Bản dịch của từ Friendship trong tiếng Việt

Friendship

Noun [U/C]

Friendship (Noun)

fɹˈɛnʃɪp
fɹˈɛndʃɪp
01

Cảm xúc hay hành vi của bạn bè; trạng thái là bạn bè.

The emotions or conduct of friends the state of being friends.

Ví dụ

Friendship is important for mental well-being.

Tình bạn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

She values friendship more than material possessions.

Cô ấy đánh giá cao tình bạn hơn tài sản vật chất.

Their friendship blossomed during their college years.

Tình bạn của họ nở rộ trong những năm học đại học.

Dạng danh từ của Friendship (Noun)

SingularPlural

Friendship

Friendships

Kết hợp từ của Friendship (Noun)

CollocationVí dụ

Personal friendship

Tình bạn cá nhân

Their personal friendship blossomed after volunteering together at the local shelter.

Mối quan hệ cá nhân của họ bắt đầu phát triển sau khi họ tình nguyện làm việc cùng nhau tại trại cứu trợ địa phương.

Long-standing friendship

Tình bạn lâu đời

Their long-standing friendship began in kindergarten.

Mối quan hệ bạn bè lâu dài của họ bắt đầu từ mẫu giáo.

Deep friendship

Tình bạn sâu đậm

Their deep friendship lasted through high school and college.

Mối quan hệ hữu nghị sâu đậm kéo dài qua trung học và đại học.

Great friendship

Tình bạn tuyệt vời

Their great friendship blossomed during their school years.

Mối tình bạn tốt của họ nảy nở trong những năm học của họ.

True friendship

Tình bạn chân thành

True friendship is built on trust and loyalty.

Tình bạn đích thực được xây dựng trên lòng tin và trung thành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Friendship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting adventure filled with outdoor activities, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As I blew out the candles on the cake, I wished that our would last forever [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film revolves around themes of hope, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] When tourism brings together people of different cultures and regions, it can foster peace and among them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Friendship

Không có idiom phù hợp