Bản dịch của từ Solar trong tiếng Việt

Solar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar (Adjective)

ˈsəʊ.lər
ˈsoʊ.lɚ
01

Thuộc năng lượng mặt trời, liên quan đến mặt trời.

Solar energy, related to the sun.

Ví dụ

Solar panels are installed on many social housing buildings.

Các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên nhiều tòa nhà nhà ở xã hội.

The community center uses solar power to reduce electricity costs.

Trung tâm cộng đồng sử dụng năng lượng mặt trời để giảm chi phí điện.

Local schools participate in solar energy education programs for sustainability.

Các trường học địa phương tham gia chương trình giáo dục năng lượng mặt trời vì sự bền vững.