Bản dịch của từ Warmth trong tiếng Việt

Warmth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmth (Noun)

wˈɔɹmɵ
wɑɹmɵ
01

Tính chất, trạng thái hoặc cảm giác ấm áp; nhiệt độ vừa phải.

The quality, state, or sensation of being warm; moderate heat.

Ví dụ

The warmth of the community helped the family during tough times.

Sự ấm áp của cộng đồng đã giúp đỡ gia đình trong những thời điểm khó khăn.

His kindness and warmth towards others made him a popular leader.

Lòng tốt và sự ấm áp của anh ấy đối với người khác đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được nhiều người yêu mến.

The warmth of the welcome at the social event was heartwarming.

Sự chào đón nồng nhiệt tại sự kiện xã hội thật ấm lòng.

02

Sự nhiệt tình, tình cảm hoặc lòng tốt.

Enthusiasm, affection, or kindness.

Ví dụ

Sarah greeted her friends with warmth at the social gathering.

Sarah chào đón bạn bè của mình một cách nồng nhiệt tại buổi họp mặt giao lưu.

The warmth in the room was palpable as everyone shared stories.

Sự ấm áp trong phòng có thể cảm nhận được khi mọi người chia sẻ những câu chuyện.

His kindness and warmth made him popular among his social circle.

Lòng tốt và sự ấm áp của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới xã hội của mình.

Dạng danh từ của Warmth (Noun)

SingularPlural

Warmth

-

Kết hợp từ của Warmth (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional warmth

Sự ấm áp tình cảm

Her smile radiated emotional warmth to everyone in the room.

Nụ cười của cô ấy tỏa sức nóng tình cảm đến mọi người trong phòng.

Personal warmth

Sự ấm áp cá nhân

Her personal warmth made everyone feel welcome at the party.

Sự ấm áp cá nhân của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.

Body warmth

Nhiệt độ cơ thể

Sharing body warmth during winter gatherings creates a sense of community.

Chia sẻ sự ấm áp từ cơ thể trong các buổi tụ tập mùa đông tạo cảm giác cộng đồng.

Enveloping warmth

Ấm áp bao bọc

The community's enveloping warmth helped newcomers feel at home.

Sự ấm áp bao bọc của cộng đồng giúp người mới cảm thấy như ở nhà.

Real warmth

Sự ấm áp thực sự

Her real warmth made everyone feel welcome at the party.

Sự ấm áp thực sự của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warmth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] To this day, whenever I make spaghetti carbonara, I am transported back to that cosy Roman kitchen, with the laughter and of new friendships [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the of family gatherings, and his first visit to the amusement park [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Warmth

Không có idiom phù hợp