Bản dịch của từ Marking trong tiếng Việt

Marking

Noun [U/C]

Marking (Noun)

mˈɑɹkɪŋ
mˈɑɹkɪŋ
01

Hành động đánh dấu.

The action of marking.

Ví dụ

The marking of attendance is crucial for class participation.

Việc đánh dấu sự có mặt là quan trọng cho sự tham gia lớp học.

The marking on the ballot paper must be clear and legible.

Việc đánh dấu trên tờ phiếu bầu cử phải rõ ràng và dễ đọc.

02

(lý thuyết đồ thị) bất kỳ cấu hình nào của mạng petri với một số nhãn hiệu hoặc mã thông báo được phân bổ trên đó.

(graph theory) any configuration of a petri net with a number of marks or tokens distributed across it.

Ví dụ

The social network analysis involved examining the marking of each node.

Phân tích mạng xã hội liên quan đến việc xem xét đánh dấu của mỗi nút.

The marking on the diagram indicated the flow of information within the group.

Việc đánh dấu trên sơ đồ cho thấy luồng thông tin trong nhóm.

03

Màu sắc và hoa văn đặc trưng của động vật.

The characteristic colouration and patterning of an animal.

Ví dụ

The tiger's distinctive markings help it blend into the forest.

Những vẻ đặc trưng của hổ giúp nó hòa mình vào rừng.

The zebra's black and white markings provide camouflage in the grasslands.

Những vẻ đen trắng của ngựa vằn cung cấp sự ngụy trang trong thảo nguyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marking

Không có idiom phù hợp