Bản dịch của từ Small trong tiếng Việt

Small

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small(Adjective)

smɔːl
smɑːl
01

Nhỏ, bé, chật (chỉ không gian) hoặc nhỏ, yếu( chỉ mức độ)

Small, tiny, tight (indicating space) or small, weak (indicating extent)

Ví dụ
02

Có kích thước nhỏ hơn bình thường hoặc thông thường.

Of a size that is less than normal or usual.

Ví dụ
03

Tầm thường; không quan trọng.

Insignificant; unimportant.

Ví dụ

Dạng tính từ của Small (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Small

Nhỏ

Smaller

Nhỏ hơn

Smallest

Nhỏ nhất

Small(Noun)

smˈɔl
smɑl
01

Các mặt hàng quần áo nhỏ, đặc biệt là đồ lót.

Small items of clothing, especially underwear.

Ví dụ
02

Một khoản tiền thưởng hoặc một món quà nhỏ bằng tiền.

A gratuity or small gift of money.

Ví dụ

Small(Adverb)

smˈɔl
smɑl
01

Thành từng miếng nhỏ.

Into small pieces.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ