Bản dịch của từ Moderate trong tiếng Việt
Moderate
Moderate (Adjective)
She received a moderate score on her IELTS writing test.
Cô ấy nhận được điểm trung bình trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He was not satisfied with his moderate speaking performance in IELTS.
Anh ấy không hài lòng với hiệu suất nói trung bình của mình trong IELTS.
Did you find it challenging to achieve a moderate band score?
Bạn có thấy thách thức khi đạt được điểm band trung bình không?
Her writing style is moderate, not too formal but not too casual.
Phong cách viết của cô ấy vừa phải, không quá chính thức nhưng cũng không quá tự nhiên.
He prefers to avoid extreme views and takes a more moderate approach.
Anh ấy thích tránh xa các quan điểm cực đoan và chọn cách tiếp cận vừa phải hơn.
Dạng tính từ của Moderate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moderate Vừa phải | More moderate Vừa phải hơn | Most moderate Vừa phải nhất |
Moderate (Noun)
Là người có quan điểm ôn hòa, đặc biệt là về chính trị.
A person who holds moderate views especially in politics.
John is a moderate who values compromise in political discussions.
John là một người ôn hòa, người coi trọng sự thỏa hiệp trong các cuộc thảo luận chính trị.
Many people do not trust moderates in today's extreme political climate.
Nhiều người không tin tưởng vào những người ôn hòa trong khí hậu chính trị cực đoan ngày nay.
Are moderates still effective in influencing social policies today?
Liệu những người ôn hòa có còn hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến các chính sách xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Moderate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moderate | Moderates |
Moderate (Verb)
Moderate your tone during the IELTS speaking test.
Điều chỉnh giọng điệu trong bài thi nói IELTS.
Don't moderate your writing style too much in Task 2.
Đừng giảm bớt phong cách viết quá nhiều trong Task 2.
Should we moderate the use of idioms in academic writing?
Chúng ta có nên điều chỉnh việc sử dụng thành ngữ trong viết học thuật không?
Đánh giá (bài thi, kết quả hoặc thí sinh) theo tiêu chuẩn đã thống nhất để đảm bảo tính nhất quán trong cách chấm điểm.
Review examination papers results or candidates in relation to an agreed standard so as to ensure consistency of marking.
Teachers should moderate exam papers to ensure fairness in grading.
Giáo viên nên điều chỉnh bài thi để đảm bảo công bằng trong chấm điểm.
It's important not to moderate too harshly, as it may discourage students.
Quan trọng không nên điều chỉnh quá nghiêm khắc, vì nó có thể làm nản lòng học sinh.
Do you think teachers should moderate speaking tests in IELTS exams?
Bạn có nghĩ rằng giáo viên nên điều chỉnh bài kiểm tra nói trong kỳ thi IELTS không?
Teachers need to moderate the IELTS writing exams for fairness.
Giáo viên cần điều chỉnh bài thi viết IELTS để công bằng.
It is important not to skip the moderating process in IELTS.
Quan trọng là không bỏ qua quá trình điều chỉnh trong IELTS.
Giám sát (diễn đàn internet hoặc thảo luận trực tuyến) để phát hiện nội dung không phù hợp hoặc gây khó chịu.
Monitor an internet forum or online discussion for inappropriate or offensive content.
Moderate the online forum to ensure respectful interactions among users.
Quản lý diễn đàn trực tuyến để đảm bảo tương tác lịch sự giữa người dùng.
Don't forget to moderate the comments section for any inappropriate language.
Đừng quên kiểm duyệt phần bình luận để xem ngôn ngữ không phù hợp.
Do you think it's necessary to moderate social media discussions regularly?
Bạn có nghĩ rằng cần phải kiểm duyệt thường xuyên các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
I moderate a popular Facebook group for language learners.
Tôi quản lý một nhóm Facebook phổ biến cho người học ngôn ngữ.
She does not moderate the comments on her Instagram posts.
Cô ấy không quản lý các bình luận trên các bài đăng Instagram của mình.
She tried to moderate her tone during the IELTS speaking test.
Cô ấy cố gắng làm dịu giọng điệu trong bài kiểm tra nói IELTS.
He did not moderate his argument when discussing social issues.
Anh ấy không làm dịu lập luận khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Did you remember to moderate your language in the IELTS writing task?
Bạn có nhớ làm dịu ngôn ngữ trong bài viết IELTS không?
(trong bối cảnh học thuật và tôn giáo) chủ trì (một cơ quan thảo luận) hoặc tại (một cuộc tranh luận)
In academic and ecclesiastical contexts preside over a deliberative body or at a debate.
She moderates the discussion on social issues in her IELTS class.
Cô ấy điều hành cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp IELTS của mình.
He does not moderate the group debate about social media for IELTS.
Anh ấy không điều hành cuộc tranh luận nhóm về phương tiện truyền thông xã hội cho IELTS.
Do you think she will moderate the panel discussion on society?
Bạn có nghĩ cô ấy sẽ điều hành cuộc thảo luận nhóm về xã hội không?
She moderates the group discussion on social issues every Friday.
Cô ấy điều hành cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội mỗi thứ Sáu.
He does not moderate the debate competition due to a scheduling conflict.
Anh ấy không điều hành cuộc thi tranh luận do xung đột lịch trình.
Dạng động từ của Moderate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moderate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moderated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moderated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moderates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moderating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp