Bản dịch của từ Employer trong tiếng Việt

Employer

Noun [U/C]

Employer (Noun)

ɛmplˈɔiəɹ
ɛmplˈɔiɚ
01

Một người, công ty hoặc tổ chức khác trả tiền hoặc thuê dịch vụ của người khác.

A person, firm or other entity which pays for or hires the services of another person.

Ví dụ

The employer offered a promotion to the hardworking employee.

Người sử dụng đã đề nghị thăng chức cho nhân viên chăm chỉ.

The employer provided health insurance for all staff members.

Người sử dụng cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên.

Kết hợp từ của Employer (Noun)

CollocationVí dụ

Former employer

Công ty cũ

My former employer provided valuable work experience.

Người sếp cũ của tôi cung cấp kinh nghiệm làm việc quý báu.

Future employer

Nhà tuyển dụng trong tương lai

My future employer values social responsibility and community involvement.

Tương lai nhà tuyển dụng của tôi đánh giá cao trách nhiệm xã hội và sự tham gia cộng đồng.

Top employer

Nhà tuyển dụng hàng đầu

Google is a top employer in the tech industry.

Google là một nhà tuyển dụng hàng đầu trong ngành công nghệ.

Corporate employer

Nhà tuyển dụng doanh nghiệp

The corporate employer organized a team-building event for its staff.

Nhà tuyển dụng doanh nghiệp tổ chức sự kiện xây dựng đội nhóm cho nhân viên của mình.

Previous employer

Ông chủ cũ

My previous employer offered great benefits.

Nhà tuyển dụng trước đây của tôi cung cấp các phúc lợi tuyệt vời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employer

Không có idiom phù hợp