Bản dịch của từ Extract trong tiếng Việt

Extract

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extract (Noun)

ˈɛkstɹˌækt
ˈɛkstɹæktn
01

Một đoạn văn ngắn được trích từ một văn bản, một bộ phim hoặc một bản nhạc.

A short passage taken from a text, film, or piece of music.

Ví dụ

The teacher asked us to analyze an extract from Shakespeare's play.

Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích một đoạn trích từ vở kịch của Shakespeare.

The documentary included an extract from a famous speech by Martin Luther King Jr.

Bộ phim tài liệu bao gồm đoạn trích từ bài phát biểu nổi tiếng của Martin Luther King Jr.

She shared an extract from a novel during the book club meeting.

Cô ấy đã chia sẻ một đoạn trích từ một cuốn tiểu thuyết trong cuộc họp câu lạc bộ sách.

02

Một chế phẩm có chứa thành phần hoạt chất của một chất ở dạng cô đặc.

A preparation containing the active ingredient of a substance in concentrated form.

Ví dụ

The doctor prescribed an herbal extract for better sleep.

Bác sĩ đã kê đơn một loại chiết xuất thảo dược để có giấc ngủ ngon hơn.

The extract from the plant is used in many health supplements.

Chiết xuất từ cây được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm bổ sung sức khỏe.

The store sells various extracts for cooking and medicinal purposes.

Cửa hàng bán nhiều loại chiết xuất thảo dược dùng cho mục đích nấu ăn và làm thuốc.

Dạng danh từ của Extract (Noun)

SingularPlural

Extract

Extracts

Kết hợp từ của Extract (Noun)

CollocationVí dụ

Vanilla extract

Tinh chất vanilla

She added vanilla extract to the cake for a rich flavor.

Cô ấy đã thêm tinh chất vani vào bánh để có hương vị đậm đà.

Natural extract

Chiết xuất tự nhiên

Many people prefer natural extract in their skincare products for health benefits.

Nhiều người thích chiết xuất tự nhiên trong sản phẩm chăm sóc da.

Meat extract

Dịch thịt

Many social events serve meat extract for guests to enjoy together.

Nhiều sự kiện xã hội phục vụ chiết xuất thịt để khách thưởng thức cùng nhau.

Short extract

Trích đoạn ngắn

The short extract highlighted social issues in the community report.

Đoạn trích ngắn đã nêu bật các vấn đề xã hội trong báo cáo cộng đồng.

Plant extract

Chiết xuất thực vật

Many companies use plant extract in their skincare products for benefits.

Nhiều công ty sử dụng chiết xuất thực vật trong sản phẩm chăm sóc da.

Extract (Verb)

ˈɛkstɹˌækt
ˈɛkstɹæktn
01

Tính toán (gốc của một số)

Calculate (a root of a number)

Ví dụ

The researchers extracted data from 100 surveys for analysis.

Các nhà nghiên cứu đã trích xuất dữ liệu từ 100 cuộc khảo sát để phân tích.

To understand the trend, extract the main points from the report.

Để hiểu xu hướng, hãy trích xuất những điểm chính từ báo cáo.

The social worker extracted key information from the client's case file.

Nhân viên xã hội đã trích xuất thông tin chính từ hồ sơ vụ việc của khách hàng.

02

Loại bỏ hoặc lấy ra, đặc biệt là bằng nỗ lực hoặc vũ lực.

Remove or take out, especially by effort or force.

Ví dụ

The researchers extract data from surveys to analyze social trends.

Các nhà nghiên cứu trích xuất dữ liệu từ các cuộc khảo sát để phân tích xu hướng xã hội.

The government aims to extract harmful content from social media platforms.

Chính phủ đặt mục tiêu trích xuất nội dung có hại từ các nền tảng truyền thông xã hội.

It's important to extract lessons from social interactions for personal growth.

Điều quan trọng là rút ra bài học từ các tương tác xã hội để phát triển cá nhân.

Dạng động từ của Extract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extracting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As such, users' personal data may be and used against their will, for blackmail, property fraud or misinformation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Extract

Không có idiom phù hợp