Bản dịch của từ Yet trong tiếng Việt
Yet
Yet (Adverb)
Vẫn chưa.
Not yet.
She hasn't arrived yet.
Cô ấy vẫn chưa đến.
I have not seen him yet.
Tôi vẫn chưa gặp anh ấy.
They have not decided on a date yet.
Họ vẫn chưa quyết định ngày hẹn.
She hasn't found a job yet.
Cô ấy vẫn chưa tìm được việc làm.
They haven't met up with their friends yet.
Họ vẫn chưa gặp bạn bè của họ.
The event hasn't started yet.
Sự kiện vẫn chưa bắt đầu.
Vẫn; thậm chí (dùng để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc lặp lại)
Still; even (used to emphasize increase or repetition)
She worked hard, yet she couldn't finish the project on time.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn không thể hoàn thành dự án đúng hạn.
The event was canceled, yet many people still showed up.
Sự kiện đã bị hủy, nhưng nhiều người vẫn đến.
He's been studying for hours, yet he hasn't mastered the subject.
Anh ấy đã học suốt giờ, nhưng anh ấy vẫn chưa thành thạo môn học.
Mặc dù điều đó; tuy nhiên.
In spite of that; nevertheless.
She was tired, yet she continued working on the project.
Cô ấy mệt, tuy nhiên cô ấy tiếp tục làm việc trên dự án.
The event was canceled, yet many people still showed up.
Sự kiện bị hủy, tuy nhiên nhiều người vẫn đến.
He failed the test, yet he remained optimistic about his studies.
Anh ấy trượt bài kiểm tra, tuy nhiên anh ấy vẫn lạc quan về việc học của mình.
Dạng trạng từ của Yet (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yet Chưa | - | - |
Yet (Conjunction)
She is talented, yet struggles financially.
Cô ấy tài năng nhưng gặp khó khăn về tài chính.
The event was small, yet well-organized.
Sự kiện tuy nhỏ nhưng được tổ chức tốt.
He is young, yet holds a high position.
Anh ấy còn trẻ nhưng lại giữ chức vụ cao.
Nhưng tại cùng một thời điểm; nhưng tuy nhiên.
But at the same time; but nevertheless.
She is young, yet she is very accomplished.
Cô ấy còn trẻ, tuy nhiên cô ấy rất thành công.
The company faced challenges, yet it managed to succeed.
Công ty đối mặt với thách thức, tuy nhiên nó vẫn thành công.
He has a demanding job, yet he always finds time for family.
Anh ta có một công việc đòi hỏi, tuy nhiên anh ta luôn tìm thời gian cho gia đình.
"Yet" là một trạng từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời điểm trước hiện tại hoặc để nhấn mạnh một điều chưa xảy ra tính đến thời điểm nói. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "yet" có cách phát âm tương đương /jɛt/. Tuy nhiên, trong văn viết, "yet" thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc nghi vấn, chẳng hạn như "I haven't finished yet". "Yet" cũng có thể được sử dụng như một liên từ trong câu để nối hai mệnh đề, thể hiện sự đối lập.
Từ "yet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geat", có nghĩa là "còn", "vẫn". Trong tiếng Latinh, từ "iet" cũng có nghĩa tương tự, sử dụng để diễn tả sự tiếp tục hoặc sự chưa hoàn thành. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "yet" đã có nhiều ứng dụng trong văn học và giao tiếp hiện đại, thường được sử dụng để chỉ tạm thời, sự mong đợi hoặc để diễn tả sự tương phản trong câu. Tính linh hoạt của từ này trong ngữ pháp hiện đại phản ánh sự giàu có của ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ "yet" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu ở dạng liên từ hoặc trạng từ diễn tả sự bất ngờ hoặc sự chưa hoàn thành. Trong ngữ cảnh, "yet" thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó vẫn chưa xảy ra nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai, như trong câu hỏi, thông báo, hoặc nhận định kết quả. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống hằng ngày, chẳng hạn như trong thảo luận hoặc viết luận, cho thấy tính năng động trong việc biểu đạt thời gian và điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp