Bản dịch của từ Dedicate trong tiếng Việt
Dedicate
Dedicate (Verb)
She dedicates her weekends to volunteering at the local shelter.
Cô dành những ngày cuối tuần của mình để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
The organization dedicates its resources to supporting underprivileged children.
Tổ chức dành nguồn lực của mình để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Many people dedicate their lives to fighting for social justice.
Nhiều người cống hiến cả cuộc đời mình để đấu tranh cho công bằng xã hội.
Dạng động từ của Dedicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dedicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dedicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dedicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dedicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dedicating |
Họ từ
Từ "dedicate" có nghĩa là cống hiến, dành riêng cho một mục đích hoặc người nào đó. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tác giả dành tác phẩm của mình cho một cá nhân hoặc một nguyên nhân đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về cấu trúc và ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi nói. Mặc dù khác biệt về cách phát âm nhẹ nhàng, ý nghĩa và cách sử dụng của "dedicate" vẫn nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "dedicate" bắt nguồn từ tiếng Latin "dedicare", có nghĩa là "dâng hiến" hoặc "trao tặng cho thần thánh". Ngoài ra, "de-" mang nghĩa "ra ngoài" và "dicare" có nghĩa là "nói" hoặc "chỉ định". Từ thế kỷ 15, "dedicate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động dành cho một mục đích cao cả hay dâng hiến cho một lý tưởng. Ngày nay, từ này thường được dùng để biểu thị sự cống hiến cho công việc hoặc cá nhân nào đó.
Từ "dedicate" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày suy nghĩ cá nhân về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong bối cảnh này, "dedicate" được sử dụng để thể hiện sự cống hiến cho một mục tiêu hay lý tưởng nào đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn liệu học thuật và văn chương, thường liên quan đến việc dành thời gian hoặc nguồn lực cho một dự án hay nguyên nhân nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp