Bản dịch của từ Employee trong tiếng Việt

Employee

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee(Noun Countable)

ɪmˈplɔɪ.iː
ɪmˈplɔɪ.iː
ˌem.plɔɪˈiː
ˌem.plɔɪˈiː
01

Người lao động, người làm công.

Laborer, employee.

Ví dụ

Employee(Noun)

ɪmplˈɔii
ɛmplˈɔii
01

Người được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền công, đặc biệt là ở cấp độ không điều hành.

A person employed for wages or salary, especially at non-executive level.

employee tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Employee (Noun)

SingularPlural

Employee

Employees

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ