Bản dịch của từ Solar trong tiếng Việt

Solar

Adjective Noun [U/C]

Solar (Adjective)

ˈsəʊ.lər
ˈsoʊ.lɚ
01

Thuộc năng lượng mặt trời, liên quan đến mặt trời.

Solar energy, related to the sun.

Ví dụ

Solar panels are installed on many social housing buildings.

Các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên nhiều tòa nhà nhà ở xã hội.

The community center uses solar power to reduce electricity costs.

Trung tâm cộng đồng sử dụng năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.

Local schools participate in solar energy education programs for sustainability.

Các trường học địa phương tham gia chương trình giáo dục năng lượng mặt trời vì sự bền vững.

02

Liên quan đến hoặc được xác định bởi mặt trời.

Relating to or determined by the sun.

Ví dụ

Solar energy is harnessed through photovoltaic panels on rooftops.

Năng lượng mặt trời được khai thác thông qua các tấm pin mặt trời trên mái nhà.

The solar eclipse was a rare astronomical event visible globally.

Sự kiện nhật thực mặt trời là một hiện tượng thiên văn hiếm gặp có thể nhìn thấy trên toàn cầu.

Solar flares can impact Earth's magnetic field and disrupt communication systems.

Các tia năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến trường từ của Trái Đất và gây nên sự cố cho hệ thống truyền thông.

Dạng tính từ của Solar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Solar

Mặt trời

-

-

Solar (Noun)

sˈoʊlɚ
sˈoʊləɹ
01

Một căn phòng phía trên trong một ngôi nhà thời trung cổ.

An upper chamber in a medieval house.

Ví dụ

The solar was used as a private study room in the castle.

Phòng solar được sử dụng như một phòng học riêng tư trong lâu đài.

The solar provided a quiet space for the lord to relax.

Phòng solar cung cấp một không gian yên tĩnh cho chúa để thư giãn.

The solar was beautifully decorated with tapestries and antique furniture.

Phòng solar được trang trí đẹp với thảm và đồ nội thất cổ điển.

Dạng danh từ của Solar (Noun)

SingularPlural

Solar

Solars

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] To begin with, through the process of photosynthesis, plants convert energy into organic carbon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] The diagrams illustrate the design of a simple panel and the process by which it generates energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Sources of renewable energy, such as and wind generated power, are beginning to help ease the planet’s reliance on fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Sources of renewable energy, such as and wind generated power, are beginning to help ease the planet's reliance on fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Solar

Không có idiom phù hợp