Bản dịch của từ Employer trong tiếng Việt
Employer
Employer (Noun)
The employer offered a promotion to the hardworking employee.
Người sử dụng đã đề nghị thăng chức cho nhân viên chăm chỉ.
The employer provided health insurance for all staff members.
Người sử dụng cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên.
Kết hợp từ của Employer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former employer Công ty cũ | My former employer provided valuable work experience. Người sếp cũ của tôi cung cấp kinh nghiệm làm việc quý báu. |
Future employer Nhà tuyển dụng trong tương lai | My future employer values social responsibility and community involvement. Tương lai nhà tuyển dụng của tôi đánh giá cao trách nhiệm xã hội và sự tham gia cộng đồng. |
Top employer Nhà tuyển dụng hàng đầu | Google is a top employer in the tech industry. Google là một nhà tuyển dụng hàng đầu trong ngành công nghệ. |
Corporate employer Nhà tuyển dụng doanh nghiệp | The corporate employer organized a team-building event for its staff. Nhà tuyển dụng doanh nghiệp tổ chức sự kiện xây dựng đội nhóm cho nhân viên của mình. |
Previous employer Ông chủ cũ | My previous employer offered great benefits. Nhà tuyển dụng trước đây của tôi cung cấp các phúc lợi tuyệt vời. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp