Bản dịch của từ Task trong tiếng Việt
Task

Task(Noun Countable)
Nhiệm vụ, công việc.
Job duties.
Task(Noun)
Một phần công việc phải được thực hiện hoặc đảm nhận.
A piece of work to be done or undertaken.
Dạng danh từ của Task (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Task | Tasks |
Task(Verb)
Giao một nhiệm vụ cho.
Assign a task to.
Dạng động từ của Task (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Task |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tasked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tasked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tasks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tasking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "task" được định nghĩa là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc nhóm cần phải hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "task" trong các bối cảnh giáo dục và công việc nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ các nhiệm vụ cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng giống nhau ở cả hai phương ngữ.
"Từ 'task' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'tasque', bắt nguồn từ tiếng Latinh 'taxare' có nghĩa là 'đánh giá' hoặc 'xác định giá trị'. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ hay công việc được giao, thường liên quan đến sự đánh giá hoặc kiểm tra năng lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ công việc hay hoạt động nào mà một cá nhân phải thực hiện, thể hiện trách nhiệm trong bối cảnh hiện đại".
Từ "task" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "task" thường được nhắc đến trong các câu hỏi liên quan đến nhiệm vụ hoặc công việc cần hoàn thành. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "task" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các bài tập và yêu cầu trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật khi đề cập đến các nhiệm vụ cụ thể trong công việc hoặc dự án.
Họ từ
Từ "task" được định nghĩa là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc nhóm cần phải hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "task" trong các bối cảnh giáo dục và công việc nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ các nhiệm vụ cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng giống nhau ở cả hai phương ngữ.
"Từ 'task' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'tasque', bắt nguồn từ tiếng Latinh 'taxare' có nghĩa là 'đánh giá' hoặc 'xác định giá trị'. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ hay công việc được giao, thường liên quan đến sự đánh giá hoặc kiểm tra năng lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ công việc hay hoạt động nào mà một cá nhân phải thực hiện, thể hiện trách nhiệm trong bối cảnh hiện đại".
Từ "task" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "task" thường được nhắc đến trong các câu hỏi liên quan đến nhiệm vụ hoặc công việc cần hoàn thành. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "task" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các bài tập và yêu cầu trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật khi đề cập đến các nhiệm vụ cụ thể trong công việc hoặc dự án.
