Bản dịch của từ Design trong tiếng Việt

Design

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Design(Noun Countable)

dɪˈzaɪn
dɪˈzaɪn
01

Sự thiết kế, bản thiết kế.

Design, design.

Ví dụ

Design(Verb)

dɪˈzaɪn
dɪˈzaɪn
01

Thiết kế.

Design.

Ví dụ
02

(từ cũ, ngoại động) Phân công, bổ nhiệm (cái gì đó cho ai); để chỉ định.

(obsolete, transitive) To assign, appoint (something to someone); to designate.

Ví dụ
03

(lỗi thời, nội động từ) Lên kế hoạch (làm điều gì đó).

(obsolete, intransitive) To plan (to do something).

Ví dụ
04

(ngoại động) Lên kế hoạch và thực hiện (một bức tranh, tác phẩm nghệ thuật, công trình, v.v.).

(transitive) To plan and carry out (a picture, work of art, construction etc.).

Ví dụ

Dạng động từ của Design (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Design

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Designed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Designed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Designs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Designing

Design(Noun)

dɪzˈɑɪn
dɪzˈɑɪn
01

Hình dạng hoặc diện mạo của một vật thể, đặc biệt là vật thể nhằm mục đích làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.

The shape or appearance given to an object, especially one that is intended to make it more attractive.

Ví dụ
02

Ý định hay âm mưu.

Intention or plot.

Ví dụ
03

Bố cục của một tác phẩm nghệ thuật.

The composition of a work of art.

design
Ví dụ

Dạng danh từ của Design (Noun)

SingularPlural

Design

Designs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ