Bản dịch của từ Mercury trong tiếng Việt

Mercury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercury(Noun)

mˈɜːkjʊrˌi
ˈmɝkjɝi
01

Một hành tinh trong hệ mặt trời gần Mặt Trời nhất

A planet in the solar system the closest to the Sun

Ví dụ
02

Một vị thần La Mã liên quan đến thương mại, giao tiếp và những người du hành.

A Roman god associated with commerce communication and travelers

Ví dụ
03

Một nguyên tố hóa học có ký hiệu Hg và số nguyên tử 80, được biết đến như là một kim loại nặng tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng.

A chemical element with the symbol Hg and atomic number 80 known for being a heavy metal that is liquid at room temperature

Ví dụ

Họ từ