Bản dịch của từ Marking trong tiếng Việt
Marking
Marking (Noun)
The social network analysis involved examining the marking of each node.
Phân tích mạng xã hội liên quan đến việc xem xét đánh dấu của mỗi nút.
The marking on the diagram indicated the flow of information within the group.
Việc đánh dấu trên sơ đồ cho thấy luồng thông tin trong nhóm.
The researcher studied the marking patterns to understand communication dynamics.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu các mẫu đánh dấu để hiểu động lực giao tiếp.
Màu sắc và hoa văn đặc trưng của động vật.
The characteristic colouration and patterning of an animal.
The tiger's distinctive markings help it blend into the forest.
Những vẻ đặc trưng của hổ giúp nó hòa mình vào rừng.
The zebra's black and white markings provide camouflage in the grasslands.
Những vẻ đen trắng của ngựa vằn cung cấp sự ngụy trang trong thảo nguyên.
The cheetah's spotted markings make it difficult to spot in the savannah.
Những vẻ chấm của báo hoa cung cấp sự khó nhận biết trong thảo nguyên.
Hành động đánh dấu.
The action of marking.
The marking of attendance is crucial for class participation.
Việc đánh dấu sự có mặt là quan trọng cho sự tham gia lớp học.
The marking on the ballot paper must be clear and legible.
Việc đánh dấu trên tờ phiếu bầu cử phải rõ ràng và dễ đọc.
The marking of territories can lead to conflicts among animals.
Việc đánh dấu lãnh thổ có thể dẫn đến xung đột giữa các loài động vật.
Dạng danh từ của Marking (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marking | Markings |
Họ từ
"Marking" là một danh từ và động từ có nghĩa là hành động đánh dấu, ghi chép hoặc nhận diện điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "marking" thường dùng để chỉ việc chấm điểm hoặc đánh giá bài làm của học sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, như "marking" (Anh) có thể nhấn mạnh quá trình phân tích, trong khi "grading" (Mỹ) có thiên hướng chỉ việc chấm điểm.
Từ "marking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "marcare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ ra". Từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra các dấu hiệu rõ ràng để phân biệt hoặc nhận diện. Trong tiếng Anh, "marking" thường được sử dụng để chỉ hoạt động đánh dấu, phân loại hoặc đánh giá. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của việc nhận diện và phân chia trong các lĩnh vực như giáo dục và mỹ thuật.
Từ "marking" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, "marking" được sử dụng để chỉ việc đánh giá bài viết; trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến việc ghi chú hay đánh dấu thông tin quan trọng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giáo dục, "marking" được dùng để chỉ quá trình chấm điểm bài kiểm tra hoặc bài tập, thể hiện vai trò của giáo viên trong việc đánh giá năng lực học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp