Bản dịch của từ Pledge trong tiếng Việt

Pledge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pledge(Noun)

plˈɛdʒ
ˈpɫɛdʒ
01

Một khoản tiền gửi hoặc tài sản đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng hoặc nghĩa vụ.

A deposit or security for the fulfillment of a contract or obligation

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức để cam kết tiền hoặc tài nguyên nhằm hỗ trợ một mục đích nào đó.

A formal agreement to commit money or resources to support a cause

Ví dụ
03

Một lời hứa trang trọng hoặc cam kết làm điều gì đó.

A solemn promise or commitment to do something

Ví dụ

Pledge(Verb)

plˈɛdʒ
ˈpɫɛdʒ
01

Một lời hứa trang trọng hoặc cam kết thực hiện điều gì đó

To make a solemn promise or commitment

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức để cam kết tiền bạc hoặc tài nguyên nhằm hỗ trợ một mục tiêu.

To vow or dedicate oneself to a cause or action

Ví dụ
03

Một khoản đặt cọc hoặc tài sản bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng hoặc nghĩa vụ.

To deposit as security for a loan or obligation

Ví dụ