Bản dịch của từ Design trong tiếng Việt
Design
Design (Verb)
Thiết kế.
Design.
Architects design sustainable buildings for social housing projects.
Kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà bền vững cho các dự án nhà ở xã hội.
Graphic designers create impactful posters for social awareness campaigns.
Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các áp phích có sức ảnh hưởng lớn cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Engineers design innovative solutions to address social infrastructure challenges.
Các kỹ sư thiết kế các giải pháp sáng tạo để giải quyết các thách thức về cơ sở hạ tầng xã hội.
The committee will design the tasks for the volunteers.
Ủy ban sẽ thiết kế nhiệm vụ cho các tình nguyện viên.
She designed the seating arrangement for the social event.
Cô ấy thiết kế cách sắp xếp chỗ ngồi cho sự kiện xã hội.
The team will design specific roles for each member.
Nhóm sẽ thiết kế các vai trò cụ thể cho từng thành viên.
(lỗi thời, nội động từ) lên kế hoạch (làm điều gì đó).
(obsolete, intransitive) to plan (to do something).
She designed a community event to promote social awareness.
Cô ấy đã thiết kế một sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức xã hội.
He designs programs to improve social interactions.
Anh ấy thiết kế các chương trình để cải thiện tương tác xã hội.
They are designing a new social media platform for communication.
Họ đang thiết kế một nền tảng truyền thông xã hội mới để giao tiếp.
(ngoại động) lên kế hoạch và thực hiện (một bức tranh, tác phẩm nghệ thuật, công trình, v.v.).
(transitive) to plan and carry out (a picture, work of art, construction etc.).
The architect will design the new community center building.
Kiến trúc sư sẽ thiết kế tòa nhà trung tâm cộng đồng mới.
She will design the layout for the social media campaign.
Cô ấy sẽ thiết kế bố cục cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The artist is tasked to design the logo for the charity event.
Nghệ sĩ được giao nhiệm vụ thiết kế logo cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Design (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Design |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Designed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Designed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Designs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Designing |
Kết hợp từ của Design (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Design nicely Thiết kế đẹp mắt | They design nicely decorated social media posts. Họ thiết kế đẹp các bài đăng trên mạng xã hội. |
Design carefully Thiết kế cẩn thận | She design carefully the social media campaign. Cô ấy thiết kế cẩn thận chiến dịch truyền thông xã hội. |
Design uniquely Thiết kế độc đáo | She designed uniquely themed social media graphics. Cô ấy đã thiết kế đồ họa truyền thông xã hội theo cách độc đáo. |
Design elaborately Thiết kế tỉ mỉ | She designed elaborately themed costumes for the social event. Cô ấy thiết kế trang phục theo chủ đề tinh tế cho sự kiện xã hội. |
Design ergonomically Thiết kế ergonomics | They designed the office chairs ergonomically for better posture. Họ thiết kế ghế văn phòng theo nguyên lý công nghệ. |
Design (Noun Countable)
Sự thiết kế, bản thiết kế.
Design, design.
Her unique design won the fashion competition.
Thiết kế độc đáo của cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi thời trang.
The company hired a team of designers for the new project.
Công ty đã thuê một nhóm thiết kế cho dự án mới.
The design of the building reflected the cultural heritage of the city.
Thiết kế của tòa nhà phản ánh di sản văn hóa của thành phố.
Kết hợp từ của Design (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attractive design Thiết kế hấp dẫn | The social media platform has an attractive design for users. Nền tảng truyền thông xã hội có thiết kế hấp dẫn cho người dùng. |
Minimalist design Thiết kế tối giản | The social media platform embraced minimalist design for its new interface. Nền tảng truyền thông xã hội đã chấp nhận thiết kế tối giản cho giao diện mới của mình. |
Cutting-edge design Thiết kế hàng đầu | The new social media platform has a cutting-edge design. Nền tảng truyền thông xã hội mới có thiết kế cắt cạnh. |
Traditional design Thiết kế truyền thống | The community center was built with traditional design elements. Trung tâm cộng đồng được xây dựng với các yếu tố thiết kế truyền thống. |
Website design Thiết kế website | Good website design enhances user experience. Thiết kế website tốt tăng trải nghiệm người dùng. |
Design (Noun)
Hình dạng hoặc diện mạo của một vật thể, đặc biệt là vật thể nhằm mục đích làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.
The shape or appearance given to an object, especially one that is intended to make it more attractive.
The interior design of the new cafe is modern and inviting.
Thiết kế nội thất của quán cà phê mới hiện đại và hấp dẫn.
She studied fashion design at the renowned art school in Paris.
Cô học thiết kế thời trang tại trường nghệ thuật nổi tiếng ở Paris.
The graphic design of the company's logo is simple yet impactful.
Thiết kế đồ họa của logo của công ty rất đơn giản nhưng có sức ảnh hưởng lớn.
The design of the new community center promotes social interaction.
Thiết kế của trung tâm cộng đồng mới thúc đẩy sự tương tác xã hội.
Her design for the charity event aimed to raise awareness in society.
Thiết kế của cô cho sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức trong xã hội.
The government's design for the housing project focused on affordability.
Thiết kế của chính phủ cho dự án nhà ở tập trung vào khả năng chi trả.
Bố cục của một tác phẩm nghệ thuật.
The composition of a work of art.
The design of the new community center impressed everyone.
Thiết kế của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với mọi người.
Her dress design won first place in the fashion competition.
Thiết kế trang phục của cô đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi thời trang.
The interior design of the restaurant created a cozy atmosphere.
Thiết kế nội thất của nhà hàng đã tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
Dạng danh từ của Design (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Design | Designs |
Kết hợp từ của Design (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Circular design Thiết kế vòng tròn | The community center was built with a circular design. Trung tâm cộng đồng được xây dựng với thiết kế tròn |
Conventional design Thiết kế truyền thống | The traditional house had a conventional design with wooden beams. Ngôi nhà truyền thống có thiết kế truyền thống với những thanh gỗ. |
Web design Thiết kế web | Web design involves creating visually appealing websites for businesses. Thiết kế web liên quan đến việc tạo ra các trang web hấp dẫn cho doanh nghiệp. |
Experimental design Thiết kế thí nghiệm | The research project focused on experimental design for social surveys. Dự án nghiên cứu tập trung vào thiết kế thử nghiệm cho các cuộc khảo sát xã hội. |
Modern design Thiết kế hiện đại | The new social hub features modern design furniture. Trung tâm xã hội mới có nội thất thiết kế hiện đại. |
Họ từ
Từ "design" trong tiếng Anh có nghĩa là "thiết kế" và được sử dụng để chỉ quá trình hình thành kế hoạch hoặc bản phác thảo cho sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "design" được sử dụng tương đối tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "designer" thường xuyên sử dụng hơn trong lĩnh vực thời trang. Phát âm giữa hai biến thể cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "design" bắt nguồn từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "vẽ ra, chỉ định". Quá trình phát triển từ tiếng Latin đến tiếng Pháp cổ như "designe" đã củng cố thêm nghĩa về sự hình thành và xây dựng ý tưởng. Ngày nay, "design" không chỉ đề cập đến việc tạo ra hình ảnh hay sản phẩm, mà còn liên quan đến tư duy sáng tạo, lập kế hoạch và phương pháp tổ chức, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "design" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, kỹ thuật và quy hoạch. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lập kế hoạch, phát triển sản phẩm mới hoặc mỹ thuật. Việc sử dụng "design" khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc đến công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp