Bản dịch của từ Gratuity trong tiếng Việt
Gratuity
Gratuity (Noun)
The waiter received a generous gratuity from the satisfied customers.
Người phục vụ nhận được một số tiền thưởng hậu hĩnh từ khách hàng hài lòng.
After working for 10 years at the company, Sarah was given a gratuity.
Sau khi làm việc 10 năm tại công ty, Sarah được nhận một khoản thưởng cuối năm.
The retirement party included a special gratuity for the retiring colleague.
Bữa tiệc nghỉ hưu bao gồm một khoản thưởng đặc biệt cho đồng nghiệp sắp nghỉ hưu.
Leaving a gratuity is a common practice in restaurants.
Để lại tiền boa là một thói quen phổ biến trong nhà hàng.
The taxi driver was grateful for the generous gratuity.
Người lái taxi rất biết ơn vì số tiền boa hào phóng.
Receiving a gratuity can make a service worker's day brighter.
Nhận được tiền boa có thể làm cho ngày làm việc của người phục vụ sáng sáng hơn.
Họ từ
"Gratuity" là một danh từ chỉ khoản tiền thưởng được tặng cho nhân viên cung cấp dịch vụ, chẳng hạn như nhân viên nhà hàng, tài xế taxi, hoặc nhân viên khách sạn, nhằm thể hiện sự hài lòng với chất lượng phục vụ. Trong ngữ cảnh văn hóa, tỷ lệ gratuity thường dao động từ 15% đến 20% tổng hóa đơn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Hoa Kỳ. Trong khi đó, thuật ngữ tương ứng trong tiếng Anh Anh là "tip", thường được coi là thông dụng hơn.
Từ "gratuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratuitas", nghĩa là "tình trạng của việc không mất phí", từ gốc "gratus", có nghĩa là "được cảm ơn" hay "đáng yêu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những món quà hay khoản tiền bồi dưỡng được trao tặng với lòng biết ơn. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các khoản tiền tip mà khách hàng dành cho nhân viên dịch vụ, thể hiện sự thừa nhận và cảm kích đối với dịch vụ được cung cấp.
Từ "gratuity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong các đoạn văn liên quan đến tài chính, dịch vụ nhà hàng và du lịch là khá cao, do nó chỉ định các khoản tiền thưởng hoặc tiền tip. Trong ngữ cảnh khác, "gratuity" cũng được nhắc đến trong lĩnh vực lao động, nơi các khoản trợ cấp cho người nghỉ hưu hoặc nghỉ việc được xem như là một hình thức thưởng cho sự cống hiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp