Bản dịch của từ Magazine trong tiếng Việt
Magazine
Magazine (Noun)
Một thùng chứa hoặc một vật chứa có thể tháo rời để đựng đạn được nạp tự động vào báng súng.
A container or detachable receptacle for holding a supply of cartridges to be fed automatically to the breech of a gun.
She read a fashion magazine to keep up with trends.
Cô ấy đọc một tạp chí thời trang để cập nhật xu hướng.
The magazine featured an article on environmental sustainability.
Tạp chí có bài viết về bền vững môi trường.
He subscribed to a sports magazine for the latest updates.
Anh ấy đăng ký một tạp chí thể thao để cập nhật tin tức mới nhất.
Một ấn phẩm định kỳ bao gồm các bài viết và hình ảnh minh họa, thường về một chủ đề cụ thể hoặc nhắm đến một đối tượng độc giả cụ thể.
A periodical publication containing articles and illustrations often on a particular subject or aimed at a particular readership.
She subscribed to a fashion magazine to keep up with trends.
Cô ấy đăng ký một tạp chí thời trang để cập nhật xu hướng.
The magazine featured an article about mental health awareness in society.
Tạp chí đăng một bài viết về nhận thức về sức khỏe tinh thần trong xã hội.
He enjoyed reading a science magazine to learn about new discoveries.
Anh ấy thích đọc một tạp chí khoa học để tìm hiểu về các phát hiện mới.
Kho vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ dùng cho quân sự.
A store for arms ammunition and explosives for military use.
The military base had a well-stocked magazine for ammunition.
Cơ sở quân sự có một kho đạn đầy đủ cho đạn dược.
The soldiers regularly checked the magazine to ensure readiness.
Những người lính thường xuyên kiểm tra kho đạn để đảm bảo sẵn sàng.
The magazine was heavily guarded to prevent unauthorized access.
Kho đạn được bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép.
Dạng danh từ của Magazine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magazine | Magazines |
Kết hợp từ của Magazine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the magazine Trong một/tạp chí | I read an interesting article in a magazine. Tôi đọc một bài báo thú vị trong một tạp chí. |
Issue of magazine Sự phát hành tạp chí | The latest issue of the magazine features a social awareness campaign. Số mới nhất của tạp chí đưa ra một chiến dịch nhận thức xã hội. |
Copy of magazine Bản sao của tạp chí | I bought a copy of the magazine yesterday. Tôi đã mua một bản sao của tạp chí hôm qua. |
Edition of magazine Phát hành số tạp chí | The latest edition of the fashion magazine featured top models. Bản in mới nhất của tạp chí thời trang đặc trưng những người mẫu hàng đầu. |
Họ từ
Từ "magazine" đề cập đến một ấn phẩm in hoặc kỹ thuật số chứa các bài viết, hình ảnh và thông tin về các chủ đề đa dạng như thời trang, thể thao, khoa học, và giải trí. Trong tiếng Anh Anh, "magazine" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Tóm lại, "magazine" là một phần quan trọng của truyền thông đại chúng, phục vụ nhu cầu thông tin và giải trí của độc giả.
Từ "magazine" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "magazin", nghĩa là "kho chứa", xuất phát từ tiếng Ả Rập "makhazin", chỉ những nơi lưu trữ hàng hóa. Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ các ấn phẩm định kỳ chứa đựng thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "magazine" kết hợp với khái niệm về không gian chứa đựng thông tin, phản ánh sự phát triển từ một kho tàng vật chất sang một kho tàng tri thức.
Từ "magazine" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết văn hóa xã hội hoặc truyền thông. Trong phần Nói và Viết, "magazine" thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến giải trí hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến xuất bản và truyền thông đại chúng, thường dùng để chỉ các ấn phẩm định kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp