Bản dịch của từ Company trong tiếng Việt
Company

Company(Noun Countable)
Công ty.
Company.
Company(Noun)
Thực tế hoặc điều kiện ở bên người khác hoặc những người khác, đặc biệt là theo cách mang lại tình bạn và niềm vui.
The fact or condition of being with another or others, especially in a way that provides friendship and enjoyment.
Một doanh nghiệp thương mại.
A commercial business.
Dạng danh từ của Company (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Company | Companies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "company" trong tiếng Anh thường được hiểu là tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp có mục đích sinh lợi, có thể gồm nhiều cá nhân hoặc thành viên. Trong tiếng Anh Anh, "company" thường được sử dụng để chỉ một tổ chức thương mại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ cả doanh nghiệp và các tập đoàn lớn hơn. Một số hình thức công ty, như "limited company" (Công ty TNHH), phổ biến hơn ở Anh, trong khi "corporation" (tập đoàn) thường được ưa chuộng ở Mỹ. Việc sử dụng từ này thường phản ánh cấu trúc pháp lý và tổ chức khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "company" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", được hình thành từ "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" nghĩa là "bánh mì". Ban đầu, từ này chỉ những người cùng chia sẻ bữa ăn, thể hiện sự gắn kết và camaraderie. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt trong môi trường kinh doanh, phản ánh sự hợp tác và mục đích chung trong xã hội hiện đại.
Từ "company" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống kinh doanh, như phỏng vấn việc làm hoặc báo cáo tài chính. Trong phần Viết và Nói, "company" cũng thường được sử dụng để thảo luận về vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế hoặc để mô tả sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và xã hội, ví dụ như trong hợp tác hoặc quản trị doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "company" trong tiếng Anh thường được hiểu là tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp có mục đích sinh lợi, có thể gồm nhiều cá nhân hoặc thành viên. Trong tiếng Anh Anh, "company" thường được sử dụng để chỉ một tổ chức thương mại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ cả doanh nghiệp và các tập đoàn lớn hơn. Một số hình thức công ty, như "limited company" (Công ty TNHH), phổ biến hơn ở Anh, trong khi "corporation" (tập đoàn) thường được ưa chuộng ở Mỹ. Việc sử dụng từ này thường phản ánh cấu trúc pháp lý và tổ chức khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "company" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", được hình thành từ "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" nghĩa là "bánh mì". Ban đầu, từ này chỉ những người cùng chia sẻ bữa ăn, thể hiện sự gắn kết và camaraderie. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt trong môi trường kinh doanh, phản ánh sự hợp tác và mục đích chung trong xã hội hiện đại.
Từ "company" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống kinh doanh, như phỏng vấn việc làm hoặc báo cáo tài chính. Trong phần Viết và Nói, "company" cũng thường được sử dụng để thảo luận về vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế hoặc để mô tả sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và xã hội, ví dụ như trong hợp tác hoặc quản trị doanh nghiệp.
