Bản dịch của từ Extract trong tiếng Việt
Extract
Extract (Noun)
The teacher asked us to analyze an extract from Shakespeare's play.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích một đoạn trích từ vở kịch của Shakespeare.
The documentary included an extract from a famous speech by Martin Luther King Jr.
Bộ phim tài liệu bao gồm đoạn trích từ bài phát biểu nổi tiếng của Martin Luther King Jr.
She shared an extract from a novel during the book club meeting.
Cô ấy đã chia sẻ một đoạn trích từ một cuốn tiểu thuyết trong cuộc họp câu lạc bộ sách.
Một chế phẩm có chứa thành phần hoạt chất của một chất ở dạng cô đặc.
A preparation containing the active ingredient of a substance in concentrated form.
The doctor prescribed an herbal extract for better sleep.
Bác sĩ đã kê đơn một loại chiết xuất thảo dược để có giấc ngủ ngon hơn.
The extract from the plant is used in many health supplements.
Chiết xuất từ cây được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm bổ sung sức khỏe.
The store sells various extracts for cooking and medicinal purposes.
Cửa hàng bán nhiều loại chiết xuất thảo dược dùng cho mục đích nấu ăn và làm thuốc.
Dạng danh từ của Extract (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extract | Extracts |
Kết hợp từ của Extract (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green tea extract Chiếc trà xanh | This afternoon, i wrote an ielts essay about green tea extract. Chiều nay, tôi đã viết một bài luận ielts về chiết xuất trà xanh. |
Vanilla extract Chiết xuất vani | The cake needs a bit of vanilla extract to add flavor. Chiếc bánh ngọt cần một chút chiết xuất vani để thêm hương vị. |
Root extract Rễ chiết xuất | With just a teaspoon of root extract, you can create a delicious salad. Chỉ cần một lít chiết xuất rau củ, bạn có thể làm nên món salad ngon miệng. |
Short extract Trích đoạn ngắn | A short extract from an article about the impact of social media on human psychology. Một đoạn trích ngắn từ một bài báo về tác động của mạng xã hội đến tâm lý con người. |
Herbal extract Chiết xuất từ thảo dược | The social media influencer promoted a skincare product containing herbal extract. Dược liệu chiết xuất |
Extract (Verb)
The researchers extracted data from 100 surveys for analysis.
Các nhà nghiên cứu đã trích xuất dữ liệu từ 100 cuộc khảo sát để phân tích.
To understand the trend, extract the main points from the report.
Để hiểu xu hướng, hãy trích xuất những điểm chính từ báo cáo.
The social worker extracted key information from the client's case file.
Nhân viên xã hội đã trích xuất thông tin chính từ hồ sơ vụ việc của khách hàng.
Loại bỏ hoặc lấy ra, đặc biệt là bằng nỗ lực hoặc vũ lực.
Remove or take out, especially by effort or force.
The researchers extract data from surveys to analyze social trends.
Các nhà nghiên cứu trích xuất dữ liệu từ các cuộc khảo sát để phân tích xu hướng xã hội.
The government aims to extract harmful content from social media platforms.
Chính phủ đặt mục tiêu trích xuất nội dung có hại từ các nền tảng truyền thông xã hội.
It's important to extract lessons from social interactions for personal growth.
Điều quan trọng là rút ra bài học từ các tương tác xã hội để phát triển cá nhân.
Dạng động từ của Extract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extracting |
Họ từ
Từ "extract" có nghĩa là trích xuất hoặc lấy ra một phần từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "extract" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm và viết, tuy nhiên, "extract" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ để chỉ việc tách biệt một chất hoặc thông tin. Cách sử dụng trong văn cảnh thể hiện tính chính xác cao và thường yêu cầu sự rõ ràng trong quá trình mô tả.
Từ "extract" xuất phát từ tiếng Latin "extrahere", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "trahere" có nghĩa là "kéo" hoặc "xé". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo một cái gì đó ra khỏi một vật thể hoặc nguồn gốc. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "extract" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp để chỉ quá trình tách biệt, thu nhận một phần tinh chất từ một tập hợp lớn hơn, phản ánh sự phát triển và mở rộng ý nghĩa từ gốc về hành động tách biệt và lấy ra.
Từ "extract" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản mô tả quy trình, phân tích dữ liệu, hoặc thảo luận về các phương pháp chiết xuất trong nghiên cứu là rất phổ biến. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc thu được thông tin hoặc tài nguyên từ một nguồn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp