Bản dịch của từ Pledging trong tiếng Việt
Pledging
Pledging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cam kết.
Present participle and gerund of pledge.
Many students are pledging to volunteer for community service this year.
Nhiều sinh viên đang cam kết tham gia hoạt động tình nguyện năm nay.
They are not pledging to support the local charity event next month.
Họ không cam kết hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương tháng tới.
Are you pledging to donate to the food bank this holiday season?
Bạn có đang cam kết quyên góp cho ngân hàng thực phẩm mùa lễ này không?
Dạng động từ của Pledging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pledging |
Họ từ
Từ "pledging" là động từ ở dạng hiện tại phân từ của "pledge", có nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn một điều gì đó, thường liên quan đến tài chính hoặc những nghĩa vụ pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "pledging" thường liên quan đến các cam kết tài chính trong các chiến dịch gây quỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm chính trị và xã hội.
Từ "pledging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pledge", đến từ tiếng Trung cổ "plege", có nghĩa là "đặt thế chấp" hoặc "cam kết". Cụm từ này phát triển từ gốc tiếng Latinh "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "cuộn lại", thể hiện ý nghĩa của sự cam kết hoặc bảo đảm. Qua thời gian, "pledging" hiện nay thường chỉ sự hứa hẹn, cam kết trong các bối cảnh như tài chính, tình nguyện và hợp tác xã hội.
Từ "pledging" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường được yêu cầu thể hiện ý kiến hoặc cam kết về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "pledging" thường liên quan đến việc cam kết tài chính hoặc hỗ trợ xã hội, như trong các chiến dịch gây quỹ hoặc các chương trình từ thiện. Từ này cho thấy sự nghiêm túc trong việc thực hiện các nghĩa vụ đã đề ra.