Bản dịch của từ Every trong tiếng Việt

Every

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every (Adjective)

ˈɛvɚi
ˈɛvɹi
01

Được sử dụng như một yếu tố quyết định đề cập đến tất cả các thành viên riêng lẻ của một nhóm mà không có ngoại lệ.

Used as a determiner referring to all the individual members of a group without exception.

Ví dụ

Every person has the right to education.

Mỗi người đều có quyền được học hành.

Every student in the class passed the exam.

Mỗi học sinh trong lớp đều qua kỳ thi.

Every (Adverb)

ˈɛvɚi
ˈɛvɹi
01

Được sử dụng để nhấn mạnh một số lượng hoặc tần số.

Used to emphasize a quantity or frequency.

Ví dụ

She goes to the library every day.

Cô ấy đi đến thư viện mỗi ngày.

He checks his social media every hour.

Anh ấy kiểm tra mạng xã hội mỗi giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/every/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.