Bản dịch của từ Task trong tiếng Việt

Task

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Task(Noun Countable)

tɑːsk
tæsk
01

Nhiệm vụ, công việc.

Job duties.

Ví dụ

Task(Noun)

tˈæsk
tˈæsk
01

Một phần công việc phải được thực hiện hoặc đảm nhận.

A piece of work to be done or undertaken.

Ví dụ

Dạng danh từ của Task (Noun)

SingularPlural

Task

Tasks

Task(Verb)

tˈæsk
tˈæsk
01

Giao một nhiệm vụ cho.

Assign a task to.

Ví dụ

Dạng động từ của Task (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Task

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tasked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tasked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tasks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tasking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ