Bản dịch của từ Small trong tiếng Việt

Small

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small (Adjective)

smɔːl
smɑːl
01

Nhỏ, bé, chật (chỉ không gian) hoặc nhỏ, yếu( chỉ mức độ)

Small, tiny, tight (indicating space) or small, weak (indicating extent)

Ví dụ

The small cafe was packed with only five tables.

Quán cà phê nhỏ chỉ có năm bàn.

Her small voice couldn't be heard over the noisy crowd.

Giọng nói nhỏ của cô ấy không thể nghe thấy giữa đám đông ồn ào.

The small town had a population of less than 1,000 people.

Thị trấn nhỏ có dân số dưới 1.000 người.

Her small apartment in New York City barely fit her furniture.

Căn hộ nhỏ của cô ở thành phố New York hầu như không vừa với đồ đạc của cô.

The small turnout at the charity event was disappointing.

Số lượng cử tri đi bỏ phiếu ít tại sự kiện từ thiện thật đáng thất vọng.

02

Có kích thước nhỏ hơn bình thường hoặc thông thường.

Of a size that is less than normal or usual.

Ví dụ

She lived in a small apartment in the city.

Cô sống trong một căn hộ nhỏ trong thành phố.

The small group of friends gathered for a picnic.

Một nhóm nhỏ bạn bè tụ tập đi dã ngoại.

His small salary limited his ability to travel.

Mức lương thấp đã hạn chế khả năng đi lại của anh.

03

Tầm thường; không quan trọng.

Insignificant; unimportant.

Ví dụ

She made a small mistake in the social event planning.

Cô đã mắc một sai lầm nhỏ trong việc lập kế hoạch cho sự kiện xã hội.

His small contribution to the social project went unnoticed.

Đóng góp nhỏ của anh ấy cho dự án xã hội đã không được chú ý.

The small issue caused tension among the social group members.

Vấn đề nhỏ đã gây ra căng thẳng giữa các thành viên trong nhóm xã hội.

Dạng tính từ của Small (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Small

Nhỏ

Smaller

Nhỏ hơn

Smallest

Nhỏ nhất

Kết hợp từ của Small (Adjective)

CollocationVí dụ

Remain small

Giữ nguyên

His social circle remained small despite efforts to expand it.

Vòng tròn xã hội của anh ấy vẫn nhỏ dù đã cố gắng mở rộng.

Make something small

Làm cho cái gì đó nhỏ

She made her social media account small to focus on studying.

Cô ấy làm tài khoản mạng xã hội của mình nhỏ để tập trung vào việc học.

Seem small

Dường như nhỏ

The impact of social media on friendships may seem small initially.

Tác động của mạng xã hội đối với tình bạn có vẻ nhỏ ban đầu.

Become small

Trở nên nhỏ

His social circle became small after moving to a new city.

Vòng tròn xã hội của anh ấy trở nên nhỏ sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Stay small

Giữ cho nhỏ

Staying small helps maintain a sense of community in social groups.

Ở nhỏ giúp duy trì cảm giác cộng đồng trong các nhóm xã hội.

Small (Noun)

smˈɔl
smɑl
01

Các mặt hàng quần áo nhỏ, đặc biệt là đồ lót.

Small items of clothing, especially underwear.

Ví dụ

She folded the smalls before putting them in the drawer.

Cô gấp những chiếc túi nhỏ lại trước khi cất chúng vào ngăn kéo.

The store sells a variety of smalls for women and men.

Cửa hàng bán nhiều loại túi nhỏ dành cho phụ nữ và nam giới.

He bought a pack of new smalls for his upcoming trip.

Anh ấy đã mua một gói nhỏ mới cho chuyến đi sắp tới của mình.

02

Một khoản tiền thưởng hoặc một món quà nhỏ bằng tiền.

A gratuity or small gift of money.

Ví dụ

He left a small for the waiter at the restaurant.

Anh ấy để lại một khoản tiền nhỏ cho người phục vụ tại nhà hàng.

Giving a small is a common practice in some cultures.

Tặng một khoản nhỏ là một thói quen phổ biến ở một số nền văn hóa.

The small was a token of appreciation for the service.

Số tiền nhỏ là biểu hiện đánh giá cao dịch vụ này.

Small (Adverb)

smˈɔl
smɑl
01

Thành từng miếng nhỏ.

Into small pieces.

Ví dụ

She cut the cake small for the children's party.

Cô cắt chiếc bánh nhỏ cho bữa tiệc của trẻ em.

He spoke small about his achievements during the interview.

Anh ấy nói nhỏ về thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.

The town hall was decorated small for the intimate gathering.

Tòa thị chính được trang trí nhỏ cho buổi tụ họp thân mật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Small cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] We would laugh, encourage each other, and celebrate the victories along the way [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] In many countries the world over, shops in city centres cannot compete with large stores that are based on the outskirts; therefore, many of those businesses are threatened with closure [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] There is also a car park which was built on the other side of the river and this car park can be accessed from the main road via a path [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Following this, the plastic bottles are shredded into pieces, which are then melted down in a furnace [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Small

smˈɔl fɹˈaɪ

Cá con tép riu

Unimportant people.

In the social hierarchy, small fry are often overlooked and undervalued.

Trong bảng xã hội, những người không quan trọng thường bị bỏ qua và đánh giá thấp.

smˈɔl tʃˈeɪndʒ

Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng

An insignificant person.

He's just a small change in the grand scheme of things.

Anh ấy chỉ là một thằng không đáng kể trong kế hoạch lớn.