Bản dịch của từ Annual trong tiếng Việt
Annual

Annual(Adjective)
Dạng tính từ của Annual (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Annual Hàng năm | - | - |
Annual(Noun)
Một loại cây hàng năm.
An annual plant.
Dạng danh từ của Annual (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Annual | Annuals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "annual" có nghĩa là hàng năm, được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo diễn ra hoặc được thực hiện một lần trong mỗi năm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về âm điệu. "Annual" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bắt buộc như "annual meeting" (cuộc họp hàng năm) hay "annual report" (báo cáo hàng năm), nhấn mạnh tính định kỳ và tính chất chuẩn mực của các sự kiện này.
Từ "annual" xuất phát từ tiếng Latin "annuus", có nguồn gốc từ "annus", nghĩa là "năm". Trong tiếng Latin, "annuus" được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian một năm. Từ thế kỷ 14, "annual" được đưa vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu. Ngày nay, từ này chỉ những hoạt động, báo cáo hay sự kiện lặp lại hàng năm, thể hiện tính chu kỳ trong thời gian.
Từ "annual" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các báo cáo, số liệu thống kê, và sự kiện thường niên. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kế hoạch, sự kiện, hoặc ngân sách liên quan đến thời gian hàng năm. Ngoài ra, "annual" cũng phổ biến trong các văn bản chính thức như báo cáo tài chính, chương trình sự kiện, hay khảo sát, nhấn mạnh tính chu kỳ và sự kiện lặp lại hàng năm.
Họ từ
Từ "annual" có nghĩa là hàng năm, được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo diễn ra hoặc được thực hiện một lần trong mỗi năm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về âm điệu. "Annual" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bắt buộc như "annual meeting" (cuộc họp hàng năm) hay "annual report" (báo cáo hàng năm), nhấn mạnh tính định kỳ và tính chất chuẩn mực của các sự kiện này.
Từ "annual" xuất phát từ tiếng Latin "annuus", có nguồn gốc từ "annus", nghĩa là "năm". Trong tiếng Latin, "annuus" được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian một năm. Từ thế kỷ 14, "annual" được đưa vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu. Ngày nay, từ này chỉ những hoạt động, báo cáo hay sự kiện lặp lại hàng năm, thể hiện tính chu kỳ trong thời gian.
Từ "annual" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các báo cáo, số liệu thống kê, và sự kiện thường niên. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kế hoạch, sự kiện, hoặc ngân sách liên quan đến thời gian hàng năm. Ngoài ra, "annual" cũng phổ biến trong các văn bản chính thức như báo cáo tài chính, chương trình sự kiện, hay khảo sát, nhấn mạnh tính chu kỳ và sự kiện lặp lại hàng năm.
