Bản dịch của từ Pledge trong tiếng Việt
Pledge
Pledge (Noun)
She offered her house as a pledge for the loan.
Cô ấy đã đề xuất nhà của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay.
The company used their shares as a pledge for the investment.
Công ty đã sử dụng cổ phần của họ làm tài sản thế chấp cho khoản đầu tư.
He gave his car as a pledge for the business agreement.
Anh ấy đã đưa chiếc xe hơi của mình làm tài sản thế chấp cho thỏa thuận kinh doanh.
After a toast, everyone raised their glasses in a pledge.
Sau khi kêu ly, mọi người nâng ly để thực hiện lời thề.
The pledge to support each other was made during the celebration.
Lời thề hỗ trợ lẫn nhau được thực hiện trong buổi kỷ niệm.
He proposed a pledge to honor the achievements of the group.
Anh ấy đề xuất một lời thề để tôn vinh thành tích của nhóm.
Một lời hứa hoặc cam kết trang trọng.
A solemn promise or undertaking.
She made a pledge to support the charity every month.
Cô ấy đã cam kết hỗ trợ tổ chức từ thiện hàng tháng.
The community came together to fulfill their pledge for clean water.
Cộng đồng đã đoàn kết để thực hiện cam kết về nước sạch.
His pledge to reduce waste inspired others to do the same.
Cam kết giảm lãng phí của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác làm tương tự.
Dạng danh từ của Pledge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pledge | Pledges |
Kết hợp từ của Pledge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manifesto pledge Tuyên bố cam kết | The social activist made a manifesto pledge for equality. Người hoạt động xã hội đã đưa ra lời cam kết tuyên bố. |
Virginity pledge Lời thề trinh trắng | She took a virginity pledge at the church youth group. Cô ấy đã cam kết trinh tiết tại nhóm thanh thiếu niên nhà thờ. |
Abstinence pledge Lời thề từ chối | She signed an abstinence pledge at the school assembly. Cô ấy đã ký cam kết không quan hệ tình dục tại buổi tập hợp của trường. |
Campaign pledge Cam kết chiến dịch | The candidate made a campaign pledge to improve healthcare access. Ứng cử viên đã cam kết chiến dịch để cải thiện việc truy cập chăm sóc sức khỏe. |
Spending pledge Cam kết chi tiêu | The government's spending pledge on healthcare is significant. Cam kết chi tiêu của chính phủ về chăm sóc sức khỏe là quan trọng. |
Pledge (Verb)
She pledged her car to secure the loan.
Cô ấy đã cam kết chiếc xe của mình để đảm bảo khoản vay.
He pledged his house as collateral for the loan.
Anh ấy đã cam kết ngôi nhà của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay.
The organization pledged funds to support social programs.
Tổ chức đã cam kết quỹ để hỗ trợ các chương trình xã hội.
Cam kết (một cá nhân hoặc tổ chức) bằng một lời hứa long trọng.
Commit a person or organization by a solemn promise.
She pledged to donate $100 to the charity event.
Cô ấy cam kết quyên góp 100 đô la cho sự kiện từ thiện.
The company pledged to reduce its carbon footprint by 50%.
Công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon của mình 50%.
He pledged allegiance to the social cause for equality.
Anh ấy cam kết trung thành với nguyên tắc xã hội về bình đẳng.
They pledged to support the community at the charity event.
Họ đã cam kết hỗ trợ cộng đồng tại sự kiện từ thiện.
We pledge allegiance to our country every Independence Day.
Chúng tôi cam kết trung thành với đất nước mỗi ngày Quốc Khánh.
The company pledged to donate a portion of its profits.
Công ty cam kết quyên góp một phần lợi nhuận của mình.
Dạng động từ của Pledge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pledging |
Họ từ
Từ "pledge" trong tiếng Anh có nghĩa là một cam kết hoặc lời hứa chính thức để thực hiện một hành động nhất định hoặc hỗ trợ một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "pledge" thường được sử dụng để chỉ những lời hứa về tài chính, chẳng hạn như trong các chiến dịch gây quỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cam kết xã hội. Cả hai hình thức đều sử dụng "pledge" trong viết và nói, nhưng giọng điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo văn hoá.
Từ "pledge" xuất phát từ tiếng Latinh "plegium", nghĩa là "thỏa thuận" hay "hứa hẹn". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Pháp cổ là "plege", mang ý nghĩa là một sự bảo đảm hoặc cam kết. Theo thời gian, "pledge" đã phát triển để chỉ việc cam kết chính thức, thường liên quan đến tài sản hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ với nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính thiết yếu của việc đưa ra lời hứa hoặc bảo đảm.
Từ "pledge" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải cam kết hoặc thể hiện quan điểm cá nhân. Trong Listening và Reading, nó thường được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến các thỏa thuận hoặc cam kết trong kinh doanh, chính trị, hoặc xã hội. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "pledge" có thể được sử dụng khi nói về cam kết của cá nhân đối với một tổ chức hoặc tác động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp