Bản dịch của từ Magazine trong tiếng Việt
Magazine
Noun [U/C]

Magazine(Noun)
mˈæɡəzˌiːn
ˈmæɡəˌzin
Ví dụ
02
Một kho chứa đạn dược, thuốc nổ và các thiết bị quân sự khác.
A storehouse for holding ammunition explosives and other military equipment
Ví dụ
03
Một ấn phẩm định kỳ chứa các bài viết và hình ảnh thường tập trung vào một chủ đề hoặc lĩnh vực quan tâm cụ thể.
A periodical publication containing articles and illustrations typically covering a particular subject or area of interest
Ví dụ
