Bản dịch của từ Thermometer trong tiếng Việt
Thermometer
Thermometer (Noun)
Dụng cụ đo và chỉ nhiệt độ, thường là một dụng cụ bao gồm một ống thủy tinh hẹp, kín, có vạch chia độ và ở một đầu có một bóng đèn chứa thủy ngân hoặc cồn kéo dài dọc theo ống khi nó giãn nở.
An instrument for measuring and indicating temperature typically one consisting of a narrow hermetically sealed glass tube marked with graduations and having at one end a bulb containing mercury or alcohol which extends along the tube as it expands.
The thermometer in the room showed a high temperature.
Cái nhiệt kế trong phòng chỉ ra nhiệt độ cao.
The doctor used a thermometer to check the patient's fever.
Bác sĩ sử dụng nhiệt kế để kiểm tra sốt của bệnh nhân.
The thermometer readings indicated a sudden drop in temperature.
Các đọc số trên nhiệt kế chỉ ra sự giảm nhiệt độ đột ngột.
Dạng danh từ của Thermometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thermometer | Thermometers |
Kết hợp từ của Thermometer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Candy thermometer Đồ đo nhiệt kẹo | The candy thermometer accurately measures the temperature of sugar syrup. Cây nhiệt kế đường chính xác đo nhiệt độ của siro đường. |
Oven thermometer Nhiệt kế lò | The oven thermometer helps ensure accurate baking temperatures. Cây nhiệt kế lò giúp đảm bảo nhiệt độ nướng chính xác. |
Ear thermometer Nhiệt kế tai | The ear thermometer accurately measures body temperature in seconds. Cây đo nhiệt độ tai đo chính xác nhiệt độ cơ thể trong vài giây. |
Oral thermometer Nhiệt kế miệng | The nurse used an oral thermometer to check the patient's temperature. Y tá đã sử dụng nhiệt kế miệng để kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân. |
Accurate thermometer Đồng hồ đo nhiệt độ chính xác | The accurate thermometer displayed 37 degrees celsius, confirming the fever. Cái nhiệt kế chính xác hiển thị 37 độ c, xác nhận sốt. |
Họ từ
Thermometer là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của một chất hoặc môi trường. Thiết bị này thường sử dụng nguyên lý giãn nở của chất lỏng (như thủy ngân hoặc rượu) hoặc thay đổi điện trở. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "thermometer" trong ngữ cảnh hàng ngày nhiều hơn. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt về trọng âm giữa hai phương ngữ.
Từ "thermometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thermos", nghĩa là "nhiệt", kết hợp với hậu tố Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 16 để chỉ thiết bị đo nhiệt độ. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét chức năng của nó trong việc xác định và theo dõi mức độ nhiệt, một khía cạnh quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và y tế hiện nay.
Từ "thermometer" (nhiệt kế) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, thời tiết và vật lý, khi thảo luận về việc đo nhiệt độ. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho việc diễn đạt thông tin một cách chính xác trong các tình huống liên quan đến nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp