Bản dịch của từ Even trong tiếng Việt
Even
Even (Adverb)
Thậm chí, ngay cả.
Even, even.
She distributed the cookies evenly among the children.
Cô phân phát bánh quy đều cho các em.
The charity event raised an impressive amount of money, even surpassing last year's total.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một số tiền ấn tượng, thậm chí còn vượt qua tổng số tiền của năm ngoái.
He always treated everyone fairly and even-handedly.
Anh ấy luôn đối xử công bằng và bình đẳng với mọi người.
Được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc cực đoan.
Used to emphasize something surprising or extreme.
Even the most dedicated volunteers were shocked by the turnout.
Ngay cả những tình nguyện viên tận tâm nhất cũng bị sốc trước số lượng cử tri tham gia.
She worked tirelessly, even surpassing her own expectations.
Cô ấy đã làm việc không mệt mỏi, thậm chí còn vượt xa sự mong đợi của chính mình.
The charity event raised a significant amount, even exceeding projections.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một số tiền đáng kể, thậm chí còn vượt cả dự đoán.
Dạng trạng từ của Even (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Even Thậm chí | - | - |
Even (Adjective)
The even surface of the table reflected the sunlight beautifully.
Bề mặt phẳng của chiếc bàn phản chiếu ánh sáng mặt trời rất đẹp.
She ironed the even fabric to remove any wrinkles.
Cô ấy ủi tấm vải đều để loại bỏ mọi nếp nhăn.
The even distribution of resources among the team members promoted harmony.
Sự phân bổ đồng đều nguồn lực giữa các thành viên trong nhóm đã thúc đẩy sự hòa hợp.
The distribution of resources should be fair and even among citizens.
Việc phân phối các nguồn lực phải công bằng và đồng đều giữa các công dân.
The organization aims to promote equal opportunities for all members.
Tổ chức này nhằm mục đích thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả các thành viên.
The policy ensures that benefits are distributed evenly across the population.
Chính sách đảm bảo rằng lợi ích được phân bổ đồng đều cho toàn bộ người dân.
Half of the participants were even numbers in the lottery draw.
Một nửa số người tham gia rút thăm là số chẵn.
The seating arrangement was based on odd and even numbers.
Việc sắp xếp chỗ ngồi dựa trên số lẻ và số chẵn.
The even tables were reserved for VIP guests at the event.
Bàn chẵn được dành cho khách VIP tại sự kiện.
The Even community celebrates traditional festivals with colorful performances.
Cộng đồng Even tổ chức các lễ hội truyền thống bằng những màn trình diễn đầy màu sắc.
Learning the Even language can help bridge cultural gaps in society.
Học ngôn ngữ Even có thể giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa trong xã hội.
Her Even heritage influences her perspective on social issues.
Di sản Even của cô ảnh hưởng đến quan điểm của cô về các vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Even (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Even Thậm chí | More even Thậm chí nhiều hơn | Most even Chẵn hầu hết |
Kết hợp từ của Even (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely even Hoàn toàn ngang nhau | They were absolutely even in the number of followers on social media. Họ hoàn toàn ngang nhau về số lượng người theo dõi trên mạng xã hội. |
Fairly even Khá đồng đều | The distribution of resources in the community is fairly even. Sự phân phối tài nguyên trong cộng đồng khá đồng đều. |
Completely even Hoàn toàn ngang nhau | She distributed the resources completely even among all participants. Cô ấy phân phối tài nguyên hoàn toàn đồng đều cho tất cả các người tham gia. |
Relatively even Tương đối đều | The distribution of wealth in the community is relatively even. Sự phân phối tài sản trong cộng đồng khá đồng đều. |
Dead even Hoà ngang | The scores were dead even in the social experiment. Điểm số bằng nhau trong thí nghiệm xã hội. |
Even (Noun)
The Even people have a rich cultural heritage.
Người Even có một di sản văn hóa phong phú.
She studied the history of the Even tribe in Siberia.
Cô đã nghiên cứu lịch sử của bộ tộc Even ở Siberia.
The Even community celebrates traditional festivals throughout the year.
Cộng đồng Even tổ chức các lễ hội truyền thống quanh năm.
The Even language is spoken by around 6,000 people.
Ngôn ngữ Even được khoảng 6.000 người sử dụng.
Even is closely related to Evenki, another Tungusic language.
Tiếng Even có liên quan chặt chẽ với Evenki, một ngôn ngữ Tungusic khác.
Learning the Even language can help connect with Even culture.
Học ngôn ngữ Even có thể giúp kết nối với văn hóa Even.
Even (Verb)
She tried to even out the differences among the team members.
Cô ấy đã cố gắng giải quyết sự khác biệt giữa các thành viên trong nhóm.
The charity event aimed to even the distribution of resources in society.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích phân phối đồng đều các nguồn lực trong xã hội.
His efforts to even the playing field for all students were commendable.
Những nỗ lực của anh ấy nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả học sinh là rất đáng khen ngợi.
Dạng động từ của Even (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Even |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evening |
Họ từ
"Even" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm từ chỉ trạng thái bằng phẳng, mức độ đồng đều, hoặc để nhấn mạnh tính chất bất ngờ trong câu. Trong tiếng Anh Anh, "even" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự bình đẳng hoặc sự khác biệt. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thể hiện sự nhấn mạnh hơn về tính chất bất thường. Phiên âm phát âm cũng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "even" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là "bằng nhau", "cân bằng". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, đến tiếng Anh trung đại với từ "even", mang ý nghĩa giống nhau, bằng phẳng. Sự phát triển ý nghĩa của nó từ trạng thái cân đối đến tính đồng đều hiện nay phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về sự công bằng và tính chính xác trong cả ngữ nghĩa lẫn ngữ dụng.
Từ "even" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, "even" được nhìn thấy trong các cấu trúc câu nhằm tăng cường độ mạnh mẽ của lập luận hoặc so sánh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này hay xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt sự không thể tưởng tượng được hoặc sự đồng nhất trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp