Bản dịch của từ Aside trong tiếng Việt
Aside
Aside (Adverb)
During the meeting, she sat aside to let others speak.
Trong cuộc họp, cô ngồi sang một bên để người khác nói.
He put his phone aside to focus on the conversation.
Anh đặt điện thoại sang một bên để tập trung vào cuộc trò chuyện.
They moved aside to make space for the new member.
Họ tránh sang một bên để nhường chỗ cho thành viên mới.
She moved aside to let the others pass.
Cô ấy nhường bên để cho người khác đi qua.
During the meeting, he whispered something aside to his colleague.
Trong cuộc họp, anh ấy thì thầm một cái gì đó sang một bên với đồng nghiệp.
The teacher asked the student to speak aside after class.
Giáo viên yêu cầu học sinh nói riêng sau giờ học.
Aside (Noun)
The character's aside revealed his true intentions to the audience.
Lời nhận xét của nhân vật đã tiết lộ ý định thực sự của anh ta đến khán giả.
The actress delivered a crucial aside during the performance.
Nữ diễn viên đã trình bày một lời nhận xét quan trọng trong buổi biểu diễn.
The playwright included several asides to engage the audience.
Nhà biên kịch đã bao gồm một số lời nhận xét để thu hút khán giả.
Dạng danh từ của Aside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aside | Asides |
Họ từ
Từ "aside" là một trạng từ và giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bên cạnh" hoặc "ngoài ra", thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc ngoại lệ trong một câu nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, với một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Sử dụng "aside" trong ngữ cảnh hội thoại có thể tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc để tách biệt một chủ đề với các ý tưởng khác.
Từ "aside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on syde", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "sang một bên". Cụm từ này được hình thành từ phần trước của từ “side,” có gốc từ tiếng Latinh "sīdus". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "aside" đã chuyển thành trạng từ chỉ trạng thái tách rời hoặc một khoảng cách xa trong không gian và thời gian. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói được thực hiện tách biệt khỏi ngữ cảnh chính.
Từ "aside" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, "aside" thường được dùng để chỉ việc đặt một điều gì đó sang một bên hoặc để nhấn mạnh một điểm không liên quan. Từ này còn thường gặp trong các tình huống hàn lâm, như khi tác giả lưu ý về một đề tài hoặc khuyến nghị thảo luận một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp