Bản dịch của từ Patterning trong tiếng Việt

Patterning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patterning (Verb)

pˈætɚnɨŋ
pˈætɚnɨŋ
01

Để thực hiện hoặc thiết kế một cách cụ thể.

To make or design in a particular way.

Ví dụ

She is patterning her essay after the sample provided by the teacher.

Cô ấy đang mô hình bài luận của mình theo mẫu do giáo viên cung cấp.

He is not patterning his speaking style based on any specific model.

Anh ấy không mô hình phong cách nói của mình dựa trên bất kỳ mô hình cụ thể nào.

Are you patterning your writing structure after the IELTS guidelines?

Bạn có đang mô hình cấu trúc viết của mình theo các hướng dẫn IELTS không?

Patterning your essay with clear examples can improve your score.

Viết mẫu bài của bạn với các ví dụ rõ ràng có thể cải thiện điểm số của bạn.

Avoid patterning your writing after someone else's style for originality.

Tránh mô phỏng cách viết của người khác để có tính độc đáo.

Dạng động từ của Patterning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pattern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patterned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patterned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patterns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patterning

Patterning (Noun)

pˈætɚnɨŋ
pˈætɚnɨŋ
01

Cách mà một cái gì đó được tạo khuôn mẫu.

The way in which something is patterned.

Ví dụ

Her essay lacked clear patterning, making it hard to follow.

Bài luận của cô ấy thiếu sự sắp xếp rõ ràng, khó theo dõi.

The lack of patterning in his speech affected his IELTS score negatively.

Sự thiếu sự sắp xếp trong bài nói của anh ấy ảnh hưởng xấu đến điểm IELTS của anh ấy.

Is clear patterning essential for a high score in IELTS writing?

Sự sắp xếp rõ ràng có cần thiết để đạt điểm cao trong viết IELTS không?

The patterning of behavior in different cultures is fascinating.

Cách mà hành vi được mô phỏng trong các văn hóa khác nhau rất hấp dẫn.

There is no clear patterning in the way people greet each other.

Không có mẫu hành vi rõ ràng trong cách mà mọi người chào hỏi nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patterning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Thailand follows a very similar but ranks last from 2000 onwards [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather are more changeable now due to climate change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] In the past few decades, the of a family have greatly diversified [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Africa also followed a similar growing from 97.8 to 96.90 during the same time frame [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Patterning

Không có idiom phù hợp