Bản dịch của từ Passage trong tiếng Việt
Passage
Passage (Noun)
Quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
The process of transition from one state to another.
The passage from childhood to adulthood is filled with challenges.
Sự chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành đầy thách thức.
The passage of time has brought significant changes to society.
Sự trôi qua của thời gian đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội.
The passage of laws can greatly impact social norms and behaviors.
Việc thông qua luật pháp có thể ảnh hưởng lớn đến quy chuẩn và hành vi xã hội.
She read a passage from a famous novel at the event.
Cô ấy đọc một đoạn trong một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng tại sự kiện.
The passage in the magazine highlighted the importance of education.
Đoạn văn trong tạp chí nhấn mạnh về sự quan trọng của giáo dục.
The teacher asked the students to analyze the passage in the textbook.
Giáo viên yêu cầu học sinh phân tích đoạn văn trong sách giáo khoa.
The passage between the two buildings was dimly lit.
Lối đi giữa hai tòa nhà được chiếu sáng mờ nhạt.
She walked through the passage to reach the meeting room.
Cô ấy đi qua lối đi để đến phòng họp.
The secret passage in the castle led to a hidden chamber.
Lối đi bí mật trong lâu đài dẫn đến một phòng ẩn.
The passage of time can change social norms.
Sự trôi qua của thời gian có thể thay đổi quy tắc xã hội.
The underground passage connects two social districts.
Hầm đi bộ nối hai khu vực xã hội.
The passage of the law impacted social welfare programs.
Việc thông qua luật ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Một chuyển động được thực hiện trong trang phục nâng cao và cưỡi ngựa cổ điển, trong đó ngựa thực hiện nước kiệu chậm trên cao, tạo ấn tượng như đang khiêu vũ.
A movement performed in advanced dressage and classical riding in which the horse executes a slow elevated trot giving the impression of dancing.
The elegant passage showcased the horse's graceful movements.
Đoạn điệu tinh tế đã giới thiệu về những cử động uyển chuyển của ngựa.
The rider expertly guided the horse through the passage routine.
Người cưỡi ngựa tài năng đã dẫn dắt ngựa qua bài tập điệu.
The audience was mesmerized by the horse's flawless passage performance.
Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn điệu hoàn hảo của ngựa.
The passage of ideas through generations shapes society's values.
Sự lưu thông của ý tưởng qua các thế hệ định hình giá trị xã hội.
The passage of cultural traditions is crucial for societal cohesion.
Sự lưu thông của truyền thống văn hóa quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.
The passage of knowledge from elders to youth enriches communities.
Sự lưu thông kiến thức từ người cao tuổi đến thanh niên làm phong phú cộng đồng.
Dạng danh từ của Passage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passage | Passages |
Kết hợp từ của Passage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purple passage Đoạn văn tím | The author's purple passage vividly described the bustling city life. Đoạn văn tím của tác giả mô tả sôi động cuộc sống thành phố. |
Secret passage Hành lang bí mật | The old mansion had a secret passage for the servants. Ngôi biệt thự cũ có lối đi bí mật cho người hầu. |
Hidden passage Hành lang ẩn | The old library had a hidden passage behind the bookshelves. Thư viện cũ có một hành lang bí mật phía sau kệ sách. |
Safe passage Đường đi an toàn | The community organized a safe passage for the elderly during the flood. Cộng đồng đã tổ chức một hành trình an toàn cho người cao tuổi trong lúc lũ lụt. |
Gospel passage Đoạn tin mừng | The gospel passage highlighted the importance of helping others. Đoạn tin mừng nhấn mạnh về sự quan trọng của việc giúp đỡ người khác. |
Passage (Verb)
The researchers decided to passage the bacteria for further study.
Các nhà nghiên cứu quyết định truyền vi khuẩn để nghiên cứu sâu hơn.
Passaging the cells in the lab led to interesting discoveries.
Việc truyền qua các tế bào trong phòng thí nghiệm dẫn đến những phát hiện thú vị.
The passage of the virus through the population raised concerns.
Việc truyền qua của virus qua cộng đồng gây ra lo ngại.
Họ từ
Từ "passage" có nghĩa chung là một đoạn văn hoặc một đường đi, thường được sử dụng trong văn bản hay kiến trúc. Trong tiếng Anh, "passage" có thể chỉ một đoạn trích từ văn bản hoặc một lối đi hẹp giữa các không gian. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm thứ hai. Sự sử dụng chủ yếu nằm trong văn học, kiến trúc và giao tiếp hàng ngày.
Từ "passage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passagium", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối ra". Từ này được hình thành từ động từ "passare", nghĩa là "đi qua" hoặc "trôi qua". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc miêu tả các lối đi hoặc đường đi mà người ta có thể sử dụng để di chuyển hoặc để chuyển đổi ý tưởng. Ngày nay, "passage" không chỉ đề cập đến các đoạn văn trong văn bản mà còn được sử dụng để chỉ các hành trình vật lý, tinh thần hoặc tri thức.
Từ "passage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ đoạn văn hoặc đoạn lối đi trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về nội dung hoặc ý tưởng trong một đoạn văn cụ thể. Ngoài ra, "passage" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và địa lý, thường để mô tả sự chuyển tiếp hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp