Bản dịch của từ Salary trong tiếng Việt
Salary
Salary (Noun Countable)
Lương.
Wage.
John's monthly salary increased after his promotion at the company.
Lương hàng tháng của John tăng lên sau khi anh được thăng chức tại công ty.
The average salary of teachers in the country is $50,000 per year.
Mức lương trung bình của giáo viên trong nước là 50.000 USD mỗi năm.
She was happy to receive a bonus on top of her salary.
Cô rất vui khi nhận được tiền thưởng ngoài lương của mình.
Kết hợp từ của Salary (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Handsome salary Mức lương hấp dẫn | He received a handsome salary for his social work. Anh ấy nhận được một mức lương hấp dẫn cho công việc xã hội của mình. |
Minimum salary Mức lương tối thiểu | The minimum salary in the country is $10 per hour. Mức lương tối thiểu trong quốc gia là $10 mỗi giờ. |
Average salary Tiền lương trung bình | The average salary in canada is $50,000 per year. Mức lương trung bình ở canada là 50.000 đô la mỗi năm. |
Decent salary Mức lương đáng chấp nhận | She received a decent salary for her social work. Cô ấy nhận được một mức lương đáng kể cho công việc xã hội của mình. |
Current salary Mức lương hiện tại | Her current salary is $3000 per month. Mức lương hiện tại của cô ấy là $3000 mỗi tháng. |
Salary (Noun)
Một khoản thanh toán cố định thường xuyên, thường được trả hàng tháng nhưng thường được biểu thị dưới dạng số tiền hàng năm, do người sử dụng lao động trả cho nhân viên, đặc biệt là nhân viên chuyên nghiệp hoặc nhân viên văn phòng.
A fixed regular payment, typically paid on a monthly basis but often expressed as an annual sum, made by an employer to an employee, especially a professional or white-collar worker.
Her salary increased after she got promoted to manager.
Lương của cô ấy tăng sau khi cô được thăng chức lên quản lý.
The company offers competitive salaries to attract top talent.
Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh để thu hút tài năng hàng đầu.
Employees eagerly await their monthly salary payments.
Nhân viên háo hức chờ đợi việc nhận lương hàng tháng.
Dạng danh từ của Salary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salary | Salaries |
Kết hợp từ của Salary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small salary Mức lương thấp | She struggles to make ends meet with a small salary. Cô ấy đấu tranh để kết thúc với một mức lương nhỏ. |
Base salary Lương cơ bản | Her base salary was $50,000 per year. Mức lương cơ bản của cô ấy là $50,000 mỗi năm. |
Modest salary Lương thấp | She is content with her modest salary. Cô ấy hài lòng với mức lương khiêm tốn của mình. |
Severance pay salary Lương thôi việc | Her severance pay salary was generous after working for 10 years. Tiền lương nghỉ việc của cô ấy rất hậu hĩnh sau 10 năm làm việc. |
Large salary Mức lương cao | He received a large salary for his work in the social sector. Anh ấy nhận một mức lương cao cho công việc trong lĩnh vực xã hội. |
Salary (Verb)
Trả lương cho.
Pay a salary to.
The company salaries its employees on the last day of the month.
Công ty trả lương cho nhân viên vào cuối tháng.
The government salaries civil servants based on their grades.
Chính phủ trả lương cho công chức dựa trên hạng của họ.
Employers must salary their workers fairly and on time.
Nhà tuyển dụng phải trả lương cho công nhân của họ một cách công bằng và đúng hạn.
Họ từ
Thu nhập là một thuật ngữ chỉ số tiền mà một cá nhân nhận được từ công việc, thường được trả theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng năm. Từ "salary" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "salary" thường đề cập đến mức thu nhập cố định, không bao gồm tiền lương theo giờ hoặc tiền thưởng. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các hợp đồng lao động và tình huống chuyên môn.
Từ "salary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là tiền trả cho việc cung cấp muối. Muối từng được coi là một hàng hóa quý giá trong thời cổ đại, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và duy trì sức khỏe. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, và hiện nay "salary" chỉ về khoản tiền mà người lao động nhận được như một phần thưởng cho công việc của họ. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị công sức lao động và ý nghĩa kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ "salary" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thu nhập, phúc lợi hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, từ "salary" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thương lượng mức lương trong phỏng vấn hoặc khi so sánh thu nhập giữa các ngành nghề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp