Bản dịch của từ Annual trong tiếng Việt
Annual
Annual (Adjective)
The school organizes an annual charity event to raise funds.
Trường tổ chức một sự kiện từ thiện hàng năm để gây quỹ.
Her annual family reunion is a tradition they cherish.
Đoàn tụ gia đình hàng năm của cô là một truyền thống mà họ trân trọng.
The community center hosts an annual talent show for residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn tài năng hàng năm cho cư dân.
The annual charity event gathered donations for the local community.
Sự kiện từ thiện hàng năm đã thu thập quyên góp cho cộng đồng địa phương.
The school's annual talent show showcased students' skills.
Buổi biểu diễn tài năng hàng năm của trường đã thể hiện kỹ năng của học sinh.
The company's annual report highlighted its financial performance.
Báo cáo thường niên của công ty nêu bật hiệu quả tài chính của công ty.
Dạng tính từ của Annual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Annual Hàng năm | - | - |
Annual (Noun)
Một loại cây hàng năm.
An annual plant.
Sunflowers are annuals that bloom once a year.
Hoa hướng dương là loại cây hàng năm nở hoa mỗi năm một lần.
Farmers plant annuals like marigolds for seasonal beauty.
Nông dân trồng cây hàng năm như cúc vạn thọ để làm đẹp theo mùa.
The garden club discusses which annuals to grow in spring.
Câu lạc bộ làm vườn thảo luận về loại cây hàng năm nào sẽ trồng vào mùa xuân.
The school's annual showcases student achievements throughout the year.
Báo cáo hàng năm của trường giới thiệu thành tích của học sinh trong suốt cả năm.
The city's annual report details community events and progress.
Báo cáo thường niên của thành phố nêu chi tiết các sự kiện và tiến bộ của cộng đồng.
The company's annual provides financial information for investors and stakeholders.
Báo cáo hàng năm của công ty cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư và các bên liên quan.
Dạng danh từ của Annual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annual | Annuals |
Họ từ
Từ "annual" có nghĩa là hàng năm, được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo diễn ra hoặc được thực hiện một lần trong mỗi năm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về âm điệu. "Annual" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bắt buộc như "annual meeting" (cuộc họp hàng năm) hay "annual report" (báo cáo hàng năm), nhấn mạnh tính định kỳ và tính chất chuẩn mực của các sự kiện này.
Từ "annual" xuất phát từ tiếng Latin "annuus", có nguồn gốc từ "annus", nghĩa là "năm". Trong tiếng Latin, "annuus" được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian một năm. Từ thế kỷ 14, "annual" được đưa vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu. Ngày nay, từ này chỉ những hoạt động, báo cáo hay sự kiện lặp lại hàng năm, thể hiện tính chu kỳ trong thời gian.
Từ "annual" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các báo cáo, số liệu thống kê, và sự kiện thường niên. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kế hoạch, sự kiện, hoặc ngân sách liên quan đến thời gian hàng năm. Ngoài ra, "annual" cũng phổ biến trong các văn bản chính thức như báo cáo tài chính, chương trình sự kiện, hay khảo sát, nhấn mạnh tính chu kỳ và sự kiện lặp lại hàng năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp