Bản dịch của từ Thermometer trong tiếng Việt

Thermometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermometer (Noun)

ɵɚmˈɑmətɚ
ɵˌɝɹməmˈɛtɹɪk
01

Dụng cụ đo và chỉ nhiệt độ, thường là một dụng cụ bao gồm một ống thủy tinh hẹp, kín, có vạch chia độ và ở một đầu có một bóng đèn chứa thủy ngân hoặc cồn kéo dài dọc theo ống khi nó giãn nở.

An instrument for measuring and indicating temperature typically one consisting of a narrow hermetically sealed glass tube marked with graduations and having at one end a bulb containing mercury or alcohol which extends along the tube as it expands.

Ví dụ

The thermometer in the room showed a high temperature.

Cái nhiệt kế trong phòng chỉ ra nhiệt độ cao.

The doctor used a thermometer to check the patient's fever.

Bác sĩ sử dụng nhiệt kế để kiểm tra sốt của bệnh nhân.

The thermometer readings indicated a sudden drop in temperature.

Các đọc số trên nhiệt kế chỉ ra sự giảm nhiệt độ đột ngột.

Dạng danh từ của Thermometer (Noun)

SingularPlural

Thermometer

Thermometers

Kết hợp từ của Thermometer (Noun)

CollocationVí dụ

Candy thermometer

Đồ đo nhiệt kẹo

The candy thermometer accurately measures the temperature of sugar syrup.

Cây nhiệt kế đường chính xác đo nhiệt độ của siro đường.

Oven thermometer

Nhiệt kế lò

The oven thermometer helps ensure accurate baking temperatures.

Cây nhiệt kế lò giúp đảm bảo nhiệt độ nướng chính xác.

Ear thermometer

Nhiệt kế tai

The ear thermometer accurately measures body temperature in seconds.

Cây đo nhiệt độ tai đo chính xác nhiệt độ cơ thể trong vài giây.

Oral thermometer

Nhiệt kế miệng

The nurse used an oral thermometer to check the patient's temperature.

Y tá đã sử dụng nhiệt kế miệng để kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân.

Accurate thermometer

Đồng hồ đo nhiệt độ chính xác

The accurate thermometer displayed 37 degrees celsius, confirming the fever.

Cái nhiệt kế chính xác hiển thị 37 độ c, xác nhận sốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thermometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermometer

Không có idiom phù hợp