Bản dịch của từ Solar trong tiếng Việt

Solar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar(Adjective)

ˈsəʊ.lər
ˈsoʊ.lɚ
01

Thuộc năng lượng mặt trời, liên quan đến mặt trời.

Solar energy, related to the sun.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc được xác định bởi mặt trời.

Relating to or determined by the sun.

Ví dụ

Dạng tính từ của Solar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Solar

Mặt trời

-

-

Solar(Noun)

sˈoʊlɚ
sˈoʊləɹ
01

Một căn phòng phía trên trong một ngôi nhà thời trung cổ.

An upper chamber in a medieval house.

Ví dụ

Dạng danh từ của Solar (Noun)

SingularPlural

Solar

Solars

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh