Bản dịch của từ Even trong tiếng Việt
Even

Even(Adverb)
Thậm chí, ngay cả.
Even, even.
Được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc cực đoan.
Used to emphasize something surprising or extreme.
Dạng trạng từ của Even (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Even Thậm chí | - | - |
Even(Verb)
Dạng động từ của Even (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Even |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evening |
Even(Adjective)
Dạng tính từ của Even (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Even Thậm chí | More even Thậm chí nhiều hơn | Most even Chẵn hầu hết |
Even(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Even" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm từ chỉ trạng thái bằng phẳng, mức độ đồng đều, hoặc để nhấn mạnh tính chất bất ngờ trong câu. Trong tiếng Anh Anh, "even" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự bình đẳng hoặc sự khác biệt. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thể hiện sự nhấn mạnh hơn về tính chất bất thường. Phiên âm phát âm cũng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "even" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là "bằng nhau", "cân bằng". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, đến tiếng Anh trung đại với từ "even", mang ý nghĩa giống nhau, bằng phẳng. Sự phát triển ý nghĩa của nó từ trạng thái cân đối đến tính đồng đều hiện nay phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về sự công bằng và tính chính xác trong cả ngữ nghĩa lẫn ngữ dụng.
Từ "even" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, "even" được nhìn thấy trong các cấu trúc câu nhằm tăng cường độ mạnh mẽ của lập luận hoặc so sánh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này hay xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt sự không thể tưởng tượng được hoặc sự đồng nhất trong các tình huống phức tạp.
Họ từ
"Even" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm từ chỉ trạng thái bằng phẳng, mức độ đồng đều, hoặc để nhấn mạnh tính chất bất ngờ trong câu. Trong tiếng Anh Anh, "even" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự bình đẳng hoặc sự khác biệt. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thể hiện sự nhấn mạnh hơn về tính chất bất thường. Phiên âm phát âm cũng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "even" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là "bằng nhau", "cân bằng". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, đến tiếng Anh trung đại với từ "even", mang ý nghĩa giống nhau, bằng phẳng. Sự phát triển ý nghĩa của nó từ trạng thái cân đối đến tính đồng đều hiện nay phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về sự công bằng và tính chính xác trong cả ngữ nghĩa lẫn ngữ dụng.
Từ "even" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, "even" được nhìn thấy trong các cấu trúc câu nhằm tăng cường độ mạnh mẽ của lập luận hoặc so sánh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này hay xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt sự không thể tưởng tượng được hoặc sự đồng nhất trong các tình huống phức tạp.
