Bản dịch của từ Solemn trong tiếng Việt

Solemn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solemn(Adjective)

sˈɑləm
sˈɑləm
01

Đặc trưng bởi sự chân thành sâu sắc.

Characterized by deep sincerity.

Ví dụ
02

Trang trọng và trang nghiêm.

Formal and dignified.

Ví dụ

Dạng tính từ của Solemn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Solemn

Long trọng

More solemn

Trang nghiêm hơn

Most solemn

- xin chào.

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ