Bản dịch của từ Task trong tiếng Việt
Task
Task (Noun Countable)
Nhiệm vụ, công việc.
Job duties.
Completing assignments is a daily task for students.
Hoàn thành bài tập là nhiệm vụ hàng ngày của sinh viên.
Volunteering at the community center involves various tasks.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Organizing charity events is a rewarding social task for many.
Tổ chức các sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ xã hội bổ ích đối với nhiều người.
Completing assignments is a crucial task for students.
Hoàn thành bài tập là một nhiệm vụ quan trọng đối với sinh viên.
Volunteering at the community center involves various tasks.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Kết hợp từ của Task (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Challenging task Nhiệm vụ đầy thách thức | Completing a community project can be a challenging task. Hoàn thành một dự án cộng đồng có thể là một nhiệm vụ khó khăn. |
Tedious task Công việc mãi mắn | Filling out paperwork can be a tedious task at the social security office. Việc điền giấy tờ có thể là một công việc chán ngấy tại văn phòng an sinh xã hội. |
Central task Nhiệm vụ trung tâm | The central task in social work is to help vulnerable populations. Nhiệm vụ trung tâm trong công việc xã hội là giúp nhóm dân cơ cấu. |
Mammoth task Nhiệm vụ khổng lồ | Organizing a community cleanup is a mammoth task. Tổ chức dọn dẹp cộng đồng là một công việc khổng lồ. |
Essential task Nhiệm vụ cần thiết | Socializing with colleagues is an essential task in team building. Giao tiếp với đồng nghiệp là một nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng đội nhóm. |
Task (Noun)
Một phần công việc phải được thực hiện hoặc đảm nhận.
A piece of work to be done or undertaken.
She completed the task before the deadline.
Cô ấy hoàn thành công việc trước hạn chót.
The team divided the tasks among its members.
Nhóm chia công việc giữa các thành viên của mình.
Volunteers took on the task of helping the homeless community.
Những tình nguyện viên đảm nhiệm công việc giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
Dạng danh từ của Task (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Task | Tasks |
Kết hợp từ của Task (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Domestic task Công việc nội trợ | She enjoys cooking, a common domestic task in many households. Cô ấy thích nấu ăn, một công việc nội trợ phổ biến trong nhiều gia đình. |
Unpleasant task Công việc không dễ chịu | Cleaning up after a party is an unpleasant task. Dọn dẹp sau một buổi tiệc là một công việc không dễ chịu. |
Trivial task Công việc không đáng kể | Social media management is a trivial task for many teenagers. Quản lý mạng xã hội là một công việc nhỏ nhặt đối với nhiều thanh thiếu niên. |
Time-consuming task Nhiệm vụ tốn thời gian | Organizing a charity event is a time-consuming task. Tổ chức một sự kiện từ thiện là một công việc tốn thời gian. |
Menial task Công việc hèn mọn | Cleaning streets is considered a menial task in society. Việc dọn dẹp đường phố được coi là một công việc tầm thường trong xã hội. |
Task (Verb)
Giao một nhiệm vụ cho.
Assign a task to.
She tasked him with organizing the charity event.
Cô ấy giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện từ thiện cho anh ấy.
The manager tasked the team with completing the project by Friday.
Người quản lý giao nhiệm vụ hoàn thành dự án cho đội vào thứ Sáu.
The teacher tasked the students with researching a famous social activist.
Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh nghiên cứu một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
Dạng động từ của Task (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Task |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tasked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tasked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tasks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tasking |
Họ từ
Từ "task" được định nghĩa là một công việc hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc nhóm cần phải hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "task" trong các bối cảnh giáo dục và công việc nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ các nhiệm vụ cụ thể hơn. Phát âm của từ này cũng giống nhau ở cả hai phương ngữ.
"Từ 'task' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'tasque', bắt nguồn từ tiếng Latinh 'taxare' có nghĩa là 'đánh giá' hoặc 'xác định giá trị'. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ hay công việc được giao, thường liên quan đến sự đánh giá hoặc kiểm tra năng lực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ công việc hay hoạt động nào mà một cá nhân phải thực hiện, thể hiện trách nhiệm trong bối cảnh hiện đại".
Từ "task" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "task" thường được nhắc đến trong các câu hỏi liên quan đến nhiệm vụ hoặc công việc cần hoàn thành. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "task" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các bài tập và yêu cầu trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật khi đề cập đến các nhiệm vụ cụ thể trong công việc hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp