Bản dịch của từ Patterning trong tiếng Việt
Patterning
Patterning (Verb)
Để thực hiện hoặc thiết kế một cách cụ thể.
To make or design in a particular way.
She is patterning her essay after the sample provided by the teacher.
Cô ấy đang mô hình bài luận của mình theo mẫu do giáo viên cung cấp.
He is not patterning his speaking style based on any specific model.
Anh ấy không mô hình phong cách nói của mình dựa trên bất kỳ mô hình cụ thể nào.
Are you patterning your writing structure after the IELTS guidelines?
Bạn có đang mô hình cấu trúc viết của mình theo các hướng dẫn IELTS không?
Patterning your essay with clear examples can improve your score.
Viết mẫu bài của bạn với các ví dụ rõ ràng có thể cải thiện điểm số của bạn.
Avoid patterning your writing after someone else's style for originality.
Tránh mô phỏng cách viết của người khác để có tính độc đáo.
Dạng động từ của Patterning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pattern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patterned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patterned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patterns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patterning |
Patterning (Noun)
Her essay lacked clear patterning, making it hard to follow.
Bài luận của cô ấy thiếu sự sắp xếp rõ ràng, khó theo dõi.
The lack of patterning in his speech affected his IELTS score negatively.
Sự thiếu sự sắp xếp trong bài nói của anh ấy ảnh hưởng xấu đến điểm IELTS của anh ấy.
Is clear patterning essential for a high score in IELTS writing?
Sự sắp xếp rõ ràng có cần thiết để đạt điểm cao trong viết IELTS không?
The patterning of behavior in different cultures is fascinating.
Cách mà hành vi được mô phỏng trong các văn hóa khác nhau rất hấp dẫn.
There is no clear patterning in the way people greet each other.
Không có mẫu hành vi rõ ràng trong cách mà mọi người chào hỏi nhau.
Họ từ
Từ "patterning" được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hoặc xác định các mẫu, hình thức hoặc cấu trúc lặp đi lặp lại trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "pattern" có thể được phiên âm khác nhau giữa hai dialect, với trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi. Ứng dụng của "patterning" thường gắn liền với việc phân tích và phát triển mẫu trong các nghiên cứu mà ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi.
Từ "patterning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pattern", bắt nguồn từ tiếng Pháp "patron" và tiếng Latinh "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hoặc "hình mẫu". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc tạo ra các hình thức, cấu trúc trong nghệ thuật và thiết kế. Ngày nay, "patterning" chỉ đến quá trình tạo ra các mẫu hoặc hình thái có hệ thống, phản ánh sự tổ chức và cấu trúc trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "patterning" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các mẫu hành vi hoặc cấu trúc trong văn hóa và xã hội. Trong phần Speaking và Writing, "patterning" thường liên quan đến việc phân tích xu hướng hoặc hành vi, đặc biệt trong các chủ đề nghiên cứu hoặc xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ sự hình thành các mẫu trong học tập và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp