Bản dịch của từ Employee trong tiếng Việt
Employee
Employee (Noun Countable)
Người lao động, người làm công.
Laborer, employee.
The employee worked overtime to meet the deadline.
Nhân viên làm việc ngoài giờ để đáp ứng thời hạn.
John is an employee at a local grocery store.
John là nhân viên tại một cửa hàng tạp hóa địa phương.
The company hired new employees to expand its workforce.
Công ty đã thuê nhân viên mới để mở rộng lực lượng lao động.
Kết hợp từ của Employee (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unskilled employee Nhân viên không có kỹ năng | The unskilled employee struggled with the new task. Nhân viên không tay nghề gặp khó khăn với công việc mới. |
Store employee Nhân viên cửa hàng | The store employee helped customers find the right products. Nhân viên cửa hàng giúp khách hàng tìm sản phẩm phù hợp. |
Bank employee Nhân viên ngân hàng | The bank employee assisted customers with their account inquiries. Nhân viên ngân hàng hỗ trợ khách hàng với các câu hỏi tài khoản của họ. |
Dedicated employee Nhân viên chuyên nghiệp | The dedicated employee worked overtime to finish the project. Nhân viên chăm chỉ làm thêm giờ để hoàn thành dự án. |
Hotel employee Nhân viên khách sạn | The hotel employee greeted guests warmly at the reception desk. Nhân viên khách sạn chào đón khách một cách ấm áp tại quầy lễ tân. |
Employee (Noun)
Người được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền công, đặc biệt là ở cấp độ không điều hành.
A person employed for wages or salary, especially at non-executive level.
The employee received a raise for their hard work.
Người lao động nhận được sự tăng lương vì làm việc chăm chỉ.
The company hired new employees to meet the demand.
Công ty tuyển thêm nhân viên mới để đáp ứng nhu cầu.
The employee union negotiated better working conditions for its members.
Liên đoàn người lao động đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho các thành viên.
Dạng danh từ của Employee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Employee | Employees |
Kết hợp từ của Employee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Factory employee Công nhân nhà máy | The factory employee worked diligently on the assembly line. Người lao động nhà máy làm việc cần cù trên dây chuyền lắp ráp. |
Store employee Nhân viên cửa hàng | The store employee helped customers find the right products. Nhân viên cửa hàng đã giúp khách hàng tìm sản phẩm phù hợp. |
Senior employee Nhân viên cấp cao | The senior employee organized a team-building event for the company. Nhân viên cấp cao tổ chức sự kiện xây dựng đội nhóm cho công ty. |
Municipal employee Nhân viên thành phố | The municipal employee organized a community event in the park. Nhân viên thành phố tổ chức một sự kiện cộng đồng trong công viên. |
Prospective employee Nhân viên tiềm năng | The prospective employee had an impressive resume. Ứng viên tiềm năng có một bản lý lịch ấn tượng. |
Họ từ
Từ "employee" (nhân viên) ám chỉ một cá nhân làm việc cho một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân khác và nhận được tiền lương hoặc thù lao cho công việc của mình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "employee" thường được coi trọng trong môi trường làm việc ở cả hai quốc gia, thể hiện sự gắn bó và cam kết đối với vai trò của mình.
Từ "employee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "employé", bắt nguồn từ động từ "employer", có nghĩa là sử dụng hoặc thuê mướn. "Employer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", nghĩa là liên quan hoặc tham gia. Qua thời gian, từ "employee" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân nhận nhiệm vụ và lãnh lương từ tổ chức hoặc cá nhân khác, thể hiện mối quan hệ lao động trong xã hội hiện đại ngày nay.
Từ "employee" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến môi trường làm việc được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng thường xuyên được sử dụng để thảo luận về vấn đề việc làm, quyền lợi và trách nhiệm của nhân viên. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh, quản lý nhân sự và luật lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp