Bản dịch của từ Sun trong tiếng Việt
Sun
Noun [U/C]

Sun(Noun)
sˈʌn
ˈsən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nguồn ánh sáng hoặc ấm áp thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
A source of light or warmth often used metaphorically
Ví dụ
Sun

Một nguồn ánh sáng hoặc ấm áp thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
A source of light or warmth often used metaphorically