Bản dịch của từ Every trong tiếng Việt
Every
Every (Adjective)
Được sử dụng như một yếu tố quyết định đề cập đến tất cả các thành viên riêng lẻ của một nhóm mà không có ngoại lệ.
Used as a determiner referring to all the individual members of a group without exception.
Every person has the right to education.
Mỗi người đều có quyền được học hành.
Every student in the class passed the exam.
Mỗi học sinh trong lớp đều qua kỳ thi.
Every member of the club attended the meeting.
Mỗi thành viên của câu lạc bộ đều tham dự cuộc họp.
Every (Adverb)
She goes to the library every day.
Cô ấy đi đến thư viện mỗi ngày.
He checks his social media every hour.
Anh ấy kiểm tra mạng xã hội mỗi giờ.
They meet up for coffee every weekend.
Họ gặp nhau uống cà phê mỗi cuối tuần.
Từ "every" trong tiếng Anh mang nghĩa là "mỗi" hoặc "toàn bộ", thường được sử dụng để chỉ tất cả các phần tử trong một tập hợp mà không có ngoại lệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "every" được sử dụng tương tự với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong hàng ngày, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "every" trong các cụm từ mang tính chất trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "every" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æfre", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "aiwō", nghĩa là "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển biến thành hình thức hiện tại, mang ý nghĩa bao quát "mỗi một" hoặc "tất cả". Sự chuyển đổi này phản ánh khái niệm về tổng thể, khẳng định tính đồng nhất và toàn diện trong ngữ nghĩa của từ, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa hiện tại trong ngôn ngữ.
Từ "every" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao do vai trò của nó trong việc chỉ định tính toàn bộ hoặc tổng quát. Trong phần Đọc và Viết, "every" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính phổ quát trong các luận điểm hoặc minh chứng. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng khi nói về thói quen, sự kiện hoặc các trường hợp đồng loạt, như "mỗi ngày", "mỗi người" trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp