Bản dịch của từ Conduct trong tiếng Việt
Conduct
Conduct (Verb)
Researchers conduct surveys to gather data on social behaviors.
Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu về hành vi xã hội.
The government conducts studies to assess the impact of social programs.
Chính phủ tiến hành nghiên cứu để đánh giá tác động của các chương trình xã hội.
Teachers conduct workshops to educate the community on social issues.
Giáo viên tổ chức hội thảo để giáo dục cộng đồng về các vấn đề xã hội.
Researchers conduct surveys to gather data on social behaviors.
Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát để thu thập dữ liệu về hành vi xã hội.
The government conducts policy reviews to address social issues effectively.
Chính phủ tiến hành đánh giá chính sách để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The charity conducted a fundraising event for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho người vô gia cư.
The social worker conducts regular visits to check on vulnerable families.
Người làm công tác xã hội tiến hành các cuộc thăm thường xuyên để kiểm tra gia đình dễ bị tổn thương.
The government conducted a survey to gather public opinion on the policy.
Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của công chúng về chính sách.
The tour guide will conduct visitors around the museum.
Hướng dẫn viên sẽ dẫn khách thăm quanh bảo tàng.
The teacher conducts the class discussion on current events.
Giáo viên dẫn dắt cuộc thảo luận của lớp về sự kiện hiện tại.
The conductor conducts the orchestra during the performance.
Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc trong buổi biểu diễn.
Truyền (một dạng năng lượng như nhiệt hoặc điện) bằng dẫn nhiệt.
Transmit (a form of energy such as heat or electricity) by conduction.
He conducts a social experiment to study human behavior.
Anh ta tiến hành một thí nghiệm xã hội để nghiên cứu hành vi con người.
The researcher conducts interviews with various social groups.
Nhà nghiên cứu tiến hành phỏng vấn với các nhóm xã hội khác nhau.
She conducts a survey to gather data on social media usage.
Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.
She conducts the orchestra during the charity concert.
Cô ấy chỉ huy dàn nhạc trong buổi hòa nhạc từ thiện.
He conducts the choir practice every Saturday at the church.
Anh ấy chỉ huy buổi tập hợp xướng mỗi thứ bảy tại nhà thờ.
The music teacher conducts the school band at the music festival.
Giáo viên âm nhạc chỉ huy ban nhạc trường học tại lễ hội âm nhạc.
He conducts himself professionally in social gatherings.
Anh ấy hành xử chuyên nghiệp trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She conducts etiquette classes to teach proper behavior.
Cô ấy tổ chức các lớp học về phép xã hội để dạy cách ứng xử đúng.
The company conducts team-building activities for social interaction.
Công ty tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm để tương tác xã hội.
Dạng động từ của Conduct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conducting |
Kết hợp từ của Conduct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conduct jointly Tiến hành chung | They conduct jointly a community cleanup project every month. Họ tiến hành chung một dự án dọn dẹp cộng đồng hàng tháng. |
Conduct routinely Tiến hành định kỳ | She conducts routine health checks in the community center. Cô ấy tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ tại trung tâm cộng đồng. |
Conduct independently Tiến hành độc lập | She conducts her research independently. Cô ấy thực hiện nghiên cứu của mình một cách độc lập. |
Conduct well Thực hiện tốt | She conducts well in community service projects. Cô ấy thực hiện tốt trong các dự án phục vụ cộng đồng. |
Conduct simultaneously Thực hiện đồng thời | They conducted the survey simultaneously to gather data efficiently. Họ tiến hành khảo sát đồng thời để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả. |
Conduct (Noun)
Cách thức mà một tổ chức hoặc hoạt động được quản lý hoặc chỉ đạo.
The manner in which an organization or activity is managed or directed.
The conduct of the charity event was exemplary.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện rất xuất sắc.
His conduct at the social gathering was polite and respectful.
Hành vi của anh ấy tại buổi tụ tập xã hội lịch sự và lễ phép.
The conduct of the community project was praised by all.
Việc tổ chức dự án cộng đồng đã được tất cả khen ngợi.
Cách một người cư xử, đặc biệt là ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.
The manner in which a person behaves, especially in a particular place or situation.
Her conduct at the party was impeccable.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất hoàn hảo.
The teacher praised his conduct during the school trip.
Giáo viên khen ngợi hành vi của anh ấy trong chuyến du lịch của trường.
The company's code of conduct emphasizes honesty and integrity.
Mã đạo đức của công ty nhấn mạnh sự trung thực và chính trực.
Dạng danh từ của Conduct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conduct | Conducts |
Kết hợp từ của Conduct (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aggressive conduct Hành vi hung dữ | His aggressive conduct towards others led to conflicts in the community. Hành vi hung dữ của anh ta dẫn đến xung đột trong cộng đồng. |
Unlawful conduct Hành vi bất hợp pháp | Theft is considered unlawful conduct in society. Việc trộm cắp được coi là hành vi bất hợp pháp trong xã hội. |
Professional conduct Đạo đức nghề nghiệp | Professional conduct is essential in social work to maintain trust. Hành vi chuyên nghiệp là cần thiết trong công việc xã hội để duy trì niềm tin. |
Disorderly conduct Hành vi bạo loạn | His disorderly conduct at the party caused a commotion. Hành vi không ngăn nắp của anh ta tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo. |
Criminal conduct Hành vi tội phạm | Criminal conduct can lead to social unrest and distrust in communities. Hành vi phạm tội có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội và sự không tin cậy trong cộng đồng. |
Họ từ
"Conduct" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện, tiến hành hoặc chỉ đạo một hành động, quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường có cách sử dụng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, "conduct" có thể ám chỉ đến việc quản lý các hoạt động nghiên cứu hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, "conduct" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ cách hành xử, đặc biệt trong các bối cảnh chính thức.
Từ "conduct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conductus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "conducere", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "thu hút". Trong tiếng Latin, "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, khi nó diễn tả hành động chỉ đạo, quản lý hoặc dẫn dắt một hoạt động, thể hiện sự kiểm soát và hướng dẫn trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "conduct" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi cần mô tả cách tiến hành một quy trình hoặc nghiên cứu. Trong listening và reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chỉ đạo hoặc quản lý một hoạt động nào đó, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc khảo sát. Ngoài ra, "conduct" còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hành vi, đạo đức, và quản lý, như trong các nghiên cứu tâm lý hoặc báo cáo đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp