Bản dịch của từ Conduction trong tiếng Việt
Conduction
Conduction (Noun)
Quá trình trong đó nhiệt hoặc điện được truyền trực tiếp qua vật liệu của một chất khi có sự chênh lệch nhiệt độ hoặc điện thế giữa các vùng liền kề mà không có sự chuyển động của vật liệu.
The process by which heat or electricity is directly transmitted through the material of a substance when there is a difference of temperature or of electrical potential between adjoining regions, without movement of the material.
Conduction of ideas through social networks is crucial for innovation.
Sự truyền đạt ý tưởng qua mạng xã hội là rất quan trọng cho sự đổi mới.
Effective conduction of information leads to better community engagement.
Việc truyền đạt thông tin hiệu quả dẫn đến sự tương tác cộng đồng tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp