Bản dịch của từ Conduct trong tiếng Việt

Conduct

Verb Noun [U/C]

Conduct (Verb)

kənˈdʌkt
kənˈdʌkt
01

Tiến hành, thực hiện nghiên cứu hoặc chính sách nào đó.

Conduct or implement certain research or policies.

Ví dụ

Researchers conduct surveys to gather data on social behaviors.

Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu về hành vi xã hội.

The government conducts studies to assess the impact of social programs.

Chính phủ tiến hành nghiên cứu để đánh giá tác động của các chương trình xã hội.

Teachers conduct workshops to educate the community on social issues.

Giáo viên tổ chức hội thảo để giáo dục cộng đồng về các vấn đề xã hội.

Researchers conduct surveys to gather data on social behaviors.

Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu về hành vi xã hội.

The government conducts policy reviews to address social issues effectively.

Chính phủ tiến hành đánh giá chính sách để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

02

Tổ chức và thực hiện.

Organize and carry out.

Ví dụ

The charity conducted a fundraising event for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho người vô gia cư.

The social worker conducts regular visits to check on vulnerable families.

Người làm công tác xã hội tiến hành các cuộc thăm thường xuyên để kiểm tra gia đình dễ bị tổn thương.

The government conducted a survey to gather public opinion on the policy.

Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của công chúng về chính sách.

03

Dẫn dắt hoặc hướng dẫn (ai đó) đến hoặc đi vòng quanh một địa điểm cụ thể.

Lead or guide (someone) to or around a particular place.

Ví dụ

The tour guide will conduct visitors around the museum.

Hướng dẫn viên sẽ dẫn khách thăm quanh bảo tàng.

The teacher conducts the class discussion on current events.

Giáo viên dẫn dắt cuộc thảo luận của lớp về sự kiện hiện tại.

The conductor conducts the orchestra during the performance.

Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc trong buổi biểu diễn.

04

Truyền (một dạng năng lượng như nhiệt hoặc điện) bằng dẫn nhiệt.

Transmit (a form of energy such as heat or electricity) by conduction.

Ví dụ

He conducts a social experiment to study human behavior.

Anh ta tiến hành một thí nghiệm xã hội để nghiên cứu hành vi con người.

The researcher conducts interviews with various social groups.

Nhà nghiên cứu tiến hành phỏng vấn với các nhóm xã hội khác nhau.

She conducts a survey to gather data on social media usage.

Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.

05

Chỉ đạo biểu diễn (một bản nhạc hoặc một dàn nhạc, dàn hợp xướng, v.v.)

Direct the performance of (a piece of music or an orchestra, choir, etc.)

Ví dụ

She conducts the orchestra during the charity concert.

Cô ấy chỉ huy dàn nhạc trong buổi hòa nhạc từ thiện.

He conducts the choir practice every Saturday at the church.

Anh ấy chỉ huy buổi tập hợp xướng mỗi thứ bảy tại nhà thờ.

The music teacher conducts the school band at the music festival.

Giáo viên âm nhạc chỉ huy ban nhạc trường học tại lễ hội âm nhạc.

06

Hãy hành xử theo một cách nhất định.

Behave in a specified way.

Ví dụ

He conducts himself professionally in social gatherings.

Anh ấy hành xử chuyên nghiệp trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She conducts etiquette classes to teach proper behavior.

Cô ấy tổ chức các lớp học về phép xã hội để dạy cách ứng xử đúng.

The company conducts team-building activities for social interaction.

Công ty tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm để tương tác xã hội.

Dạng động từ của Conduct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conducting

Kết hợp từ của Conduct (Verb)

CollocationVí dụ

Conduct jointly

Tiến hành chung

They conduct jointly a community cleanup project every month.

Họ tiến hành chung một dự án dọn dẹp cộng đồng hàng tháng.

Conduct routinely

Tiến hành định kỳ

She conducts routine health checks in the community center.

Cô ấy tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ tại trung tâm cộng đồng.

Conduct independently

Tiến hành độc lập

She conducts her research independently.

Cô ấy thực hiện nghiên cứu của mình một cách độc lập.

Conduct well

Thực hiện tốt

She conducts well in community service projects.

Cô ấy thực hiện tốt trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Conduct simultaneously

Thực hiện đồng thời

They conducted the survey simultaneously to gather data efficiently.

Họ tiến hành khảo sát đồng thời để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.

Conduct (Noun)

kˈɑndəkt
kˈɑndəktn
01

Cách thức mà một tổ chức hoặc hoạt động được quản lý hoặc chỉ đạo.

The manner in which an organization or activity is managed or directed.

Ví dụ

The conduct of the charity event was exemplary.

Việc tổ chức sự kiện từ thiện rất xuất sắc.

His conduct at the social gathering was polite and respectful.

Hành vi của anh ấy tại buổi tụ tập xã hội lịch sự và lễ phép.

The conduct of the community project was praised by all.

Việc tổ chức dự án cộng đồng đã được tất cả khen ngợi.

02

Cách một người cư xử, đặc biệt là ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.

The manner in which a person behaves, especially in a particular place or situation.

Ví dụ

Her conduct at the party was impeccable.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất hoàn hảo.

The teacher praised his conduct during the school trip.

Giáo viên khen ngợi hành vi của anh ấy trong chuyến du lịch của trường.

The company's code of conduct emphasizes honesty and integrity.

Mã đạo đức của công ty nhấn mạnh sự trung thực và chính trực.

Dạng danh từ của Conduct (Noun)

SingularPlural

Conduct

Conducts

Kết hợp từ của Conduct (Noun)

CollocationVí dụ

Aggressive conduct

Hành vi hung dữ

His aggressive conduct towards others led to conflicts in the community.

Hành vi hung dữ của anh ta dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

Unlawful conduct

Hành vi bất hợp pháp

Theft is considered unlawful conduct in society.

Việc trộm cắp được coi là hành vi bất hợp pháp trong xã hội.

Professional conduct

Đạo đức nghề nghiệp

Professional conduct is essential in social work to maintain trust.

Hành vi chuyên nghiệp là cần thiết trong công việc xã hội để duy trì niềm tin.

Disorderly conduct

Hành vi bạo loạn

His disorderly conduct at the party caused a commotion.

Hành vi không ngăn nắp của anh ta tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo.

Criminal conduct

Hành vi tội phạm

Criminal conduct can lead to social unrest and distrust in communities.

Hành vi phạm tội có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội và sự không tin cậy trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conduct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are compelling reasons why private companies should scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, societal problems and economic hardship may contribute to criminal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Thorough medical research, for example, needs to be by governments to develop vaccines against potential epidemics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Some people think that the responsibility for and managing it should be taken by governments, and not by private companies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Conduct

Không có idiom phù hợp