Bản dịch của từ Designate trong tiếng Việt
Designate
Designate (Adjective)
The newly designate president will take office next month.
Chủ tịch mới được chỉ định sẽ nhậm chức vào tháng tới.
The designate committee members are preparing for the meeting.
Các thành viên ủy ban được chỉ định đang chuẩn bị cho cuộc họp.
She is the designate leader of the charity organization.
Cô ấy là lãnh đạo được chỉ định của tổ chức từ thiện.
Dạng tính từ của Designate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Designate Chỉ định | - | - |
Designate (Verb)
The company decided to designate Sarah as the new team leader.
Công ty đã quyết định chỉ định Sarah làm trưởng nhóm mới.
The school will designate a student council president next week.
Trường sẽ chỉ định một chủ tịch hội học sinh vào tuần tới.
The government plans to designate a new park for public use.
Chính phủ có kế hoạch chỉ định một công viên mới để sử dụng công cộng.
Dạng động từ của Designate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Designate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Designated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Designated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Designates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Designating |
Kết hợp từ của Designate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Designate newly Chỉ định mới | Designate newly a community to participate in the school's social project. Chỉ định một cộng đồng mới để tham gia vào dự án xã hội của trường học. |
Designate specially Chỉ định đặc biệt | The teacher has designated specially for the students to have a day off today. Cô giáo đã chỉ định riêng cho học sinh nghỉ học vào ngày hôm nay. |
Designate originally Designate originally | Designating originally a key social group is essential to determine their responsibilities and objectives. Việc chỉ định ban đầu của một nhóm xã hội quan trọng là cần thiết để xác định trách nhiệm và mục tiêu của họ. |
Designate officially Chỉ định chính thức | The government officially designated the new community center as a safe space for social gatherings. Chính thức chỉ định |
Designate clearly Chỉ định rõ ràng | Designate clearly your objectives in the essay about the impact of social media on children. Hãy chỉ định rõ ràng mục tiêu của bạn trong bài viết về tác động của mạng xã hội đến trẻ em. |
Họ từ
"Designate" là một động từ có nghĩa là chỉ định hoặc xác định một người hoặc một đối tượng cho một nhiệm vụ, vai trò hay địa vị cụ thể. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "designate" có thể mang nghĩa chuyên môn hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến việc cấp quyền hoặc danh hiệu đặc biệt cho một cá nhân trong tổ chức chính phủ hoặc xã hội.
Từ "designate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "designare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "signare" có nghĩa là "ký hiệu". Lịch sử phát triển từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, với nghĩa "chỉ định" hoặc "gán cho". Ngày nay, "designate" được sử dụng để chỉ rõ một người hoặc vật được xác định cho một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện việc chỉ định một cách chính xác và có chủ ý.
Từ "designate" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các vai trò hoặc chức vụ. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự chỉ định, phân công nhiệm vụ. Ngoài ra, "designate" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu hành chính và pháp lý để chỉ việc chỉ định chính thức một cá nhân hoặc tổ chức cho một vai trò cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp