Bản dịch của từ Company trong tiếng Việt
Company
Company (Noun Countable)
Công ty.
Company.
My uncle works for a large company in the city.
Chú tôi làm việc cho một công ty lớn trong thành phố.
The company's annual picnic is always a fun event.
Chuyến dã ngoại hàng năm của công ty luôn là một sự kiện vui vẻ.
She started her own company after graduating from university.
Bà thành lập công ty riêng sau khi tốt nghiệp đại học.
Kết hợp từ của Company (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint-stock company Công ty cổ phần | A joint-stock company can issue shares to raise capital. Một công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn. |
State-owned company Công ty nhà nước | A state-owned company provides stable employment opportunities. Một công ty nhà nước cung cấp cơ hội việc làm ổn định. |
Ballet company Đoàn ballet | The ballet company performed at the social event last night. Công ty ballet biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua. |
Mixed company Tổ chức không đồng nhất | I avoid discussing politics in mixed company to prevent arguments. Tôi tránh thảo luận chính trị trong các nhóm đa dạng để tránh cãi nhau. |
Profitable company Công ty sinh lời | The profitable company donated to local charities. Công ty có lợi nhuận quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Company (Noun)
The company of friends enjoyed a picnic in the park.
Nhóm bạn thích thú đã thưởng thức một buổi dã ngoại ở công viên.
She felt lonely without the company of her classmates.
Cô ấy cảm thấy cô đơn khi thiếu sự hiện diện của bạn học.
The company of volunteers helped clean up the beach.
Nhóm tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp bãi biển.
The company of wigeon flew gracefully over the lake.
Đàn vịt bay một cách dễ thương qua hồ.
We observed a large company of ducks during our picnic.
Chúng tôi quan sát một đàn vịt lớn trong chuyến picnic của chúng tôi.
The company of wigeon created a beautiful sight in the sky.
Đàn vịt tạo nên một cảnh đẹp trên bầu trời.
Thực tế hoặc điều kiện ở bên người khác hoặc những người khác, đặc biệt là theo cách mang lại tình bạn và niềm vui.
The fact or condition of being with another or others, especially in a way that provides friendship and enjoyment.
She enjoys the company of her friends during social gatherings.
Cô ấy thích sự hiện diện của bạn bè cô ấy trong các buổi tụ tập xã hội.
The company at the party made the evening memorable.
Sự hiện diện ở buổi tiệc làm cho buổi tối trở nên đáng nhớ.
Having good company can enhance one's social experiences.
Có sự hiện diện tốt có thể nâng cao trải nghiệm xã hội của một người.
Một doanh nghiệp thương mại.
A commercial business.
The company organized a charity event for the community.
Công ty tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She works for a reputable company in the city center.
Cô ấy làm việc cho một công ty uy tín ở trung tâm thành phố.
The company's CEO announced new sustainability initiatives.
Giám đốc điều hành của công ty công bố các sáng kiến bền vững mới.
Dạng danh từ của Company (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Company | Companies |
Kết hợp từ của Company (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touring company Công ty du lịch | The touring company organized a charity event for local families last year. Công ty du lịch đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương năm ngoái. |
Utility company Công ty tiện ích | The utility company increased rates for customers in march 2023. Công ty tiện ích đã tăng giá cho khách hàng vào tháng 3 năm 2023. |
Stock company Công ty cổ phần | The stock company provides jobs for over 500 local residents. Công ty cổ phần tạo việc làm cho hơn 500 cư dân địa phương. |
Profitable company Công ty sinh lời | Apple is a highly profitable company in the tech industry. Apple là một công ty rất có lợi nhuận trong ngành công nghệ. |
Family-owned company Công ty gia đình | Smith's bakery is a successful family-owned company in our community. Tiệm bánh smith là một công ty gia đình thành công trong cộng đồng chúng tôi. |
Company (Verb)
She enjoys company of her friends.
Cô ấy thích sự đồng hành của bạn bè.
He often companies with his colleagues after work.
Anh ấy thường đi cùng với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
They company each other during social events.
Họ đồng hành với nhau trong các sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "company" trong tiếng Anh thường được hiểu là tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp có mục đích sinh lợi, có thể gồm nhiều cá nhân hoặc thành viên. Trong tiếng Anh Anh, "company" thường được sử dụng để chỉ một tổ chức thương mại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ cả doanh nghiệp và các tập đoàn lớn hơn. Một số hình thức công ty, như "limited company" (Công ty TNHH), phổ biến hơn ở Anh, trong khi "corporation" (tập đoàn) thường được ưa chuộng ở Mỹ. Việc sử dụng từ này thường phản ánh cấu trúc pháp lý và tổ chức khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "company" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", được hình thành từ "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" nghĩa là "bánh mì". Ban đầu, từ này chỉ những người cùng chia sẻ bữa ăn, thể hiện sự gắn kết và camaraderie. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt trong môi trường kinh doanh, phản ánh sự hợp tác và mục đích chung trong xã hội hiện đại.
Từ "company" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống kinh doanh, như phỏng vấn việc làm hoặc báo cáo tài chính. Trong phần Viết và Nói, "company" cũng thường được sử dụng để thảo luận về vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế hoặc để mô tả sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và xã hội, ví dụ như trong hợp tác hoặc quản trị doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp