Bản dịch của từ Sun trong tiếng Việt

Sun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sun(Noun)

sˈʌn
ˈsən
01

Ngôi sao mà Trái Đất quay quanh và nhận ánh sáng cũng như hơi ấm.

The star around which the earth orbits and from which it receives light and warmth

Ví dụ
02

Một biểu tượng của mặt trời thường được miêu tả dưới hình dạng một vòng tròn với những tia sáng tỏa ra xung quanh.

A representation of the sun often depicted as a circle with rays extending outward

Ví dụ
03

Một nguồn ánh sáng hoặc ấm áp thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A source of light or warmth often used metaphorically

Ví dụ