Bản dịch của từ Salary trong tiếng Việt
Salary

Salary(Noun Countable)
Lương.
Wage.
Salary(Noun)
Một khoản thanh toán cố định thường xuyên, thường được trả hàng tháng nhưng thường được biểu thị dưới dạng số tiền hàng năm, do người sử dụng lao động trả cho nhân viên, đặc biệt là nhân viên chuyên nghiệp hoặc nhân viên văn phòng.
A fixed regular payment, typically paid on a monthly basis but often expressed as an annual sum, made by an employer to an employee, especially a professional or white-collar worker.

Dạng danh từ của Salary (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Salary | Salaries |
Salary(Verb)
Trả lương cho.
Pay a salary to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thu nhập là một thuật ngữ chỉ số tiền mà một cá nhân nhận được từ công việc, thường được trả theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng năm. Từ "salary" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "salary" thường đề cập đến mức thu nhập cố định, không bao gồm tiền lương theo giờ hoặc tiền thưởng. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các hợp đồng lao động và tình huống chuyên môn.
Từ "salary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là tiền trả cho việc cung cấp muối. Muối từng được coi là một hàng hóa quý giá trong thời cổ đại, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và duy trì sức khỏe. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, và hiện nay "salary" chỉ về khoản tiền mà người lao động nhận được như một phần thưởng cho công việc của họ. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị công sức lao động và ý nghĩa kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ "salary" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thu nhập, phúc lợi hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, từ "salary" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thương lượng mức lương trong phỏng vấn hoặc khi so sánh thu nhập giữa các ngành nghề khác nhau.
Họ từ
Thu nhập là một thuật ngữ chỉ số tiền mà một cá nhân nhận được từ công việc, thường được trả theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng năm. Từ "salary" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "salary" thường đề cập đến mức thu nhập cố định, không bao gồm tiền lương theo giờ hoặc tiền thưởng. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các hợp đồng lao động và tình huống chuyên môn.
Từ "salary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là tiền trả cho việc cung cấp muối. Muối từng được coi là một hàng hóa quý giá trong thời cổ đại, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và duy trì sức khỏe. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, và hiện nay "salary" chỉ về khoản tiền mà người lao động nhận được như một phần thưởng cho công việc của họ. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị công sức lao động và ý nghĩa kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ "salary" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thu nhập, phúc lợi hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, từ "salary" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thương lượng mức lương trong phỏng vấn hoặc khi so sánh thu nhập giữa các ngành nghề khác nhau.
