Bản dịch của từ Friendship trong tiếng Việt
Friendship
Friendship (Noun)
Friendship is important for mental well-being.
Tình bạn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
She values friendship more than material possessions.
Cô ấy đánh giá cao tình bạn hơn tài sản vật chất.
Their friendship blossomed during their college years.
Tình bạn của họ nở rộ trong những năm học đại học.
Dạng danh từ của Friendship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friendship | Friendships |
Kết hợp từ của Friendship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep friendship Tình bạn sâu sắc | |
Warm friendship Tình bạn ấm áp | |
Strong friendship Tình bạn thân thiết | |
Real friendship Tình bạn chân chính | |
New friendship Tình bạn mới |
Họ từ
"Friendship" là một danh từ biểu thị mối quan hệ thân thiết giữa hai hoặc nhiều người, thường dựa trên sự tin tưởng, ủng hộ và hiểu biết lẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Friendship" được sử dụng để chỉ cả tình bạn giản đơn lẫn những mối quan hệ sâu sắc hơn, có thể bao gồm sự gắn bó tình cảm lâu dài và hỗ trợ tinh thần.
Từ "friendship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freondscap", kết hợp từ "freond" (bạn bè) và hậu tố "-ship" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. "Freond" xuất phát từ gốc Proto-Germanic *frijō, có nghĩa là "yêu thương" hay "thân thiết". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ xã hội trong văn hóa, liên quan chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về tình bạn, sự gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân.
Từ "friendship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả cảm xúc hoặc khái niệm liên quan đến tình bạn. Ngoài ra, "friendship" cũng thường được nhắc đến trong văn hóa, xã hội và tâm lý học, liên quan đến các tình huống giao tiếp, sự hỗ trợ và xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp