Bản dịch của từ Conduction trong tiếng Việt
Conduction
Conduction (Noun)
Quá trình trong đó nhiệt hoặc điện được truyền trực tiếp qua vật liệu của một chất khi có sự chênh lệch nhiệt độ hoặc điện thế giữa các vùng liền kề mà không có sự chuyển động của vật liệu.
The process by which heat or electricity is directly transmitted through the material of a substance when there is a difference of temperature or of electrical potential between adjoining regions, without movement of the material.
Conduction of ideas through social networks is crucial for innovation.
Sự truyền đạt ý tưởng qua mạng xã hội là rất quan trọng cho sự đổi mới.
Effective conduction of information leads to better community engagement.
Việc truyền đạt thông tin hiệu quả dẫn đến sự tương tác cộng đồng tốt hơn.
Conduction of values plays a significant role in shaping societal norms.
Sự truyền đạt giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội.
Họ từ
Conduction là quá trình truyền nhiệt hoặc điện qua vật chất mà không có sự di chuyển của chính vật chất đó. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường liên quan đến sự truyền nhiệt qua các loại chất. Từ "conduction" trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do các yếu tố địa phương. Conduction là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm vật lý, hóa học và kỹ thuật.
Từ "conduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conductio", mang nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "dẫn dắt". Nó được hình thành từ gốc "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ductio" có nghĩa là "dẫn di chuyển". Trong lĩnh vực vật lý, thuật ngữ này chỉ quá trình truyền nhiệt hoặc điện từ một vật thể này sang vật thể khác. Sự phát triển của khái niệm này từ thời kỳ cổ đại cho thấy mối liên hệ giữa việc dẫn truyền và chuyển giao năng lượng, vốn là nền tảng trong nghiên cứu nhiệt và điện năng hiện đại.
"Conduction" là một thuật ngữ khoa học thường gặp trong các tài liệu học thuật liên quan đến vật lý và kỹ thuật. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là ở các chủ đề liên quan đến nhiệt độ, năng lượng, và chất liệu. Ngoài ra, 'conduction' cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày khi thảo luận về truyền nhiệt trong nấu ăn hoặc tính chất vật liệu, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong đời sống và ngành khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp