Bản dịch của từ Assign trong tiếng Việt
Assign
Assign (Verb)
The teacher assigned group projects to the students.
Giáo viên giao các dự án nhóm cho học sinh.
The committee assigned roles for the upcoming charity event.
Ủy ban đã phân công vai trò cho sự kiện từ thiện sắp tới.
She assigned tasks to volunteers for the community cleanup initiative.
Cô giao nhiệm vụ cho các tình nguyện viên thực hiện sáng kiến dọn dẹp cộng đồng.
Assign seats for the charity event.
Chỉ định chỗ ngồi cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are assigned specific roles for the fundraiser.
Tình nguyện viên được phân công vai trò cụ thể cho việc gây quỹ.
Assign tasks to each member of the social committee.
Phân công nhiệm vụ cho từng thành viên của ủy ban xã hội.
She assigned her voting rights to her sister.
Cô đã giao quyền biểu quyết của mình cho chị gái mình.
The company assigned the project to a new team member.
Công ty đã giao dự án cho một thành viên mới trong nhóm.
He assigned his debts to a financial advisor.
Anh ấy đã giao các khoản nợ của mình cho một cố vấn tài chính.
Dạng động từ của Assign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assigning |
Họ từ
"Assign" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân công, chỉ định hay giao nhiệm vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "assign" thường đề cập đến việc phân công nhiệm vụ trong môi trường giáo dục hoặc công việc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc chuyển quyền sở hữu. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu và nhấn âm.
Từ "assign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assignare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "signare" (đánh dấu). Từ này ban đầu mang nghĩa "đánh dấu một phần nào đó", gợi ý việc chỉ định hoặc phân chia tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc giao nhiệm vụ hay phân công công việc. Hiện nay, "assign" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và quản lý, thể hiện sự phân công trách nhiệm trong tổ chức.
Từ “assign” có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi học viên thường phải hiểu các nhiệm vụ hoặc chỉ dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân công công việc hoặc nhiệm vụ. Ngoài ra, “assign” cũng phổ biến trong các tình huống học thuật, quản lý và làm việc nhóm, khi một người hoặc một tổ chức giao trách nhiệm cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp