Bản dịch của từ Passage trong tiếng Việt

Passage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passage (Noun)

pˈæsɪdʒ
pˈæsɪdʒ
01

Quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

The process of transition from one state to another.

Ví dụ

The passage from childhood to adulthood is filled with challenges.

Sự chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành đầy thách thức.

The passage of time has brought significant changes to society.

Sự trôi qua của thời gian đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội.

The passage of laws can greatly impact social norms and behaviors.

Việc thông qua luật pháp có thể ảnh hưởng lớn đến quy chuẩn và hành vi xã hội.

02

Một đoạn trích ngắn từ một cuốn sách hoặc tài liệu in khác.

A short extract from a book or other printed material.

Ví dụ

She read a passage from a famous novel at the event.

Cô ấy đọc một đoạn trong một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng tại sự kiện.

The passage in the magazine highlighted the importance of education.

Đoạn văn trong tạp chí nhấn mạnh về sự quan trọng của giáo dục.

The teacher asked the students to analyze the passage in the textbook.

Giáo viên yêu cầu học sinh phân tích đoạn văn trong sách giáo khoa.

03

Lối đi hẹp cho phép tiếp cận giữa các tòa nhà hoặc tới các phòng khác nhau trong tòa nhà; một lối đi.

A narrow way allowing access between buildings or to different rooms within a building a passageway.

Ví dụ

The passage between the two buildings was dimly lit.

Lối đi giữa hai tòa nhà được chiếu sáng mờ nhạt.

She walked through the passage to reach the meeting room.

Cô ấy đi qua lối đi để đến phòng họp.

The secret passage in the castle led to a hidden chamber.

Lối đi bí mật trong lâu đài dẫn đến một phòng ẩn.

04

Hành động hoặc quá trình di chuyển qua hoặc qua một nơi nào đó trên đường từ nơi này đến nơi khác.

The action or process of moving through or past somewhere on the way from one place to another.

Ví dụ

The passage of time can change social norms.

Sự trôi qua của thời gian có thể thay đổi quy tắc xã hội.

The underground passage connects two social districts.

Hầm đi bộ nối hai khu vực xã hội.

The passage of the law impacted social welfare programs.

Việc thông qua luật ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.

05

Một chuyển động được thực hiện trong trang phục nâng cao và cưỡi ngựa cổ điển, trong đó ngựa thực hiện nước kiệu chậm trên cao, tạo ấn tượng như đang khiêu vũ.

A movement performed in advanced dressage and classical riding in which the horse executes a slow elevated trot giving the impression of dancing.

Ví dụ

The elegant passage showcased the horse's graceful movements.

Đoạn điệu tinh tế đã giới thiệu về những cử động uyển chuyển của ngựa.

The rider expertly guided the horse through the passage routine.

Người cưỡi ngựa tài năng đã dẫn dắt ngựa qua bài tập điệu.

The audience was mesmerized by the horse's flawless passage performance.

Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn điệu hoàn hảo của ngựa.

06

Sự nhân giống của vi sinh vật hoặc tế bào trong một loạt sinh vật chủ hoặc môi trường nuôi cấy để duy trì hoặc thay đổi độc lực của chúng.

The propagation of microorganisms or cells in a series of host organisms or culture media so as to maintain them or modify their virulence.

Ví dụ

The passage of ideas through generations shapes society's values.

Sự lưu thông của ý tưởng qua các thế hệ định hình giá trị xã hội.

The passage of cultural traditions is crucial for societal cohesion.

Sự lưu thông của truyền thống văn hóa quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.

The passage of knowledge from elders to youth enriches communities.

Sự lưu thông kiến thức từ người cao tuổi đến thanh niên làm phong phú cộng đồng.

Dạng danh từ của Passage (Noun)

SingularPlural

Passage

Passages

Kết hợp từ của Passage (Noun)

CollocationVí dụ

Purple passage

Đoạn văn tím

The author's purple passage vividly described the bustling city life.

Đoạn văn tím của tác giả mô tả sôi động cuộc sống thành phố.

Secret passage

Hành lang bí mật

The old mansion had a secret passage for the servants.

Ngôi biệt thự cũ có lối đi bí mật cho người hầu.

Hidden passage

Hành lang ẩn

The old library had a hidden passage behind the bookshelves.

Thư viện cũ có một hành lang bí mật phía sau kệ sách.

Safe passage

Đường đi an toàn

The community organized a safe passage for the elderly during the flood.

Cộng đồng đã tổ chức một hành trình an toàn cho người cao tuổi trong lúc lũ lụt.

Gospel passage

Đoạn tin mừng

The gospel passage highlighted the importance of helping others.

Đoạn tin mừng nhấn mạnh về sự quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

Passage (Verb)

pˈæsɪdʒ
pˈæsɪdʒ
01

Đối tượng (một chủng vi sinh vật hoặc tế bào) đi vào lối đi.

Subject a strain of microorganisms or cells to a passage.

Ví dụ

The researchers decided to passage the bacteria for further study.

Các nhà nghiên cứu quyết định truyền vi khuẩn để nghiên cứu sâu hơn.

Passaging the cells in the lab led to interesting discoveries.

Việc truyền qua các tế bào trong phòng thí nghiệm dẫn đến những phát hiện thú vị.

The passage of the virus through the population raised concerns.

Việc truyền qua của virus qua cộng đồng gây ra lo ngại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Second, ancient structures are often derelict and rundown due to being exposed to harsh weather conditions and degraded by the of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Passage

Không có idiom phù hợp