Bản dịch của từ Marking trong tiếng Việt
Marking
Marking (Noun)
Hành động đánh dấu.
The action of marking.
The marking of attendance is crucial for class participation.
Việc đánh dấu sự có mặt là quan trọng cho sự tham gia lớp học.
The marking on the ballot paper must be clear and legible.
Việc đánh dấu trên tờ phiếu bầu cử phải rõ ràng và dễ đọc.
The social network analysis involved examining the marking of each node.
Phân tích mạng xã hội liên quan đến việc xem xét đánh dấu của mỗi nút.
The marking on the diagram indicated the flow of information within the group.
Việc đánh dấu trên sơ đồ cho thấy luồng thông tin trong nhóm.
Màu sắc và hoa văn đặc trưng của động vật.
The characteristic colouration and patterning of an animal.
The tiger's distinctive markings help it blend into the forest.
Những vẻ đặc trưng của hổ giúp nó hòa mình vào rừng.
The zebra's black and white markings provide camouflage in the grasslands.
Những vẻ đen trắng của ngựa vằn cung cấp sự ngụy trang trong thảo nguyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp