Bản dịch của từ Solemn trong tiếng Việt
Solemn
Solemn (Adjective)
The solemn ceremony paid tribute to fallen soldiers.
Nghi lễ trang trọng tưởng nhớ các binh sĩ đã hi sinh.
Her solemn promise to help the homeless was heartfelt.
Lời hứa trang trọng của cô giúp đỡ người vô gia cư.
The atmosphere at the charity event was solemn and respectful.
Bầu không khí tại sự kiện từ thiện trang trọng và lịch sự.
Trang trọng và trang nghiêm.
Formal and dignified.
The solemn ceremony commemorated the fallen soldiers.
Nghi lễ trang trọng tưởng nhớ các chiến sĩ đã hi sinh.
Her solemn expression conveyed respect during the funeral service.
Bản mặt trang trọng của cô ấy truyền đạt sự tôn trọng trong lễ tang.
The judge's solemn demeanor commanded attention in the courtroom.
Thái độ trang trọng của thẩm phán thu hút sự chú ý trong phòng xử.
Dạng tính từ của Solemn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solemn Long trọng | More solemn Trang nghiêm hơn | Most solemn - xin chào. |
Kết hợp từ của Solemn (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely solemn Vô cùng trang trọng | Her speech was extremely solemn, resonating with the audience. Bài phát biểu của cô ấy rất trang nghiêm, gây ấn tượng với khán giả. |
Very solemn Rất trang nghiêm | The atmosphere at the social gathering was very solemn. Bầu không khí tại buổi tụ tập xã hội rất trang nghiêm. |
Most solemn Trang nghiêm nhất | The most solemn social event was the funeral of the president. Sự kiện xã hội trang trọng nhất là đám tang của tổng thống. |
Fairly solemn Khá nghiêm túc | She gave a fairly solemn speech at the social event. Cô ấy đã phát biểu khá trang nghiêm tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "solemn" có nghĩa là trang nghiêm, nghiêm túc, thường được sử dụng để miêu tả thái độ, hành động hoặc sự kiện mang tính trọng đại. Trong tiếng Anh, "solemn" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "solemn" thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc quốc gia, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ các tình huống trang trọng trong đời sống hàng ngày.
Từ "solemn" xuất phát từ tiếng Latinh "sollemnis", nghĩa là "thực hiện một cách chính thức" hoặc "được tổ chức theo nghi thức". Thời kỳ Trung Cổ, nó thường được sử dụng để mô tả các buổi lễ tôn giáo trang trọng. Ngày nay, "solemn" chỉ trạng thái nghiêm túc và trang trọng, thường liên quan đến những sự kiện hoặc cảm xúc mang tính chất trọng đại, thể hiện sự tôn kính và ý nghĩa sâu sắc.
Từ "solemn" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, nghiêm túc hoặc sự kiện trang trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc bầu không khí của một tình huống nghiêm túc. Ngoài ra, "solemn" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, các bài phát biểu chính trị hay sự kiện tôn giáo, nhấn mạnh sự trang trọng và ý nghĩa sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp