Bản dịch của từ Solar trong tiếng Việt
Solar
Adjective Noun [U/C]

Solar (Adjective)
ˈsəʊ.lər
ˈsoʊ.lɚ
Ví dụ
Solar panels are installed on many social housing buildings.
Các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên nhiều tòa nhà nhà ở xã hội.
The community center uses solar power to reduce electricity costs.
Trung tâm cộng đồng sử dụng năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.
Local schools participate in solar energy education programs for sustainability.
Các trường học địa phương tham gia chương trình giáo dục năng lượng mặt trời vì sự bền vững.