Bản dịch của từ Annual trong tiếng Việt

Annual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual (Adjective)

ˈæn.ju.əl
ˈæn.ju.əl
01

Hàng năm, mỗi năm.

Every year, every year.

Ví dụ

The school organizes an annual charity event to raise funds.

Trường tổ chức một sự kiện từ thiện hàng năm để gây quỹ.

Her annual family reunion is a tradition they cherish.

Đoàn tụ gia đình hàng năm của cô là một truyền thống mà họ trân trọng.

The community center hosts an annual talent show for residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn tài năng hàng năm cho cư dân.

02

Xảy ra mỗi năm một lần.

Occurring once every year.

Ví dụ

The annual charity event gathered donations for the local community.

Sự kiện từ thiện hàng năm đã thu thập quyên góp cho cộng đồng địa phương.

The school's annual talent show showcased students' skills.

Buổi biểu diễn tài năng hàng năm của trường đã thể hiện kỹ năng của học sinh.

The company's annual report highlighted its financial performance.

Báo cáo thường niên của công ty nêu bật hiệu quả tài chính của công ty.

Dạng tính từ của Annual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Annual

Hàng năm

-

-

Annual (Noun)

ˈænjul̩
ˈænjul̩
01

Một loại cây hàng năm.

An annual plant.

Ví dụ

Sunflowers are annuals that bloom once a year.

Hoa hướng dương là loại cây hàng năm nở hoa mỗi năm một lần.

Farmers plant annuals like marigolds for seasonal beauty.

Nông dân trồng cây hàng năm như cúc vạn thọ để làm đẹp theo mùa.

The garden club discusses which annuals to grow in spring.

Câu lạc bộ làm vườn thảo luận về loại cây hàng năm nào sẽ trồng vào mùa xuân.

02

Một cuốn sách hoặc tạp chí được xuất bản mỗi năm một lần với cùng tựa đề nhưng có nội dung khác nhau.

A book or magazine that is published once a year under the same title but with different contents.

Ví dụ

The school's annual showcases student achievements throughout the year.

Báo cáo hàng năm của trường giới thiệu thành tích của học sinh trong suốt cả năm.

The city's annual report details community events and progress.

Báo cáo thường niên của thành phố nêu chi tiết các sự kiện và tiến bộ của cộng đồng.

The company's annual provides financial information for investors and stakeholders.

Báo cáo hàng năm của công ty cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư và các bên liên quan.

Dạng danh từ của Annual (Noun)

SingularPlural

Annual

Annuals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] In terms of the salary of doctors, the United States topped the list with a substantial $120,000 per year, followed distantly by France and Switzerland, where these health professionals made the same amount of $70,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Additionally, doctors received significantly higher pay than people doing other jobs in all given countries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually, we only meet once a year during the alumni reunion festival at my high school [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of road casualties when it had very loosely enforced regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Annual

Không có idiom phù hợp