Bản dịch của từ Designate trong tiếng Việt
Designate
Adjective Verb

Designate (Adjective)
dˈɛzɪgnˌeit
dˈɛzɪgnˌeitv
Ví dụ
The newly designate president will take office next month.
Chủ tịch mới được chỉ định sẽ nhậm chức vào tháng tới.
The designate committee members are preparing for the meeting.
Các thành viên ủy ban được chỉ định đang chuẩn bị cho cuộc họp.
She is the designate leader of the charity organization.
Cô ấy là lãnh đạo được chỉ định của tổ chức từ thiện.
Dạng tính từ của Designate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Designate Chỉ định | - | - |