Bản dịch của từ Designate trong tiếng Việt

Designate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designate (Adjective)

dˈɛzɪgnˌeit
dˈɛzɪgnˌeitv
01

Được bổ nhiệm vào một chức vụ hoặc một chức vụ nhưng chưa được bổ nhiệm.

Appointed to an office or post but not yet installed.

Ví dụ

The newly designate president will take office next month.

Chủ tịch mới được chỉ định sẽ nhậm chức vào tháng tới.

The designate committee members are preparing for the meeting.

Các thành viên ủy ban được chỉ định đang chuẩn bị cho cuộc họp.

She is the designate leader of the charity organization.

Cô ấy là lãnh đạo được chỉ định của tổ chức từ thiện.

Dạng tính từ của Designate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Designate

Chỉ định

-

-

Designate (Verb)

dˈɛzɪgnˌeit
dˈɛzɪgnˌeitv
01

Bổ nhiệm (ai đó) vào một văn phòng hoặc vị trí cụ thể.

Appoint (someone) to a specified office or post.

Ví dụ