Bản dịch của từ Warmth trong tiếng Việt
Warmth
Warmth (Noun)
The warmth of the community helped the family during tough times.
Sự ấm áp của cộng đồng đã giúp đỡ gia đình trong những thời điểm khó khăn.
His kindness and warmth towards others made him a popular leader.
Lòng tốt và sự ấm áp của anh ấy đối với người khác đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được nhiều người yêu mến.
The warmth of the welcome at the social event was heartwarming.
Sự chào đón nồng nhiệt tại sự kiện xã hội thật ấm lòng.
Sự nhiệt tình, tình cảm hoặc lòng tốt.
Enthusiasm, affection, or kindness.
Sarah greeted her friends with warmth at the social gathering.
Sarah chào đón bạn bè của mình một cách nồng nhiệt tại buổi họp mặt giao lưu.
The warmth in the room was palpable as everyone shared stories.
Sự ấm áp trong phòng có thể cảm nhận được khi mọi người chia sẻ những câu chuyện.
His kindness and warmth made him popular among his social circle.
Lòng tốt và sự ấm áp của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới xã hội của mình.
Dạng danh từ của Warmth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warmth | - |
Kết hợp từ của Warmth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional warmth Sự ấm áp tình cảm | Her smile radiated emotional warmth to everyone in the room. Nụ cười của cô ấy tỏa sức nóng tình cảm đến mọi người trong phòng. |
Personal warmth Sự ấm áp cá nhân | Her personal warmth made everyone feel welcome at the party. Sự ấm áp cá nhân của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc. |
Body warmth Nhiệt độ cơ thể | Sharing body warmth during winter gatherings creates a sense of community. Chia sẻ sự ấm áp từ cơ thể trong các buổi tụ tập mùa đông tạo cảm giác cộng đồng. |
Enveloping warmth Ấm áp bao bọc | The community's enveloping warmth helped newcomers feel at home. Sự ấm áp bao bọc của cộng đồng giúp người mới cảm thấy như ở nhà. |
Real warmth Sự ấm áp thực sự | Her real warmth made everyone feel welcome at the party. Sự ấm áp thực sự của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "warmth" trong tiếng Anh chỉ sự ấm áp, có thể ám chỉ cả cảm giác vật lý, như nhiệt độ ấm áp, hoặc cảm xúc, như tình cảm và sự thân thiện. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "warmth" có thể được sử dụng để chỉ sự gắn bó xã hội hoặc tinh thần trong văn hóa phương Tây.
Từ "warmth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrmth", bắt nguồn từ gốc Đức. Gốc Latin "formare" có nghĩa là "hình thành" thể hiện mối liên hệ với cảm giác và trạng thái ấm áp. Qua thời gian, từ này tiến hóa để chỉ cảm giác thân thiện, tình thương và sự gần gũi. Ngày nay, "warmth" không chỉ đề cập đến nhiệt độ mà còn ám chỉ đến sự ấm áp về cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "warmth" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc môi trường. Trong bối cảnh học thuật, "warmth" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, xã hội và mối quan hệ giữa con người. Ngoài ra, trong văn học và văn hóa, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự ấm áp trong tình cảm và sự gắn bó trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp