Bản dịch của từ Temperature trong tiếng Việt
Temperature
Temperature (Noun)
Nhiệt độ.
Temperature.
The temperature at the outdoor wedding was scorching.
Nhiệt độ tại đám cưới ngoài trời thật thiêu đốt.
The temperature drop caused the cancellation of the picnic.
Nhiệt độ giảm khiến chuyến dã ngoại bị hủy bỏ.
The temperature in the city soared during the heatwave.
Nhiệt độ trong thành phố tăng vọt trong đợt nắng nóng.
Mức độ hoặc cường độ nhiệt hiện diện trong một chất hoặc vật thể, đặc biệt được biểu thị theo thang đo so sánh và được thể hiện bằng nhiệt kế hoặc cảm nhận bằng xúc giác.
The degree or intensity of heat present in a substance or object, especially as expressed according to a comparative scale and shown by a thermometer or perceived by touch.
The temperature in London dropped to -2 degrees last night.
Nhiệt độ ở London giảm xuống -2 độ đêm qua.
The high temperature caused a heatwave in the city.
Nhiệt độ cao gây ra đợt nóng ở thành phố.
The temperature of the room was comfortable for the meeting.
Nhiệt độ của phòng thoải mái cho cuộc họp.
Dạng danh từ của Temperature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temperature | Temperatures |
Kết hợp từ của Temperature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warm temperature Nhiệt độ ấm | The picnic had a warm temperature, perfect for outdoor activities. Buổi dã ngoại có nhiệt độ ấm áp, hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời. |
Sea temperature Nhiệt độ biển | The sea temperature in miami is perfect for swimming all year. Nhiệt độ biển tại miami hoàn hảo để bơi suốt năm. |
Stable temperature Nhiệt độ ổn định | The experiment required a stable temperature for accurate results. Thí nghiệm yêu cầu nhiệt độ ổn định để có kết quả chính xác. |
Ocean temperature Nhiệt độ đại dương | The rising ocean temperature affects marine life significantly. Sự tăng nhiệt độ đại dương ảnh hưởng đáng kể đến đời sống biển. |
Daytime temperature Nhiệt độ ban ngày | The daytime temperature in new york reached 30 degrees celsius. Nhiệt độ ban ngày tại new york đạt 30 độ c. |
Họ từ
Nhiệt độ là một khái niệm vật lý dùng để đo lường mức độ nóng hay lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến bao gồm độ Celsius (°C), độ Fahrenheit (°F) và Kelvin (K). Trong tiếng Anh Mỹ, từ "temperature" được sử dụng để chỉ một chỉ số cụ thể liên quan đến nhiệt độ khí quyển, cơ thể người, hoặc các chất khác. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự ưu tiên sử dụng độ Celsius hơn độ Fahrenheit trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "temperature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperatura", có nghĩa là sự điều chỉnh hoặc cân bằng. Nó được hình thành từ động từ "temperare", nghĩa là điều chỉnh hoặc hòa trộn. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc cân bằng các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như nhiệt độ môi trường. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một chất, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa trạng thái vật lý và cảm nhận của con người.
Từ "temperature" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết, sức khỏe và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, "temperature" thường được nhắc đến khi thảo luận về khí hậu, hiện tượng thời tiết, và các vấn đề về sức khỏe như sốt hoặc điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp