the restaurant.
Anh ấy để lại một khoản tiền nhỏ cho người phục vụ tại nhà hàng.
Giving a small is a common practice in some cultures.
Tặng một khoản nhỏ là một thói quen phổ biến ở một số nền văn hóa.
The small was a token of appreciation for the service.
Số tiền nhỏ là biểu hiện đánh giá cao dịch vụ này.
Small (Adverb)
Thành từng miếng nhỏ.
Into small pieces.
She cut the cake small for the children's party.
Cô cắt chiếc bánh nhỏ cho bữa tiệc của trẻ em.
He spoke small about his achievements during the interview.
Anh ấy nói nhỏ về thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
The town hall was decorated small for the intimate gathering.
Tòa thị chính được trang trí nhỏ cho buổi tụ họp thân mật.
Họ từ
Từ "small" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhỏ", thường dùng để chỉ kích thước hoặc số lượng ít. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "small" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng trong phát âm có thể nhấn mạnh khác nhau, điển hình là trong cách nhấn âm. "Small" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả kích thước vật thể đến thể hiện sự khiêm tốn. Từ điển Oxford mô tả "small" là từ có thể kết hợp với nhiều danh từ để chỉ ra quy mô hoặc số lượng nhỏ.
Từ "small" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "smæl", có mối liên hệ với ngữ nghĩa "hẹp" hay "khiêm tốn". Nguyên gốc Latin của nó là "parvus", và kết hợp với các yếu tố ngôn ngữ khác đã phát triển qua các thế kỷ. Trong tiếng Anh hiện đại, "small" mang nghĩa chỉ kích thước ít, hoặc lượng nhỏ, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự hạn chế và khiêm tốn trong không gian và số lượng.
Từ "small" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi mô tả kích thước, phạm vi hoặc số lượng. Trong phần nói và viết, "small" thường được sử dụng để đưa ra ví dụ cụ thể hoặc so sánh, thể hiện quan điểm cá nhân. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả vật thể, không gian hoặc nhóm, thể hiện ý nghĩa tính chất và nhỏ bé.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Small
Cá con tép riu
In the social hierarchy, small fry are often overlooked and undervalued.
Trong bảng xã hội, những người không quan trọng thường bị bỏ qua và đánh giá thấp.
Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
An insignificant person.
He's just a small change in the grand scheme of things.
Anh ấy chỉ là một thằng không đáng kể trong kế hoạch lớn.