Bản dịch của từ Aside trong tiếng Việt
Aside

Aside(Adverb)
Aside(Noun)
Dạng danh từ của Aside (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Aside | Asides |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "aside" là một trạng từ và giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bên cạnh" hoặc "ngoài ra", thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc ngoại lệ trong một câu nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, với một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Sử dụng "aside" trong ngữ cảnh hội thoại có thể tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc để tách biệt một chủ đề với các ý tưởng khác.
Từ "aside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on syde", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "sang một bên". Cụm từ này được hình thành từ phần trước của từ “side,” có gốc từ tiếng Latinh "sīdus". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "aside" đã chuyển thành trạng từ chỉ trạng thái tách rời hoặc một khoảng cách xa trong không gian và thời gian. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói được thực hiện tách biệt khỏi ngữ cảnh chính.
Từ "aside" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, "aside" thường được dùng để chỉ việc đặt một điều gì đó sang một bên hoặc để nhấn mạnh một điểm không liên quan. Từ này còn thường gặp trong các tình huống hàn lâm, như khi tác giả lưu ý về một đề tài hoặc khuyến nghị thảo luận một vấn đề cụ thể.
Họ từ
Từ "aside" là một trạng từ và giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bên cạnh" hoặc "ngoài ra", thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc ngoại lệ trong một câu nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, với một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Sử dụng "aside" trong ngữ cảnh hội thoại có thể tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc để tách biệt một chủ đề với các ý tưởng khác.
Từ "aside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on syde", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "sang một bên". Cụm từ này được hình thành từ phần trước của từ “side,” có gốc từ tiếng Latinh "sīdus". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "aside" đã chuyển thành trạng từ chỉ trạng thái tách rời hoặc một khoảng cách xa trong không gian và thời gian. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói được thực hiện tách biệt khỏi ngữ cảnh chính.
Từ "aside" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, "aside" thường được dùng để chỉ việc đặt một điều gì đó sang một bên hoặc để nhấn mạnh một điểm không liên quan. Từ này còn thường gặp trong các tình huống hàn lâm, như khi tác giả lưu ý về một đề tài hoặc khuyến nghị thảo luận một vấn đề cụ thể.

