Bản dịch của từ Gratuity trong tiếng Việt

Gratuity

Noun [U/C]

Gratuity (Noun)

gɹətˈuɪti
gɹətˈuɪti
01

Một khoản tiền được trả cho một nhân viên khi kết thúc thời gian làm việc.

A sum of money paid to an employee at the end of a period of employment

Ví dụ

The waiter received a generous gratuity from the satisfied customers.

Người phục vụ nhận được một số tiền thưởng hậu hĩnh từ khách hàng hài lòng.

After working for 10 years at the company, Sarah was given a gratuity.

Sau khi làm việc 10 năm tại công ty, Sarah được nhận một khoản thưởng cuối năm.

The retirement party included a special gratuity for the retiring colleague.

Bữa tiệc nghỉ hưu bao gồm một khoản thưởng đặc biệt cho đồng nghiệp sắp nghỉ hưu.

02

Tiền boa cho người phục vụ, tài xế taxi, v.v.

A tip given to a waiter taxi driver etc

Ví dụ

Leaving a gratuity is a common practice in restaurants.

Để lại tiền boa là một thói quen phổ biến trong nhà hàng.

The taxi driver was grateful for the generous gratuity.

Người lái taxi rất biết ơn vì số tiền boa hào phóng.

Receiving a gratuity can make a service worker's day brighter.

Nhận được tiền boa có thể làm cho ngày làm việc của người phục vụ sáng sáng hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratuity

Không có idiom phù hợp