Bản dịch của từ Solar trong tiếng Việt
Solar
Solar (Adjective)
Solar panels are installed on many social housing buildings.
Các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên nhiều tòa nhà nhà ở xã hội.
The community center uses solar power to reduce electricity costs.
Trung tâm cộng đồng sử dụng năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.
Local schools participate in solar energy education programs for sustainability.
Các trường học địa phương tham gia chương trình giáo dục năng lượng mặt trời vì sự bền vững.
Solar energy is harnessed through photovoltaic panels on rooftops.
Năng lượng mặt trời được khai thác thông qua các tấm pin mặt trời trên mái nhà.
The solar eclipse was a rare astronomical event visible globally.
Sự kiện nhật thực mặt trời là một hiện tượng thiên văn hiếm gặp có thể nhìn thấy trên toàn cầu.
Solar flares can impact Earth's magnetic field and disrupt communication systems.
Các tia năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến trường từ của Trái Đất và gây nên sự cố cho hệ thống truyền thông.
Dạng tính từ của Solar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solar Mặt trời | - | - |
Solar (Noun)
The solar was used as a private study room in the castle.
Phòng solar được sử dụng như một phòng học riêng tư trong lâu đài.
The solar provided a quiet space for the lord to relax.
Phòng solar cung cấp một không gian yên tĩnh cho chúa để thư giãn.
The solar was beautifully decorated with tapestries and antique furniture.
Phòng solar được trang trí đẹp với thảm và đồ nội thất cổ điển.
Dạng danh từ của Solar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solar | Solars |
Từ "solar" xuất phát từ tiếng Latinh "solaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng mặt trời, hệ thống năng lượng tái tạo, và thiên văn học. "Solar" không có sự khác biệt đáng kể về từ vựng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong các cơ sở hạ tầng năng lượng và chính sách bảo vệ môi trường tại hai khu vực này.
Từ "solar" xuất phát từ tiếng Latinh "solar is", có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Trong lịch sử, từ này đã liên kết chặt chẽ với các khái niệm về ánh sáng, năng lượng và thời gian, cũng như phương pháp định hướng dựa vào sự di chuyển của mặt trời. Hiện nay, "solar" được sử dụng chủ yếu để chỉ các hệ thống hoặc công nghệ tận dụng năng lượng mặt trời, phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức và ứng dụng năng lượng tái tạo trong xã hội hiện đại.
Từ "solar" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về năng lượng tái tạo và môi trường. Trong ngữ cảnh tổng quát, "solar" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về công nghệ năng lượng, bài viết về biến đổi khí hậu và nghiên cứu về phát triển bền vững. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như năng lượng mặt trời, hệ thống điện mặt trời và các dự án bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp