Bản dịch của từ Moderate trong tiếng Việt

Moderate

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Moderate (Adjective)

mˈɑdəɹət
mˈɑdɚət
01

Trung bình về số lượng, cường độ, chất lượng hoặc mức độ.

Average in amount intensity quality or degree

Ví dụ

She received a moderate score on the IELTS writing test.

Cô ấy nhận được điểm trung bình trên bài kiểm tra viết IELTS.

He didn't expect such a moderate level of difficulty in speaking.

Anh ấy không mong đợi mức độ khó khăn trung bình trong nói.

02

Trung bình về số lượng, cường độ, chất lượng hoặc mức độ.

Average in amount intensity quality or degree

Ví dụ

His IELTS score was moderate, not too high or too low.

Điểm IELTS của anh ấy trung bình, không cao hoặc thấp quá.

She prefers using moderate language in her IELTS writing.

Cô ấy thích sử dụng ngôn ngữ trung bình trong bài viết IELTS của mình.

Moderate (Noun)

01

Là người có quan điểm ôn hòa, đặc biệt là về chính trị.

A person who holds moderate views especially in politics

Ví dụ

She is a moderate who believes in finding common ground.

Cô ấy là người ôn hòa tin vào tìm kiếm điểm chung.

He is not a moderate and prefers extreme solutions.

Anh ấy không phải là người ôn hòa và thích giải pháp cực đoan.

02

Là người có quan điểm ôn hòa, đặc biệt là về chính trị.

A person who holds moderate views especially in politics

Ví dụ

She is known as a moderate in the political arena.

Cô ấy được biết đến là một người ôn hòa trong lĩnh vực chính trị.

He is not an extremist, but rather a moderate in society.

Anh ấy không phải là một kẻ cực đoan, mà là một người ôn hòa trong xã hội.

Moderate (Verb)

mˈɑdəɹeɪt
mˈɑdɚeɪt
01

Giám sát (diễn đàn internet hoặc thảo luận trực tuyến) để phát hiện nội dung không phù hợp hoặc gây khó chịu.

Monitor an internet forum or online discussion for inappropriate or offensive content

Ví dụ

She moderates a popular Facebook group about social issues.

Cô ấy điều hành một nhóm Facebook phổ biến về vấn đề xã hội.

He doesn't moderate online discussions due to lack of time.

Anh ấy không điều hành các cuộc thảo luận trực tuyến vì thiếu thời gian.

02

Đánh giá (bài thi, kết quả hoặc thí sinh) theo tiêu chuẩn đã thống nhất để đảm bảo tính nhất quán trong cách chấm điểm.

Review examination papers results or candidates in relation to an agreed standard so as to ensure consistency of marking

Ví dụ

Teachers need to moderate the IELTS writing exams to ensure fairness.

Giáo viên cần điều chỉnh các kỳ thi viết IELTS để đảm bảo công bằng.

Failure to moderate the speaking test scores can lead to disputes.

Không điều chỉnh điểm thi nói có thể dẫn đến tranh cãi.

03

(trong bối cảnh học thuật và giáo hội) chủ trì (một cơ quan thảo luận) hoặc tại (một cuộc tranh luận)

In academic and ecclesiastical contexts preside over a deliberative body or at a debate

Ví dụ

She moderates the discussion on social issues in the IELTS class.

Cô ấy điều hành cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp IELTS.

He does not moderate the debate competition at the university.

Anh ấy không điều hành cuộc thi tranh luận tại trường đại học.

04

Tạo ra hoặc trở nên bớt cực đoan, mãnh liệt, khắt khe hoặc bạo lực.

Make or become less extreme intense rigorous or violent

Ví dụ

She tried to moderate her tone during the debate.

Cô ấy cố giảm bớt cường độ của giọng điệu trong cuộc tranh luận.

He did not want to moderate the discussion on controversial topics.

Anh ấy không muốn làm giảm bớt cuộc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

05

Làm chậm (neutron) bằng chất điều tiết.

Retard neutrons with a moderator

Ví dụ

Moderate your tone during the IELTS speaking test.

Điều chỉnh giọng điệu trong bài thi nói IELTS.

Don't moderate your writing style too much in Task 2.

Đừng giảm bớt phong cách viết quá nhiều trong Task 2.

06

Tạo ra hoặc trở nên bớt cực đoan, dữ dội, khắt khe hoặc bạo lực hơn.

Make or become less extreme intense rigorous or violent

Ví dụ

She tried to moderate her tone during the IELTS speaking test.

Cô ấy cố gắng làm dịu giọng điệu trong bài thi nói IELTS.

He did not moderate his argument about social issues in the essay.

Anh ấy không làm dịu lời tranh luận về các vấn đề xã hội trong bài luận.

07

Đánh giá (bài thi, kết quả hoặc thí sinh) theo tiêu chuẩn đã thống nhất để đảm bảo tính nhất quán trong cách chấm điểm.

Review examination papers results or candidates in relation to an agreed standard so as to ensure consistency of marking

Ví dụ

Teachers need to moderate the IELTS writing exams for fairness.

Giáo viên cần điều chỉnh các bài thi viết IELTS để công bằng.

Failure to moderate the speaking test may lead to biased results.

Không điều chỉnh bài thi nói có thể dẫn đến kết quả thiased.

08

Giám sát (diễn đàn internet hoặc thảo luận trực tuyến) để phát hiện nội dung không phù hợp hoặc gây khó chịu.

Monitor an internet forum or online discussion for inappropriate or offensive content

Ví dụ

She moderates the online discussion to ensure respectful communication.

Cô ấy điều hành cuộc trò chuyện trực tuyến để đảm bảo giao tiếp lịch sự.

He does not moderate the forum, leading to frequent arguments among users.

Anh ấy không điều hành diễn đàn, dẫn đến tranh cãi thường xuyên giữa người dùng.

09

(trong bối cảnh học thuật và giáo hội) chủ trì (một cơ quan thảo luận) hoặc tại (một cuộc tranh luận)

In academic and ecclesiastical contexts preside over a deliberative body or at a debate

Ví dụ

She moderates the discussion on social issues in the IELTS class.

Cô ấy điều hành cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp IELTS.

He does not moderate any debates during the IELTS writing practice.

Anh ấy không điều hành bất kỳ cuộc tranh luận nào trong luyện viết IELTS.

10

Làm chậm (neutron) bằng chất điều tiết.

Retard neutrons with a moderator

Ví dụ

Moderate your tone during the IELTS speaking test.

Vừa phải giọng điệu của bạn trong bài thi nói IELTS.

Don't moderate your enthusiasm for the IELTS writing task.

Đừng hạn chế sự hăng hái của bạn trong bài thi viết IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moderate

Không có idiom phù hợp