Bản dịch của từ Mercury trong tiếng Việt
Mercury
Noun [U/C]

Mercury(Noun)
mˈɜːkjʊrˌi
ˈmɝkjɝi
Ví dụ
02
Một vị thần La Mã liên quan đến thương mại, giao tiếp và những người du hành.
A Roman god associated with commerce communication and travelers
Ví dụ
