Bản dịch của từ Sun trong tiếng Việt
Sun
Sun (Noun)
Lá bài át chủ bài/ bộ ẩn chính thứ mười chín của tarot.
The nineteenth trump/major arcana card of the tarot.
During the tarot reading, the sun card symbolized success and happiness.
Trong quá trình đọc tarot, lá bài mặt trời tượng trưng cho sự thành công và hạnh phúc.
In social gatherings, mentioning the sun card can bring positive vibes.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, việc nhắc đến lá bài mặt trời có thể mang lại những rung cảm tích cực.
The sun card represents warmth and vitality in social interactions.
Lá bài mặt trời tượng trưng cho sự ấm áp và sức sống trong các tương tác xã hội.
(nghĩa bóng) cái gì đó giống như mặt trời trong sự sáng chói hay huy hoàng.
(figurative) something like the sun in brightness or splendor.
Her smile was a sun in the gloomy room.
Nụ cười của cô ấy là mặt trời trong căn phòng u ám.
His generosity shone like the sun in our community.
Sự hào phóng của anh ấy tỏa sáng như mặt trời trong cộng đồng của chúng tôi.
The leader's charisma was a sun that inspired many followers.
Sức thu hút của người lãnh đạo là mặt trời truyền cảm hứng cho nhiều người đi theo.
(bói bài) lá bài lenormand thứ 31.
(cartomancy) the thirty-first lenormand card.
In the social gathering, the sun card symbolized happiness and success.
Trong buổi họp mặt xã hội, lá bài mặt trời tượng trưng cho hạnh phúc và thành công.
She drew the sun during the tarot reading at the social event.
Cô ấy đã vẽ mặt trời trong buổi đọc tarot tại sự kiện xã hội.
The sun card was a positive omen in the social context.
Thẻ mặt trời là một điềm báo tích cực trong bối cảnh xã hội.
Dạng danh từ của Sun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sun | Suns |
Kết hợp từ của Sun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Late sun Nắng chiều muộn | The late sun cast a warm glow on the gathering. Ánh nắng chiếu ấm áp lên buổi tụ tập. |
Pale sun Mặt trời nhợt nhạt | The pale sun set over the horizon, signaling the end of the day. Mặt trời nhợt nhạt lặn dần qua chân trời, báo hiệu cuối ngày. |
High sun Mặt trời cao | The high sun illuminated the busy streets of new york. Mặt trời cao chiếu sáng đường phố đông đúc của new york. |
Noon sun Nắng trưa | The noon sun shone brightly during the outdoor social event. Mặt trời buổi trưa chiếu sáng rực rỡ trong sự kiện xã hội ngoài trời. |
Western sun Mặt trời phương tây | The western sun set beautifully over the social gathering. Mặt trời phía tây lặn đẹp qua buổi tụ tập xã hội. |
Sun (Verb)
(ngoại động) làm ấm hoặc làm khô dưới ánh nắng mặt trời.
(transitive) to warm or dry in the sunshine.
The sun brightened the picnic area, warming everyone there.
Mặt trời chiếu sáng khu dã ngoại, sưởi ấm mọi người ở đó.
She sunned herself on the beach, soaking up the rays.
Cô phơi nắng trên bãi biển, hấp thụ những tia nắng.
The children sunned their clothes on the balcony to dry.
Bọn trẻ phơi quần áo trên ban công cho khô.
(nội động học, thuốc thay thế) để mắt tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như một phần của phương pháp bates.
(intransitive, alternative medicine) to expose the eyes to the sun as part of the bates method.
She sunned her eyes daily to improve vision naturally.
Cô ấy phơi nắng cho mắt hàng ngày để cải thiện thị lực một cách tự nhiên.
The Bates method encourages sunning the eyes for better eyesight.
Phương pháp Bates khuyến khích phơi nắng cho mắt để có thị lực tốt hơn.
People in the social group practice sunning as part of eye care.
Những người trong nhóm xã hội thực hành phơi nắng như một phần của việc chăm sóc mắt.
(nội động) tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
(intransitive) to be exposed to the sun.
During the picnic, we sunned ourselves on the beach.
Trong chuyến dã ngoại, chúng tôi phơi nắng trên bãi biển.
The children love to sunbathe in the park.
Bọn trẻ thích tắm nắng trong công viên.
She often suns herself on the balcony.
Cô ấy thường phơi nắng trên ban công.
Họ từ
Từ "sun" (mặt trời) chỉ nguồn ánh sáng và sức nóng chủ yếu cung cấp cho Trái Đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ cả hiện tượng tự nhiên và những biểu tượng liên quan đến ánh sáng, sự sống và năng lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, hình ảnh mặt trời có thể mang ý nghĩa khác nhau, phản ánh các giá trị và tín ngưỡng của từng nền văn hóa.
Từ "sun" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunnō, có liên quan đến từ tiếng Latinh "sol" và tiếng Hy Lạp "ήλιος" (helios). "Sun" biểu trưng cho ánh sáng và sự sống, gắn liền với năng lượng và sự phát triển. Qua lịch sử, ánh sáng mặt trời được xem là biểu tượng của thần thánh và quyền lực, do đó từ này vẫn mang ý nghĩa mạnh mẽ trong văn hóa hiện đại, tượng trưng cho hy vọng và sự khởi đầu mới.
Từ "sun" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, thời tiết và năng lượng. Trong ngữ cảnh khác, "sun" thường được sử dụng trong các thiết lập văn hóa, tôn giáo và thơ ca, như biểu tượng của ánh sáng, hy vọng và sự sống. Từ này cũng phổ biến trong các thảo luận về biến đổi khí hậu và năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp