Bản dịch của từ Temperature trong tiếng Việt
Temperature

Temperature(Noun)
Nhiệt độ.
Temperature.
Mức độ hoặc cường độ nhiệt hiện diện trong một chất hoặc vật thể, đặc biệt được biểu thị theo thang đo so sánh và được thể hiện bằng nhiệt kế hoặc cảm nhận bằng xúc giác.
The degree or intensity of heat present in a substance or object, especially as expressed according to a comparative scale and shown by a thermometer or perceived by touch.

Dạng danh từ của Temperature (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Temperature | Temperatures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nhiệt độ là một khái niệm vật lý dùng để đo lường mức độ nóng hay lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến bao gồm độ Celsius (°C), độ Fahrenheit (°F) và Kelvin (K). Trong tiếng Anh Mỹ, từ "temperature" được sử dụng để chỉ một chỉ số cụ thể liên quan đến nhiệt độ khí quyển, cơ thể người, hoặc các chất khác. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự ưu tiên sử dụng độ Celsius hơn độ Fahrenheit trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "temperature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperatura", có nghĩa là sự điều chỉnh hoặc cân bằng. Nó được hình thành từ động từ "temperare", nghĩa là điều chỉnh hoặc hòa trộn. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc cân bằng các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như nhiệt độ môi trường. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một chất, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa trạng thái vật lý và cảm nhận của con người.
Từ "temperature" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết, sức khỏe và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, "temperature" thường được nhắc đến khi thảo luận về khí hậu, hiện tượng thời tiết, và các vấn đề về sức khỏe như sốt hoặc điều kiện sống.
Họ từ
Nhiệt độ là một khái niệm vật lý dùng để đo lường mức độ nóng hay lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến bao gồm độ Celsius (°C), độ Fahrenheit (°F) và Kelvin (K). Trong tiếng Anh Mỹ, từ "temperature" được sử dụng để chỉ một chỉ số cụ thể liên quan đến nhiệt độ khí quyển, cơ thể người, hoặc các chất khác. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự ưu tiên sử dụng độ Celsius hơn độ Fahrenheit trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "temperature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperatura", có nghĩa là sự điều chỉnh hoặc cân bằng. Nó được hình thành từ động từ "temperare", nghĩa là điều chỉnh hoặc hòa trộn. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc cân bằng các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như nhiệt độ môi trường. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một chất, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa trạng thái vật lý và cảm nhận của con người.
Từ "temperature" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết, sức khỏe và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, "temperature" thường được nhắc đến khi thảo luận về khí hậu, hiện tượng thời tiết, và các vấn đề về sức khỏe như sốt hoặc điều kiện sống.
